Tỷ giá hối đoái NULS chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/SNT
Lịch sử thay đổi trong NULS/SNT tỷ giá
NULS/SNT tỷ giá
04 29, 2024
1 NULS = 15.7005 SNT
▲ 0.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -1.42% (15.9265 SNT — 15.7005 SNT)
Thay đổi trong NULS/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 170.11% (5.81261 SNT — 15.7005 SNT)
Thay đổi trong NULS/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 74.6% (8.992279 SNT — 15.7005 SNT)
Thay đổi trong NULS/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 29, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 46.55% (10.7136 SNT — 15.7005 SNT)
NULS/Status dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 15.6515 SNT | ▼ -0.31 % |
01/05 | 16.4828 SNT | ▲ 5.31 % |
02/05 | 16.7894 SNT | ▲ 1.86 % |
03/05 | 16.5672 SNT | ▼ -1.32 % |
04/05 | 16.3829 SNT | ▼ -1.11 % |
05/05 | 15.9422 SNT | ▼ -2.69 % |
06/05 | 16.4034 SNT | ▲ 2.89 % |
07/05 | 16.9439 SNT | ▲ 3.29 % |
08/05 | 17.3346 SNT | ▲ 2.31 % |
09/05 | 16.9163 SNT | ▼ -2.41 % |
10/05 | 17.4266 SNT | ▲ 3.02 % |
11/05 | 17.2552 SNT | ▼ -0.98 % |
12/05 | 16.4785 SNT | ▼ -4.5 % |
13/05 | 16.2882 SNT | ▼ -1.15 % |
14/05 | 17.8072 SNT | ▲ 9.33 % |
15/05 | 16.9644 SNT | ▼ -4.73 % |
16/05 | 16.923 SNT | ▼ -0.24 % |
17/05 | 17.7951 SNT | ▲ 5.15 % |
18/05 | 17.4105 SNT | ▼ -2.16 % |
19/05 | 16.6408 SNT | ▼ -4.42 % |
20/05 | 16.2663 SNT | ▼ -2.25 % |
21/05 | 15.8731 SNT | ▼ -2.42 % |
22/05 | 15.5077 SNT | ▼ -2.3 % |
23/05 | 15.1563 SNT | ▼ -2.27 % |
24/05 | 15.1442 SNT | ▼ -0.08 % |
25/05 | 16.8248 SNT | ▲ 11.1 % |
26/05 | 16.3012 SNT | ▼ -3.11 % |
27/05 | 15.7978 SNT | ▼ -3.09 % |
28/05 | 15.4049 SNT | ▼ -2.49 % |
29/05 | 15.3322 SNT | ▼ -0.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 15.4196 SNT | ▼ -1.79 % |
13/05 — 19/05 | 16.7623 SNT | ▲ 8.71 % |
20/05 — 26/05 | 17.9328 SNT | ▲ 6.98 % |
27/05 — 02/06 | 17.5904 SNT | ▼ -1.91 % |
03/06 — 09/06 | 18.4226 SNT | ▲ 4.73 % |
10/06 — 16/06 | 34.0456 SNT | ▲ 84.8 % |
17/06 — 23/06 | 64.3241 SNT | ▲ 88.94 % |
24/06 — 30/06 | 60.4982 SNT | ▼ -5.95 % |
01/07 — 07/07 | 63.2534 SNT | ▲ 4.55 % |
08/07 — 14/07 | 61.1795 SNT | ▼ -3.28 % |
15/07 — 21/07 | 58.5506 SNT | ▼ -4.3 % |
22/07 — 28/07 | 55.5066 SNT | ▼ -5.2 % |
NULS/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 16.5498 SNT | ▲ 5.41 % |
06/2024 | 14.1676 SNT | ▼ -14.39 % |
07/2024 | 13.4112 SNT | ▼ -5.34 % |
08/2024 | 14.0298 SNT | ▲ 4.61 % |
09/2024 | 13.0814 SNT | ▼ -6.76 % |
10/2024 | 5.995858 SNT | ▼ -54.17 % |
11/2024 | 8.327722 SNT | ▲ 38.89 % |
12/2024 | 9.477958 SNT | ▲ 13.81 % |
01/2025 | 8.951988 SNT | ▼ -5.55 % |
02/2025 | 9.975863 SNT | ▲ 11.44 % |
03/2025 | 33.0988 SNT | ▲ 231.79 % |
04/2025 | 29.8796 SNT | ▼ -9.73 % |
NULS/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.3377 SNT |
Tối đa | 19.6754 SNT |
Bình quân gia quyền | 16.981 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.644246 SNT |
Tối đa | 21.3673 SNT |
Bình quân gia quyền | 11.1376 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.528404 SNT |
Tối đa | 21.3673 SNT |
Bình quân gia quyền | 8.323593 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: