Tỷ giá hối đoái NULS chống lại Enjin Coin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/ENJ
Lịch sử thay đổi trong NULS/ENJ tỷ giá
NULS/ENJ tỷ giá
04 29, 2024
1 NULS = 2.04975 ENJ
▼ -1.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/Enjin Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong Enjin Coin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/ENJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/ENJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/Enjin Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/ENJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 27.89% (1.602711 ENJ — 2.04975 ENJ)
Thay đổi trong NULS/ENJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 158.94% (0.79160628 ENJ — 2.04975 ENJ)
Thay đổi trong NULS/ENJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 226.37% (0.62803878 ENJ — 2.04975 ENJ)
Thay đổi trong NULS/ENJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 29, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 8.04% (1.897196 ENJ — 2.04975 ENJ)
NULS/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 2.008109 ENJ | ▼ -2.03 % |
01/05 | 2.130988 ENJ | ▲ 6.12 % |
02/05 | 2.165006 ENJ | ▲ 1.6 % |
03/05 | 2.134586 ENJ | ▼ -1.41 % |
04/05 | 2.115331 ENJ | ▼ -0.9 % |
05/05 | 2.093328 ENJ | ▼ -1.04 % |
06/05 | 2.148287 ENJ | ▲ 2.63 % |
07/05 | 2.238684 ENJ | ▲ 4.21 % |
08/05 | 2.310317 ENJ | ▲ 3.2 % |
09/05 | 2.227843 ENJ | ▼ -3.57 % |
10/05 | 2.330297 ENJ | ▲ 4.6 % |
11/05 | 2.33074 ENJ | ▲ 0.02 % |
12/05 | 2.325128 ENJ | ▼ -0.24 % |
13/05 | 2.513643 ENJ | ▲ 8.11 % |
14/05 | 2.76927 ENJ | ▲ 10.17 % |
15/05 | 2.559381 ENJ | ▼ -7.58 % |
16/05 | 2.556468 ENJ | ▼ -0.11 % |
17/05 | 2.683865 ENJ | ▲ 4.98 % |
18/05 | 2.617467 ENJ | ▼ -2.47 % |
19/05 | 2.521274 ENJ | ▼ -3.68 % |
20/05 | 2.46201 ENJ | ▼ -2.35 % |
21/05 | 2.43358 ENJ | ▼ -1.15 % |
22/05 | 2.408951 ENJ | ▼ -1.01 % |
23/05 | 2.386307 ENJ | ▼ -0.94 % |
24/05 | 2.453312 ENJ | ▲ 2.81 % |
25/05 | 2.649122 ENJ | ▲ 7.98 % |
26/05 | 2.573048 ENJ | ▼ -2.87 % |
27/05 | 2.562476 ENJ | ▼ -0.41 % |
28/05 | 2.579861 ENJ | ▲ 0.68 % |
29/05 | 2.604203 ENJ | ▲ 0.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/Enjin Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 1.987879 ENJ | ▼ -3.02 % |
13/05 — 19/05 | 2.072887 ENJ | ▲ 4.28 % |
20/05 — 26/05 | 2.038684 ENJ | ▼ -1.65 % |
27/05 — 02/06 | 1.447249 ENJ | ▼ -29.01 % |
03/06 — 09/06 | 1.394368 ENJ | ▼ -3.65 % |
10/06 — 16/06 | 2.720077 ENJ | ▲ 95.08 % |
17/06 — 23/06 | 5.51158 ENJ | ▲ 102.63 % |
24/06 — 30/06 | 5.540658 ENJ | ▲ 0.53 % |
01/07 — 07/07 | 6.000594 ENJ | ▲ 8.3 % |
08/07 — 14/07 | 6.653472 ENJ | ▲ 10.88 % |
15/07 — 21/07 | 6.494325 ENJ | ▼ -2.39 % |
22/07 — 28/07 | 7.161148 ENJ | ▲ 10.27 % |
NULS/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 2.15449 ENJ | ▲ 5.11 % |
06/2024 | 2.101153 ENJ | ▼ -2.48 % |
07/2024 | 2.046666 ENJ | ▼ -2.59 % |
08/2024 | 2.331348 ENJ | ▲ 13.91 % |
09/2024 | 2.505293 ENJ | ▲ 7.46 % |
10/2024 | 2.29319 ENJ | ▼ -8.47 % |
11/2024 | 2.368975 ENJ | ▲ 3.3 % |
12/2024 | 2.180597 ENJ | ▼ -7.95 % |
01/2025 | 2.337182 ENJ | ▲ 7.18 % |
02/2025 | 1.844825 ENJ | ▼ -21.07 % |
03/2025 | 5.873105 ENJ | ▲ 218.36 % |
04/2025 | 7.605001 ENJ | ▲ 29.49 % |
NULS/Enjin Coin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.6106 ENJ |
Tối đa | 2.402766 ENJ |
Bình quân gia quyền | 1.920645 ENJ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.55027004 ENJ |
Tối đa | 2.402766 ENJ |
Bình quân gia quyền | 1.215628 ENJ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.55027004 ENJ |
Tối đa | 2.402766 ENJ |
Bình quân gia quyền | 0.85108422 ENJ |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/ENJ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: