Tỷ giá hối đoái dollar New Zealand chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NZD/DAT
Lịch sử thay đổi trong NZD/DAT tỷ giá
NZD/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 NZD = 569.57 DAT
▲ 1.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar New Zealand/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar New Zealand chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NZD/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NZD/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar New Zealand/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NZD/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 104.99% (277.85 DAT — 569.57 DAT)
Thay đổi trong NZD/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 310.72% (138.68 DAT — 569.57 DAT)
Thay đổi trong NZD/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -11.88% (646.37 DAT — 569.57 DAT)
Thay đổi trong NZD/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -42.17% (984.83 DAT — 569.57 DAT)
dollar New Zealand/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
dollar New Zealand/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 683.31 DAT | ▲ 19.97 % |
30/04 | 715.89 DAT | ▲ 4.77 % |
01/05 | 736.1 DAT | ▲ 2.82 % |
02/05 | 765.92 DAT | ▲ 4.05 % |
03/05 | 723.76 DAT | ▼ -5.5 % |
04/05 | 713.08 DAT | ▼ -1.47 % |
05/05 | 698.65 DAT | ▼ -2.02 % |
06/05 | 792 DAT | ▲ 13.36 % |
07/05 | 807.37 DAT | ▲ 1.94 % |
08/05 | 791.77 DAT | ▼ -1.93 % |
09/05 | 750.08 DAT | ▼ -5.27 % |
10/05 | 724.1 DAT | ▼ -3.46 % |
11/05 | 866.88 DAT | ▲ 19.72 % |
12/05 | 1,033 DAT | ▲ 19.12 % |
13/05 | 1,099 DAT | ▲ 6.43 % |
14/05 | 1,087 DAT | ▼ -1.07 % |
15/05 | 1,077 DAT | ▼ -0.9 % |
16/05 | 1,075 DAT | ▼ -0.25 % |
17/05 | 1,073 DAT | ▼ -0.12 % |
18/05 | 1,064 DAT | ▼ -0.85 % |
19/05 | 1,104 DAT | ▲ 3.72 % |
20/05 | 1,152 DAT | ▲ 4.35 % |
21/05 | 1,190 DAT | ▲ 3.29 % |
22/05 | 1,173 DAT | ▼ -1.4 % |
23/05 | 1,259 DAT | ▲ 7.34 % |
24/05 | 1,272 DAT | ▲ 1.04 % |
25/05 | 1,263 DAT | ▼ -0.7 % |
26/05 | 1,298 DAT | ▲ 2.76 % |
27/05 | 1,338 DAT | ▲ 3.11 % |
28/05 | 1,365 DAT | ▲ 1.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar New Zealand/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar New Zealand/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 811.6 DAT | ▲ 42.49 % |
06/05 — 12/05 | 671.25 DAT | ▼ -17.29 % |
13/05 — 19/05 | 1,190 DAT | ▲ 77.32 % |
20/05 — 26/05 | 1,845 DAT | ▲ 55.03 % |
27/05 — 02/06 | 1,999 DAT | ▲ 8.35 % |
03/06 — 09/06 | 2,013 DAT | ▲ 0.68 % |
10/06 — 16/06 | 2,222 DAT | ▲ 10.4 % |
17/06 — 23/06 | 2,599 DAT | ▲ 16.96 % |
24/06 — 30/06 | 2,750 DAT | ▲ 5.79 % |
01/07 — 07/07 | 3,273 DAT | ▲ 19.03 % |
08/07 — 14/07 | 3,341 DAT | ▲ 2.08 % |
15/07 — 21/07 | 525.95 DAT | ▼ -84.26 % |
dollar New Zealand/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 565.01 DAT | ▼ -0.8 % |
06/2024 | 558.1 DAT | ▼ -1.22 % |
07/2024 | 555.69 DAT | ▼ -0.43 % |
08/2024 | 540.49 DAT | ▼ -2.73 % |
09/2024 | 471.05 DAT | ▼ -12.85 % |
10/2024 | 563.94 DAT | ▲ 19.72 % |
11/2024 | 722.03 DAT | ▲ 28.03 % |
12/2024 | 70.0246 DAT | ▼ -90.3 % |
01/2025 | 92.932 DAT | ▲ 32.71 % |
02/2025 | 237.18 DAT | ▲ 155.22 % |
03/2025 | 304.66 DAT | ▲ 28.45 % |
04/2025 | 361.76 DAT | ▲ 18.74 % |
dollar New Zealand/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 442.76 DAT |
Tối đa | 552.9 DAT |
Bình quân gia quyền | 470.58 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 121.15 DAT |
Tối đa | 552.9 DAT |
Bình quân gia quyền | 325.61 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 85.9681 DAT |
Tối đa | 1,036 DAT |
Bình quân gia quyền | 597.48 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến NZD/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: