Tỷ giá hối đoái NULS chống lại Lisk

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/LSK

Lịch sử thay đổi trong NULS/LSK tỷ giá

NULS/LSK tỷ giá

05 15, 2024
1 NULS = 0.32290154 LSK
▲ 9.59 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/Lisk, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong Lisk.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/LSK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/LSK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/Lisk, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NULS/LSK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -28.02% (0.44860339 LSK — 0.32290154 LSK)

Thay đổi trong NULS/LSK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi 64.81% (0.19592779 LSK — 0.32290154 LSK)

Thay đổi trong NULS/LSK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi 25.16% (0.25799699 LSK — 0.32290154 LSK)

Thay đổi trong NULS/LSK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi 83.81% (0.17566701 LSK — 0.32290154 LSK)

NULS/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái

NULS/Lisk dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 0.31339376 LSK ▼ -2.94 %
17/05 0.33636861 LSK ▲ 7.33 %
18/05 0.32244202 LSK ▼ -4.14 %
19/05 0.28978968 LSK ▼ -10.13 %
20/05 0.29149996 LSK ▲ 0.59 %
21/05 0.28828233 LSK ▼ -1.1 %
22/05 0.27036699 LSK ▼ -6.21 %
23/05 0.27319492 LSK ▲ 1.05 %
24/05 0.29955358 LSK ▲ 9.65 %
25/05 0.29776455 LSK ▼ -0.6 %
26/05 0.28524961 LSK ▼ -4.2 %
27/05 0.30381397 LSK ▲ 6.51 %
28/05 0.28905876 LSK ▼ -4.86 %
29/05 0.27871395 LSK ▼ -3.58 %
30/05 0.27254026 LSK ▼ -2.22 %
31/05 0.25148696 LSK ▼ -7.72 %
01/06 0.23866873 LSK ▼ -5.1 %
02/06 0.23571226 LSK ▼ -1.24 %
03/06 0.24438657 LSK ▲ 3.68 %
04/06 0.25877387 LSK ▲ 5.89 %
05/06 0.25905893 LSK ▲ 0.11 %
06/06 0.26578955 LSK ▲ 2.6 %
07/06 0.27239805 LSK ▲ 2.49 %
08/06 0.25460385 LSK ▼ -6.53 %
09/06 0.25786167 LSK ▲ 1.28 %
10/06 0.2652584 LSK ▲ 2.87 %
11/06 0.26275333 LSK ▼ -0.94 %
12/06 0.24755281 LSK ▼ -5.79 %
13/06 0.23594862 LSK ▼ -4.69 %
14/06 0.2334415 LSK ▼ -1.06 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/Lisk cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NULS/Lisk dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.32294418 LSK ▲ 0.01 %
27/05 — 02/06 0.28802964 LSK ▼ -10.81 %
03/06 — 09/06 0.42965644 LSK ▲ 49.17 %
10/06 — 16/06 0.78163454 LSK ▲ 81.92 %
17/06 — 23/06 0.80088267 LSK ▲ 2.46 %
24/06 — 30/06 0.81122544 LSK ▲ 1.29 %
01/07 — 07/07 0.84992542 LSK ▲ 4.77 %
08/07 — 14/07 0.70767063 LSK ▼ -16.74 %
15/07 — 21/07 0.72315323 LSK ▲ 2.19 %
22/07 — 28/07 0.67079796 LSK ▼ -7.24 %
29/07 — 04/08 0.63947691 LSK ▼ -4.67 %
05/08 — 11/08 0.60114103 LSK ▼ -5.99 %

NULS/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.31736925 LSK ▼ -1.71 %
07/2024 0.27630311 LSK ▼ -12.94 %
08/2024 0.31112929 LSK ▲ 12.6 %
09/2024 0.30265422 LSK ▼ -2.72 %
10/2024 0.25981177 LSK ▼ -14.16 %
11/2024 0.25473151 LSK ▼ -1.96 %
12/2024 0.28777164 LSK ▲ 12.97 %
01/2025 0.20919407 LSK ▼ -27.31 %
02/2025 0.247894 LSK ▲ 18.5 %
03/2025 0.5426664 LSK ▲ 118.91 %
04/2025 0.4450267 LSK ▼ -17.99 %
05/2025 0.39580463 LSK ▼ -11.06 %

NULS/Lisk thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.29505763 LSK
Tối đa 0.49935938 LSK
Bình quân gia quyền 0.36080846 LSK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.13084791 LSK
Tối đa 0.5409648 LSK
Bình quân gia quyền 0.31124129 LSK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.13084791 LSK
Tối đa 0.5409648 LSK
Bình quân gia quyền 0.24846158 LSK

Chia sẻ một liên kết đến NULS/LSK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu