Tỷ giá hối đoái NXT chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NXT tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NXT/XEM
Lịch sử thay đổi trong NXT/XEM tỷ giá
NXT/XEM tỷ giá
07 20, 2023
1 NXT = 0.08108969 XEM
▼ -5.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NXT/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NXT chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NXT/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NXT/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NXT/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NXT/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các NXT tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 2.87% (0.07883002 XEM — 0.08108969 XEM)
Thay đổi trong NXT/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các NXT tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -1.82% (0.08258912 XEM — 0.08108969 XEM)
Thay đổi trong NXT/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các NXT tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 17.47% (0.0690326 XEM — 0.08108969 XEM)
Thay đổi trong NXT/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce NXT tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -65.36% (0.23409766 XEM — 0.08108969 XEM)
NXT/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
NXT/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 0.08209073 XEM | ▲ 1.23 % |
02/06 | 0.08377417 XEM | ▲ 2.05 % |
03/06 | 0.07992539 XEM | ▼ -4.59 % |
04/06 | 0.07079426 XEM | ▼ -11.42 % |
05/06 | 0.06470172 XEM | ▼ -8.61 % |
06/06 | 0.06940844 XEM | ▲ 7.27 % |
07/06 | 0.06865561 XEM | ▼ -1.08 % |
08/06 | 0.07846406 XEM | ▲ 14.29 % |
09/06 | 0.07982666 XEM | ▲ 1.74 % |
10/06 | 0.07573908 XEM | ▼ -5.12 % |
11/06 | 0.06657051 XEM | ▼ -12.11 % |
12/06 | 0.0690585 XEM | ▲ 3.74 % |
13/06 | 0.07089853 XEM | ▲ 2.66 % |
14/06 | 0.07362134 XEM | ▲ 3.84 % |
15/06 | 0.07330486 XEM | ▼ -0.43 % |
16/06 | 0.07435598 XEM | ▲ 1.43 % |
17/06 | 0.07685941 XEM | ▲ 3.37 % |
18/06 | 0.08052605 XEM | ▲ 4.77 % |
19/06 | 0.08141897 XEM | ▲ 1.11 % |
20/06 | 0.08139778 XEM | ▼ -0.03 % |
21/06 | 0.07576341 XEM | ▼ -6.92 % |
22/06 | 0.07003511 XEM | ▼ -7.56 % |
23/06 | 0.07407934 XEM | ▲ 5.77 % |
24/06 | 0.07684222 XEM | ▲ 3.73 % |
25/06 | 0.07789009 XEM | ▲ 1.36 % |
26/06 | 0.07597241 XEM | ▼ -2.46 % |
27/06 | 0.07600134 XEM | ▲ 0.04 % |
28/06 | 0.08340278 XEM | ▲ 9.74 % |
29/06 | 0.0890797 XEM | ▲ 6.81 % |
30/06 | 0.08128634 XEM | ▼ -8.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NXT/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NXT/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.08581831 XEM | ▲ 5.83 % |
10/06 — 16/06 | 0.07611244 XEM | ▼ -11.31 % |
17/06 — 23/06 | 0.0790959 XEM | ▲ 3.92 % |
24/06 — 30/06 | 0.07123727 XEM | ▼ -9.94 % |
01/07 — 07/07 | 0.07791525 XEM | ▲ 9.37 % |
08/07 — 14/07 | 0.07628959 XEM | ▼ -2.09 % |
15/07 — 21/07 | 0.08033492 XEM | ▲ 5.3 % |
22/07 — 28/07 | 0.06181263 XEM | ▼ -23.06 % |
29/07 — 04/08 | 0.06592725 XEM | ▲ 6.66 % |
05/08 — 11/08 | 0.07506693 XEM | ▲ 13.86 % |
12/08 — 18/08 | 0.07071339 XEM | ▼ -5.8 % |
19/08 — 25/08 | 0.0772683 XEM | ▲ 9.27 % |
NXT/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.08152711 XEM | ▲ 0.54 % |
07/2024 | 0.09060552 XEM | ▲ 11.14 % |
08/2024 | 0.10274932 XEM | ▲ 13.4 % |
09/2024 | 0.10439257 XEM | ▲ 1.6 % |
10/2024 | 0.12755221 XEM | ▲ 22.19 % |
11/2024 | 0.13133932 XEM | ▲ 2.97 % |
12/2024 | 0.09308493 XEM | ▼ -29.13 % |
01/2025 | 0.10439809 XEM | ▲ 12.15 % |
02/2025 | 0.09810878 XEM | ▼ -6.02 % |
03/2025 | 0.08768179 XEM | ▼ -10.63 % |
04/2025 | 0.07474287 XEM | ▼ -14.76 % |
05/2025 | 0.09095155 XEM | ▲ 21.69 % |
NXT/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.06115912 XEM |
Tối đa | 0.09511022 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.07677671 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.05939786 XEM |
Tối đa | 0.09511022 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.08022114 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05939786 XEM |
Tối đa | 0.16930773 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.08910847 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến NXT/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NXT (NXT) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NXT (NXT) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: