Tỷ giá hối đoái NULS chống lại MonaCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/MONA
Lịch sử thay đổi trong NULS/MONA tỷ giá
NULS/MONA tỷ giá
05 14, 2024
1 NULS = 0.00477396 MONA
▼ -2.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/MonaCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong MonaCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/MONA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/MONA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/MonaCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/MONA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.73% (1.737969 MONA — 0.00477396 MONA)
Thay đổi trong NULS/MONA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.42% (0.81879201 MONA — 0.00477396 MONA)
Thay đổi trong NULS/MONA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.1% (0.53178139 MONA — 0.00477396 MONA)
Thay đổi trong NULS/MONA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -96.7% (0.14475624 MONA — 0.00477396 MONA)
NULS/MonaCoin dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/MonaCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 0.00495755 MONA | ▲ 3.85 % |
16/05 | 0.00507734 MONA | ▲ 2.42 % |
17/05 | 0.00542078 MONA | ▲ 6.76 % |
18/05 | 0.00559045 MONA | ▲ 3.13 % |
19/05 | 0.00524156 MONA | ▼ -6.24 % |
20/05 | 0.00536502 MONA | ▲ 2.36 % |
21/05 | 0.0054874 MONA | ▲ 2.28 % |
22/05 | 0.00514797 MONA | ▼ -6.19 % |
23/05 | 0.00517816 MONA | ▲ 0.59 % |
24/05 | 0.00527723 MONA | ▲ 1.91 % |
25/05 | 0.00557441 MONA | ▲ 5.63 % |
26/05 | 0.00544032 MONA | ▼ -2.41 % |
27/05 | 0.00544172 MONA | ▲ 0.03 % |
28/05 | 0.00536951 MONA | ▼ -1.33 % |
29/05 | 0.00509235 MONA | ▼ -5.16 % |
30/05 | 0.00493325 MONA | ▼ -3.12 % |
31/05 | 0.00462358 MONA | ▼ -6.28 % |
01/06 | 0.00462222 MONA | ▼ -0.03 % |
02/06 | 0.00473717 MONA | ▲ 2.49 % |
03/06 | 0.00488333 MONA | ▲ 3.09 % |
04/06 | 0.00524096 MONA | ▲ 7.32 % |
05/06 | 0.00520703 MONA | ▼ -0.65 % |
06/06 | 0.00500634 MONA | ▼ -3.85 % |
07/06 | 0.0053614 MONA | ▲ 7.09 % |
08/06 | 0.0052182 MONA | ▼ -2.67 % |
09/06 | 0.00528603 MONA | ▲ 1.3 % |
10/06 | 0.00510938 MONA | ▼ -3.34 % |
11/06 | 0.00504578 MONA | ▼ -1.24 % |
12/06 | 0.00493821 MONA | ▼ -2.13 % |
13/06 | 0.01130647 MONA | ▲ 128.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/MonaCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/MonaCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00454458 MONA | ▼ -4.8 % |
27/05 — 02/06 | 0.0047508 MONA | ▲ 4.54 % |
03/06 — 09/06 | 0.00561705 MONA | ▲ 18.23 % |
10/06 — 16/06 | 0.01233511 MONA | ▲ 119.6 % |
17/06 — 23/06 | 0.01190723 MONA | ▼ -3.47 % |
24/06 — 30/06 | 0.01326563 MONA | ▲ 11.41 % |
01/07 — 07/07 | 0.01013303 MONA | ▼ -23.61 % |
08/07 — 14/07 | 0.01089169 MONA | ▲ 7.49 % |
15/07 — 21/07 | 0.01086698 MONA | ▼ -0.23 % |
22/07 — 28/07 | 0.01109507 MONA | ▲ 2.1 % |
29/07 — 04/08 | 0.0105241 MONA | ▼ -5.15 % |
05/08 — 11/08 | 0.02403364 MONA | ▲ 128.37 % |
NULS/MonaCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00471718 MONA | ▼ -1.19 % |
07/2024 | 0.00359408 MONA | ▼ -23.81 % |
08/2024 | 0.00385725 MONA | ▲ 7.32 % |
09/2024 | 0.00408397 MONA | ▲ 5.88 % |
10/2024 | 0.00431383 MONA | ▲ 5.63 % |
11/2024 | 0.00538025 MONA | ▲ 24.72 % |
12/2024 | 0.00643906 MONA | ▲ 19.68 % |
01/2025 | 0.00562776 MONA | ▼ -12.6 % |
02/2025 | 0.00731103 MONA | ▲ 29.91 % |
03/2025 | 0.01983531 MONA | ▲ 171.31 % |
04/2025 | 0.01651845 MONA | ▼ -16.72 % |
05/2025 | 0.03902642 MONA | ▲ 136.26 % |
NULS/MonaCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.567106 MONA |
Tối đa | 0.00532884 MONA |
Bình quân gia quyền | 0.91522232 MONA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.61554947 MONA |
Tối đa | 0.00537425 MONA |
Bình quân gia quyền | 0.71457737 MONA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.38301663 MONA |
Tối đa | 0.5413759 MONA |
Bình quân gia quyền | 0.37654059 MONA |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/MONA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến MonaCoin (MONA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến MonaCoin (MONA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: