Tỷ giá hối đoái NULS chống lại shilling Somalia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/SOS
Lịch sử thay đổi trong NULS/SOS tỷ giá
NULS/SOS tỷ giá
06 26, 2024
1 NULS = 19,974,164 SOS
▼ -1.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/shilling Somalia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong shilling Somalia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/SOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/SOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/shilling Somalia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/SOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi -1.59% (20,297,241 SOS — 19,974,164 SOS)
Thay đổi trong NULS/SOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 1.41% (19,697,011 SOS — 19,974,164 SOS)
Thay đổi trong NULS/SOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 28, 2023 — 06 26, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 429.07% (3,775,334 SOS — 19,974,164 SOS)
Thay đổi trong NULS/SOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 26, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 18656246.62% (107.06 SOS — 19,974,164 SOS)
NULS/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 20,759,758 SOS | ▲ 3.93 % |
28/06 | 20,945,670 SOS | ▲ 0.9 % |
29/06 | 21,595,998 SOS | ▲ 3.1 % |
30/06 | 21,827,609 SOS | ▲ 1.07 % |
01/07 | 21,590,398 SOS | ▼ -1.09 % |
02/07 | 22,179,024 SOS | ▲ 2.73 % |
03/07 | 22,831,049 SOS | ▲ 2.94 % |
04/07 | 23,378,485 SOS | ▲ 2.4 % |
05/07 | 24,730,959 SOS | ▲ 5.79 % |
06/07 | 25,864,200 SOS | ▲ 4.58 % |
07/07 | 24,095,896 SOS | ▼ -6.84 % |
08/07 | 12,372,363 SOS | ▼ -48.65 % |
09/07 | 18,787,460 SOS | ▲ 51.85 % |
10/07 | 18,186,393 SOS | ▼ -3.2 % |
11/07 | 17,007,331 SOS | ▼ -6.48 % |
12/07 | 17,119,410 SOS | ▲ 0.66 % |
13/07 | 17,439,553 SOS | ▲ 1.87 % |
14/07 | 17,563,007 SOS | ▲ 0.71 % |
15/07 | 17,639,633 SOS | ▲ 0.44 % |
16/07 | 17,853,622 SOS | ▲ 1.21 % |
17/07 | 17,636,780 SOS | ▼ -1.21 % |
18/07 | 16,403,608 SOS | ▼ -6.99 % |
19/07 | 16,353,369 SOS | ▼ -0.31 % |
20/07 | 16,508,431 SOS | ▲ 0.95 % |
21/07 | 17,536,685 SOS | ▲ 6.23 % |
22/07 | 17,983,941 SOS | ▲ 2.55 % |
23/07 | 17,721,371 SOS | ▼ -1.46 % |
24/07 | 17,317,951 SOS | ▼ -2.28 % |
25/07 | 17,199,502 SOS | ▼ -0.68 % |
26/07 | 23,536,303 SOS | ▲ 36.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/shilling Somalia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 19,696,256 SOS | ▼ -1.39 % |
08/07 — 14/07 | 18,648,634 SOS | ▼ -5.32 % |
15/07 — 21/07 | 21,185,513 SOS | ▲ 13.6 % |
22/07 — 28/07 | 21,339,319 SOS | ▲ 0.73 % |
29/07 — 04/08 | 23,021,585 SOS | ▲ 7.88 % |
05/08 — 11/08 | 25,550,165 SOS | ▲ 10.98 % |
12/08 — 18/08 | 17,536,134 SOS | ▼ -31.37 % |
19/08 — 25/08 | 19,262,196 SOS | ▲ 9.84 % |
26/08 — 01/09 | 18,367,244 SOS | ▼ -4.65 % |
02/09 — 08/09 | 18,018,623 SOS | ▼ -1.9 % |
09/09 — 15/09 | 18,184,290 SOS | ▲ 0.92 % |
16/09 — 22/09 | 21,917,305 SOS | ▲ 20.53 % |
NULS/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 19,818,883 SOS | ▼ -0.78 % |
08/2024 | 22,209,532 SOS | ▲ 12.06 % |
09/2024 | 25,128,222 SOS | ▲ 13.14 % |
10/2024 | 52,499,211 SOS | ▲ 108.93 % |
11/2024 | 44,454,859 SOS | ▼ -15.32 % |
12/2024 | 35,468,543 SOS | ▼ -20.21 % |
01/2025 | 35,822,083 SOS | ▲ 1 % |
02/2025 | 38,650,443 SOS | ▲ 7.9 % |
03/2025 | 89,012,816 SOS | ▲ 130.3 % |
04/2025 | 100,388,596 SOS | ▲ 12.78 % |
05/2025 | 101,271,753 SOS | ▲ 0.88 % |
06/2025 | 131,125,293 SOS | ▲ 29.48 % |
NULS/shilling Somalia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19,547,524 SOS |
Tối đa | 365.08 SOS |
Bình quân gia quyền | 16,031,718 SOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17,868,562 SOS |
Tối đa | 520.12 SOS |
Bình quân gia quyền | 16,413,347 SOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,434,768 SOS |
Tối đa | 11,008,635 SOS |
Bình quân gia quyền | 8,179,658 SOS |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/SOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến NULS/SOS số tiền trao đổi
- 2000 NULS → 39,948,328,807 SOS
- 5 NULS → 99,870,822 SOS
- 5000 NULS → 99,870,822,017 SOS
- 2 NULS → 39,948,329 SOS
- 1 NULS → 19,974,164 SOS
- 50 NULS → 998,708,220 SOS
- 200 NULS → 3,994,832,881 SOS
- 1000 NULS → 19,974,164,403 SOS
- 10 NULS → 199,741,644 SOS
- 100 NULS → 1,997,416,440 SOS
- 500 NULS → 9,987,082,202 SOS