Tỷ giá hối đoái NULS chống lại riel Campuchia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/KHR

Lịch sử thay đổi trong NULS/KHR tỷ giá

NULS/KHR tỷ giá

05 24, 2024
1 NULS = 2,445 KHR
▲ 1.46 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong riel Campuchia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NULS/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -14.01% (2,844 KHR — 2,445 KHR)

Thay đổi trong NULS/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 119.67% (1,113 KHR — 2,445 KHR)

Thay đổi trong NULS/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 180.13% (872.95 KHR — 2,445 KHR)

Thay đổi trong NULS/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 226.45% (749.08 KHR — 2,445 KHR)

NULS/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái

NULS/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

25/05 2,539 KHR ▲ 3.82 %
26/05 2,452 KHR ▼ -3.41 %
27/05 2,391 KHR ▼ -2.51 %
28/05 2,312 KHR ▼ -3.3 %
29/05 2,186 KHR ▼ -5.42 %
30/05 2,058 KHR ▼ -5.86 %
31/05 1,966 KHR ▼ -4.51 %
01/06 1,974 KHR ▲ 0.45 %
02/06 2,027 KHR ▲ 2.67 %
03/06 2,195 KHR ▲ 8.3 %
04/06 2,269 KHR ▲ 3.33 %
05/06 2,268 KHR ▼ -0.03 %
06/06 2,297 KHR ▲ 1.3 %
07/06 2,355 KHR ▲ 2.52 %
08/06 2,287 KHR ▼ -2.89 %
09/06 2,269 KHR ▼ -0.77 %
10/06 2,232 KHR ▼ -1.64 %
11/06 2,214 KHR ▼ -0.83 %
12/06 2,157 KHR ▼ -2.54 %
13/06 2,029 KHR ▼ -5.95 %
14/06 2,052 KHR ▲ 1.16 %
15/06 2,129 KHR ▲ 3.72 %
16/06 2,164 KHR ▲ 1.65 %
17/06 2,201 KHR ▲ 1.72 %
18/06 2,185 KHR ▼ -0.72 %
19/06 2,217 KHR ▲ 1.44 %
20/06 2,284 KHR ▲ 3.04 %
21/06 2,264 KHR ▼ -0.86 %
22/06 2,143 KHR ▼ -5.37 %
23/06 2,125 KHR ▼ -0.82 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NULS/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2,476 KHR ▲ 1.26 %
03/06 — 09/06 3,375 KHR ▲ 36.3 %
10/06 — 16/06 5,456 KHR ▲ 61.66 %
17/06 — 23/06 5,230 KHR ▼ -4.15 %
24/06 — 30/06 5,373 KHR ▲ 2.73 %
01/07 — 07/07 4,235 KHR ▼ -21.16 %
08/07 — 14/07 4,347 KHR ▲ 2.64 %
15/07 — 21/07 4,004 KHR ▼ -7.89 %
22/07 — 28/07 4,165 KHR ▲ 4.02 %
29/07 — 04/08 3,910 KHR ▼ -6.13 %
05/08 — 11/08 4,025 KHR ▲ 2.94 %
12/08 — 18/08 3,864 KHR ▼ -4.01 %

NULS/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2,469 KHR ▲ 0.96 %
07/2024 2,318 KHR ▼ -6.12 %
08/2024 2,054 KHR ▼ -11.39 %
09/2024 2,191 KHR ▲ 6.7 %
10/2024 2,324 KHR ▲ 6.05 %
11/2024 2,668 KHR ▲ 14.81 %
12/2024 3,394 KHR ▲ 27.2 %
01/2025 2,821 KHR ▼ -16.89 %
02/2025 3,496 KHR ▲ 23.94 %
03/2025 10,756 KHR ▲ 207.66 %
04/2025 6,806 KHR ▼ -36.72 %
05/2025 7,678 KHR ▲ 12.81 %

NULS/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2,124 KHR
Tối đa 3,103 KHR
Bình quân gia quyền 2,548 KHR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,101 KHR
Tối đa 4,110 KHR
Bình quân gia quyền 2,405 KHR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 698.24 KHR
Tối đa 4,110 KHR
Bình quân gia quyền 1,254 KHR

Chia sẻ một liên kết đến NULS/KHR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu