Tỷ giá hối đoái NULS chống lại PIVX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với PIVX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/PIVX
Lịch sử thay đổi trong NULS/PIVX tỷ giá
NULS/PIVX tỷ giá
05 24, 2024
1 NULS = 1.71673 PIVX
▼ -2.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/PIVX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong PIVX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/PIVX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/PIVX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/PIVX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/PIVX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với PIVX tiền tệ thay đổi bởi -5.68% (1.820179 PIVX — 1.71673 PIVX)
Thay đổi trong NULS/PIVX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với PIVX tiền tệ thay đổi bởi 121.76% (0.77413098 PIVX — 1.71673 PIVX)
Thay đổi trong NULS/PIVX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với PIVX tiền tệ thay đổi bởi 108.55% (0.82317807 PIVX — 1.71673 PIVX)
Thay đổi trong NULS/PIVX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với PIVX tiền tệ thay đổi bởi 129.71% (0.74735954 PIVX — 1.71673 PIVX)
NULS/PIVX dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/PIVX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 1.832975 PIVX | ▲ 6.77 % |
26/05 | 1.819735 PIVX | ▼ -0.72 % |
27/05 | 1.818997 PIVX | ▼ -0.04 % |
28/05 | 1.771465 PIVX | ▼ -2.61 % |
29/05 | 1.786809 PIVX | ▲ 0.87 % |
30/05 | 1.737829 PIVX | ▼ -2.74 % |
31/05 | 1.689327 PIVX | ▼ -2.79 % |
01/06 | 1.634413 PIVX | ▼ -3.25 % |
02/06 | 1.572499 PIVX | ▼ -3.79 % |
03/06 | 1.669289 PIVX | ▲ 6.16 % |
04/06 | 1.736054 PIVX | ▲ 4 % |
05/06 | 1.725136 PIVX | ▼ -0.63 % |
06/06 | 1.777285 PIVX | ▲ 3.02 % |
07/06 | 1.867046 PIVX | ▲ 5.05 % |
08/06 | 1.85169 PIVX | ▼ -0.82 % |
09/06 | 1.960324 PIVX | ▲ 5.87 % |
10/06 | 2.011061 PIVX | ▲ 2.59 % |
11/06 | 2.016813 PIVX | ▲ 0.29 % |
12/06 | 2.011557 PIVX | ▼ -0.26 % |
13/06 | 1.935756 PIVX | ▼ -3.77 % |
14/06 | 1.876684 PIVX | ▼ -3.05 % |
15/06 | 1.839514 PIVX | ▼ -1.98 % |
16/06 | 1.816586 PIVX | ▼ -1.25 % |
17/06 | 1.840023 PIVX | ▲ 1.29 % |
18/06 | 1.858431 PIVX | ▲ 1 % |
19/06 | 1.851801 PIVX | ▼ -0.36 % |
20/06 | 1.792075 PIVX | ▼ -3.23 % |
21/06 | 1.75412 PIVX | ▼ -2.12 % |
22/06 | 1.720329 PIVX | ▼ -1.93 % |
23/06 | 1.707383 PIVX | ▼ -0.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/PIVX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/PIVX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.757323 PIVX | ▲ 2.36 % |
03/06 — 09/06 | 2.493879 PIVX | ▲ 41.91 % |
10/06 — 16/06 | 3.8066 PIVX | ▲ 52.64 % |
17/06 — 23/06 | 3.430197 PIVX | ▼ -9.89 % |
24/06 — 30/06 | 3.413665 PIVX | ▼ -0.48 % |
01/07 — 07/07 | 3.643962 PIVX | ▲ 6.75 % |
08/07 — 14/07 | 3.357124 PIVX | ▼ -7.87 % |
15/07 — 21/07 | 3.594929 PIVX | ▲ 7.08 % |
22/07 — 28/07 | 3.482581 PIVX | ▼ -3.13 % |
29/07 — 04/08 | 4.092849 PIVX | ▲ 17.52 % |
05/08 — 11/08 | 3.815699 PIVX | ▼ -6.77 % |
12/08 — 18/08 | 3.564189 PIVX | ▼ -6.59 % |
NULS/PIVX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.692372 PIVX | ▼ -1.42 % |
07/2024 | 1.813321 PIVX | ▲ 7.15 % |
08/2024 | 1.914327 PIVX | ▲ 5.57 % |
09/2024 | 1.893169 PIVX | ▼ -1.11 % |
10/2024 | 1.667773 PIVX | ▼ -11.91 % |
11/2024 | 1.327826 PIVX | ▼ -20.38 % |
12/2024 | 1.671844 PIVX | ▲ 25.91 % |
01/2025 | 1.476746 PIVX | ▼ -11.67 % |
02/2025 | 1.569461 PIVX | ▲ 6.28 % |
03/2025 | 3.72467 PIVX | ▲ 137.32 % |
04/2025 | 3.627375 PIVX | ▼ -2.61 % |
05/2025 | 3.737819 PIVX | ▲ 3.04 % |
NULS/PIVX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.573243 PIVX |
Tối đa | 2.02245 PIVX |
Bình quân gia quyền | 1.813239 PIVX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.77606013 PIVX |
Tối đa | 2.36823 PIVX |
Bình quân gia quyền | 1.515316 PIVX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.44529291 PIVX |
Tối đa | 2.36823 PIVX |
Bình quân gia quyền | 1.047635 PIVX |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/PIVX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến PIVX (PIVX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến PIVX (PIVX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: