Tỷ giá hối đoái NULS chống lại Rakon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/RKN

Lịch sử thay đổi trong NULS/RKN tỷ giá

NULS/RKN tỷ giá

05 14, 2024
1 NULS = 7.218232 RKN
▼ -5.25 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong Rakon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NULS/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -22% (9.254533 RKN — 7.218232 RKN)

Thay đổi trong NULS/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 197.7% (2.424703 RKN — 7.218232 RKN)

Thay đổi trong NULS/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 512.5% (1.178483 RKN — 7.218232 RKN)

Thay đổi trong NULS/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 176% (2.615295 RKN — 7.218232 RKN)

NULS/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái

NULS/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 7.689619 RKN ▲ 6.53 %
16/05 8.007069 RKN ▲ 4.13 %
17/05 7.0602 RKN ▼ -11.83 %
18/05 5.985547 RKN ▼ -15.22 %
19/05 5.787324 RKN ▼ -3.31 %
20/05 6.383572 RKN ▲ 10.3 %
21/05 7.775694 RKN ▲ 21.81 %
22/05 8.592679 RKN ▲ 10.51 %
23/05 8.417543 RKN ▼ -2.04 %
24/05 8.662987 RKN ▲ 2.92 %
25/05 8.03181 RKN ▼ -7.29 %
26/05 7.407902 RKN ▼ -7.77 %
27/05 8.136034 RKN ▲ 9.83 %
28/05 8.271323 RKN ▲ 1.66 %
29/05 8.161812 RKN ▼ -1.32 %
30/05 8.021651 RKN ▼ -1.72 %
31/05 7.795935 RKN ▼ -2.81 %
01/06 7.853095 RKN ▲ 0.73 %
02/06 7.953798 RKN ▲ 1.28 %
03/06 10.0977 RKN ▲ 26.95 %
04/06 8.968387 RKN ▼ -11.18 %
05/06 9.611254 RKN ▲ 7.17 %
06/06 9.778309 RKN ▲ 1.74 %
07/06 10.3789 RKN ▲ 6.14 %
08/06 9.21776 RKN ▼ -11.19 %
09/06 11.0013 RKN ▲ 19.35 %
10/06 10.1544 RKN ▼ -7.7 %
11/06 7.578413 RKN ▼ -25.37 %
12/06 7.774853 RKN ▲ 2.59 %
13/06 7.943873 RKN ▲ 2.17 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NULS/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 7.490437 RKN ▲ 3.77 %
27/05 — 02/06 7.54725 RKN ▲ 0.76 %
03/06 — 09/06 13.2645 RKN ▲ 75.75 %
10/06 — 16/06 10.9667 RKN ▼ -17.32 %
17/06 — 23/06 16.6521 RKN ▲ 51.84 %
24/06 — 30/06 19.3411 RKN ▲ 16.15 %
01/07 — 07/07 22.9251 RKN ▲ 18.53 %
08/07 — 14/07 24.3489 RKN ▲ 6.21 %
15/07 — 21/07 21.9884 RKN ▼ -9.69 %
22/07 — 28/07 25.1179 RKN ▲ 14.23 %
29/07 — 04/08 18.8596 RKN ▼ -24.92 %
05/08 — 11/08 19.2677 RKN ▲ 2.16 %

NULS/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 7.182809 RKN ▼ -0.49 %
07/2024 7.24381 RKN ▲ 0.85 %
08/2024 7.609876 RKN ▲ 5.05 %
09/2024 8.760963 RKN ▲ 15.13 %
10/2024 8.965213 RKN ▲ 2.33 %
11/2024 11.6508 RKN ▲ 29.96 %
12/2024 15.0959 RKN ▲ 29.57 %
01/2025 12.8484 RKN ▼ -14.89 %
02/2025 18.7783 RKN ▲ 46.15 %
03/2025 49.0775 RKN ▲ 161.35 %
04/2025 63.6414 RKN ▲ 29.68 %
05/2025 56.8261 RKN ▼ -10.71 %

NULS/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6.671577 RKN
Tối đa 10.8475 RKN
Bình quân gia quyền 8.785484 RKN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.840885 RKN
Tối đa 10.8475 RKN
Bình quân gia quyền 5.732552 RKN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.010215 RKN
Tối đa 10.8475 RKN
Bình quân gia quyền 2.458155 RKN

Chia sẻ một liên kết đến NULS/RKN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu