Tỷ giá hối đoái NULS chống lại Jibrel Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/JNT
Lịch sử thay đổi trong NULS/JNT tỷ giá
NULS/JNT tỷ giá
03 02, 2021
1 NULS = 3.766881 JNT
▼ -0.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/Jibrel Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong Jibrel Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/JNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/JNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/Jibrel Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/JNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các NULS tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -64.64% (10.6541 JNT — 3.766881 JNT)
Thay đổi trong NULS/JNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các NULS tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -77.13% (16.4708 JNT — 3.766881 JNT)
Thay đổi trong NULS/JNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các NULS tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -38.6% (6.134537 JNT — 3.766881 JNT)
Thay đổi trong NULS/JNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -38.6% (6.134537 JNT — 3.766881 JNT)
NULS/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 3.478455 JNT | ▼ -7.66 % |
28/06 | 3.364837 JNT | ▼ -3.27 % |
29/06 | 3.391229 JNT | ▲ 0.78 % |
30/06 | 3.450241 JNT | ▲ 1.74 % |
01/07 | 3.669148 JNT | ▲ 6.34 % |
02/07 | 4.280813 JNT | ▲ 16.67 % |
03/07 | 4.21469 JNT | ▼ -1.54 % |
04/07 | 4.037352 JNT | ▼ -4.21 % |
05/07 | 4.867475 JNT | ▲ 20.56 % |
06/07 | 4.844122 JNT | ▼ -0.48 % |
07/07 | 4.814915 JNT | ▼ -0.6 % |
08/07 | 3.745252 JNT | ▼ -22.22 % |
09/07 | 4.144664 JNT | ▲ 10.66 % |
10/07 | 4.505501 JNT | ▲ 8.71 % |
11/07 | 4.449428 JNT | ▼ -1.24 % |
12/07 | 5.172548 JNT | ▲ 16.25 % |
13/07 | 4.752813 JNT | ▼ -8.11 % |
14/07 | 4.947621 JNT | ▲ 4.1 % |
15/07 | 5.07197 JNT | ▲ 2.51 % |
16/07 | 4.963932 JNT | ▼ -2.13 % |
17/07 | 5.030487 JNT | ▲ 1.34 % |
18/07 | 3.315749 JNT | ▼ -34.09 % |
19/07 | 2.522014 JNT | ▼ -23.94 % |
20/07 | 2.405326 JNT | ▼ -4.63 % |
21/07 | 1.572117 JNT | ▼ -34.64 % |
22/07 | 1.381317 JNT | ▼ -12.14 % |
23/07 | 1.276747 JNT | ▼ -7.57 % |
24/07 | 1.164741 JNT | ▼ -8.77 % |
25/07 | 1.23849 JNT | ▲ 6.33 % |
26/07 | 1.227449 JNT | ▼ -0.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/Jibrel Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 2.613375 JNT | ▼ -30.62 % |
08/07 — 14/07 | 2.02896 JNT | ▼ -22.36 % |
15/07 — 21/07 | 2.519431 JNT | ▲ 24.17 % |
22/07 — 28/07 | 2.869246 JNT | ▲ 13.88 % |
29/07 — 04/08 | 3.576379 JNT | ▲ 24.65 % |
05/08 — 11/08 | 3.647346 JNT | ▲ 1.98 % |
12/08 — 18/08 | 2.691853 JNT | ▼ -26.2 % |
19/08 — 25/08 | 1.419828 JNT | ▼ -47.25 % |
26/08 — 01/09 | 1.411255 JNT | ▼ -0.6 % |
02/09 — 08/09 | 1.345028 JNT | ▼ -4.69 % |
09/09 — 15/09 | 1.340443 JNT | ▼ -0.34 % |
16/09 — 22/09 | 1.113342 JNT | ▼ -16.94 % |
NULS/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 3.765335 JNT | ▼ -0.04 % |
08/2024 | 5.08194 JNT | ▲ 34.97 % |
09/2024 | 9.074236 JNT | ▲ 78.56 % |
10/2024 | 6.029949 JNT | ▼ -33.55 % |
11/2024 | 6.590244 JNT | ▲ 9.29 % |
12/2024 | 5.235246 JNT | ▼ -20.56 % |
01/2025 | 4.67311 JNT | ▼ -10.74 % |
02/2025 | 7.510527 JNT | ▲ 60.72 % |
03/2025 | 8.840974 JNT | ▲ 17.71 % |
04/2025 | 4.139627 JNT | ▼ -53.18 % |
05/2025 | 1.525478 JNT | ▼ -63.15 % |
06/2025 | 1.513775 JNT | ▼ -0.77 % |
NULS/Jibrel Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.465037 JNT |
Tối đa | 15.6018 JNT |
Bình quân gia quyền | 9.81496 JNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.465037 JNT |
Tối đa | 23.777 JNT |
Bình quân gia quyền | 13.4914 JNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.465037 JNT |
Tối đa | 25.3047 JNT |
Bình quân gia quyền | 13.6133 JNT |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/JNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: