Tỷ giá hối đoái NULS chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/VET

Lịch sử thay đổi trong NULS/VET tỷ giá

NULS/VET tỷ giá

06 08, 2024
1 NULS = 16.627 VET
▲ 2.45 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NULS/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -10.49% (18.5746 VET — 16.627 VET)

Thay đổi trong NULS/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 11, 2024 — 06 08, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 128.46% (7.27789 VET — 16.627 VET)

Thay đổi trong NULS/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 10, 2023 — 06 08, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 32.67% (12.5329 VET — 16.627 VET)

Thay đổi trong NULS/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 08, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -64.99% (47.4935 VET — 16.627 VET)

NULS/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

NULS/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

09/06 16.5447 VET ▼ -0.49 %
10/06 16.4824 VET ▼ -0.38 %
11/06 16.4568 VET ▼ -0.16 %
12/06 16.2814 VET ▼ -1.07 %
13/06 15.4223 VET ▼ -5.28 %
14/06 15.2287 VET ▼ -1.26 %
15/06 15.3572 VET ▲ 0.84 %
16/06 15.4673 VET ▲ 0.72 %
17/06 15.7627 VET ▲ 1.91 %
18/06 16.1165 VET ▲ 2.24 %
19/06 16.011 VET ▼ -0.65 %
20/06 15.8097 VET ▼ -1.26 %
21/06 15.8564 VET ▲ 0.3 %
22/06 15.5467 VET ▼ -1.95 %
23/06 15.1964 VET ▼ -2.25 %
24/06 15.3583 VET ▲ 1.07 %
25/06 15.6242 VET ▲ 1.73 %
26/06 15.3244 VET ▼ -1.92 %
27/06 15.0662 VET ▼ -1.68 %
28/06 15.2265 VET ▲ 1.06 %
29/06 15.5289 VET ▲ 1.99 %
30/06 15.8192 VET ▲ 1.87 %
01/07 15.9837 VET ▲ 1.04 %
02/07 16.0103 VET ▲ 0.17 %
03/07 15.9478 VET ▼ -0.39 %
04/07 15.9226 VET ▼ -0.16 %
05/07 15.7749 VET ▼ -0.93 %
06/07 15.5804 VET ▼ -1.23 %
07/07 15.0729 VET ▼ -3.26 %
08/07 14.7212 VET ▼ -2.33 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NULS/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 17.9898 VET ▲ 8.2 %
17/06 — 23/06 15.9097 VET ▼ -11.56 %
24/06 — 30/06 16.5755 VET ▲ 4.18 %
01/07 — 07/07 13.596 VET ▼ -17.98 %
08/07 — 14/07 14.1184 VET ▲ 3.84 %
15/07 — 21/07 14.015 VET ▼ -0.73 %
22/07 — 28/07 15.353 VET ▲ 9.55 %
29/07 — 04/08 15.8008 VET ▲ 2.92 %
05/08 — 11/08 15.6412 VET ▼ -1.01 %
12/08 — 18/08 14.9275 VET ▼ -4.56 %
19/08 — 25/08 15.4098 VET ▲ 3.23 %
26/08 — 01/09 14.418 VET ▼ -6.44 %

NULS/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 16.2465 VET ▼ -2.29 %
08/2024 17.1217 VET ▲ 5.39 %
09/2024 16.4663 VET ▼ -3.83 %
10/2024 15.418 VET ▼ -6.37 %
11/2024 15.8908 VET ▲ 3.07 %
12/2024 10.7185 VET ▼ -32.55 %
01/2025 10.6028 VET ▼ -1.08 %
02/2025 8.450575 VET ▼ -20.3 %
03/2025 26.5759 VET ▲ 214.49 %
04/2025 21.9656 VET ▼ -17.35 %
05/2025 25.6073 VET ▲ 16.58 %
06/2025 22.8356 VET ▼ -10.82 %

NULS/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 16.627 VET
Tối đa 18.3019 VET
Bình quân gia quyền 17.5236 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 7.277331 VET
Tối đa 23.9709 VET
Bình quân gia quyền 16.4064 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 5.786771 VET
Tối đa 23.9709 VET
Bình quân gia quyền 11.3608 VET

Chia sẻ một liên kết đến NULS/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu