Tỷ giá hối đoái NULS chống lại won Hàn Quốc

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/KRW

Lịch sử thay đổi trong NULS/KRW tỷ giá

NULS/KRW tỷ giá

05 14, 2024
1 NULS = 802 KRW
▼ -3.21 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/won Hàn Quốc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong won Hàn Quốc.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/KRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/KRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/won Hàn Quốc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NULS/KRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi -14.12% (933.81 KRW — 802 KRW)

Thay đổi trong NULS/KRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 104.95% (391.31 KRW — 802 KRW)

Thay đổi trong NULS/KRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 173.94% (292.77 KRW — 802 KRW)

Thay đổi trong NULS/KRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 259.57% (223.04 KRW — 802 KRW)

NULS/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái

NULS/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 774.37 KRW ▼ -3.45 %
16/05 751.23 KRW ▼ -2.99 %
17/05 789.49 KRW ▲ 5.09 %
18/05 783.57 KRW ▼ -0.75 %
19/05 776.03 KRW ▼ -0.96 %
20/05 790.02 KRW ▲ 1.8 %
21/05 788.72 KRW ▼ -0.16 %
22/05 785.65 KRW ▼ -0.39 %
23/05 775.8 KRW ▼ -1.25 %
24/05 788.91 KRW ▲ 1.69 %
25/05 817.23 KRW ▲ 3.59 %
26/05 798.93 KRW ▼ -2.24 %
27/05 766.78 KRW ▼ -4.02 %
28/05 742.81 KRW ▼ -3.13 %
29/05 709.3 KRW ▼ -4.51 %
30/05 682.82 KRW ▼ -3.73 %
31/05 643.42 KRW ▼ -5.77 %
01/06 644.33 KRW ▲ 0.14 %
02/06 657.25 KRW ▲ 2 %
03/06 716.59 KRW ▲ 9.03 %
04/06 739.69 KRW ▲ 3.22 %
05/06 738.64 KRW ▼ -0.14 %
06/06 751.17 KRW ▲ 1.7 %
07/06 777.8 KRW ▲ 3.55 %
08/06 758.21 KRW ▼ -2.52 %
09/06 756.88 KRW ▼ -0.18 %
10/06 741.13 KRW ▼ -2.08 %
11/06 736.16 KRW ▼ -0.67 %
12/06 707.27 KRW ▼ -3.92 %
13/06 689.68 KRW ▼ -2.49 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/won Hàn Quốc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NULS/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 827.55 KRW ▲ 3.19 %
27/05 — 02/06 919.64 KRW ▲ 11.13 %
03/06 — 09/06 1,416 KRW ▲ 53.93 %
10/06 — 16/06 2,347 KRW ▲ 65.79 %
17/06 — 23/06 2,266 KRW ▼ -3.45 %
24/06 — 30/06 2,335 KRW ▲ 3.06 %
01/07 — 07/07 1,848 KRW ▼ -20.87 %
08/07 — 14/07 1,886 KRW ▲ 2.05 %
15/07 — 21/07 1,689 KRW ▼ -10.44 %
22/07 — 28/07 1,735 KRW ▲ 2.74 %
29/07 — 04/08 1,654 KRW ▼ -4.67 %
05/08 — 11/08 1,613 KRW ▼ -2.48 %

NULS/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 808.17 KRW ▲ 0.77 %
07/2024 739.08 KRW ▼ -8.55 %
08/2024 655.82 KRW ▼ -11.27 %
09/2024 718.9 KRW ▲ 9.62 %
10/2024 746.67 KRW ▲ 3.86 %
11/2024 870.87 KRW ▲ 16.63 %
12/2024 1,066 KRW ▲ 22.4 %
01/2025 810.87 KRW ▼ -23.93 %
02/2025 1,180 KRW ▲ 45.49 %
03/2025 3,488 KRW ▲ 195.63 %
04/2025 2,427 KRW ▼ -30.42 %
05/2025 2,647 KRW ▲ 9.07 %

NULS/won Hàn Quốc thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 719.97 KRW
Tối đa 1,050 KRW
Bình quân gia quyền 882.82 KRW
Trong 90 ngày
Tối thiểu 333.54 KRW
Tối đa 1,371 KRW
Bình quân gia quyền 750.67 KRW
Trong 365 ngày
Tối thiểu 227.44 KRW
Tối đa 1,371 KRW
Bình quân gia quyền 394.7 KRW

Chia sẻ một liên kết đến NULS/KRW tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu