Tỷ giá hối đoái dollar New Zealand chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NZD/MITH

Lịch sử thay đổi trong NZD/MITH tỷ giá

NZD/MITH tỷ giá

05 25, 2024
1 NZD = 825.21 MITH
▲ 2.16 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar New Zealand/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar New Zealand chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NZD/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NZD/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar New Zealand/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NZD/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -6.6% (883.56 MITH — 825.21 MITH)

Thay đổi trong NZD/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 27.08% (649.35 MITH — 825.21 MITH)

Thay đổi trong NZD/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 170.44% (305.13 MITH — 825.21 MITH)

Thay đổi trong NZD/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 375.07% (173.7 MITH — 825.21 MITH)

dollar New Zealand/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

dollar New Zealand/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

26/05 885.17 MITH ▲ 7.27 %
27/05 896.62 MITH ▲ 1.29 %
28/05 788.75 MITH ▼ -12.03 %
29/05 798.59 MITH ▲ 1.25 %
30/05 785.22 MITH ▼ -1.67 %
31/05 830.55 MITH ▲ 5.77 %
01/06 826.64 MITH ▼ -0.47 %
02/06 797.05 MITH ▼ -3.58 %
03/06 801.5 MITH ▲ 0.56 %
04/06 771.3 MITH ▼ -3.77 %
05/06 758.85 MITH ▼ -1.61 %
06/06 775 MITH ▲ 2.13 %
07/06 782.04 MITH ▲ 0.91 %
08/06 781.48 MITH ▼ -0.07 %
09/06 778.23 MITH ▼ -0.42 %
10/06 784.71 MITH ▲ 0.83 %
11/06 795.37 MITH ▲ 1.36 %
12/06 801.62 MITH ▲ 0.79 %
13/06 805.8 MITH ▲ 0.52 %
14/06 821.13 MITH ▲ 1.9 %
15/06 840.19 MITH ▲ 2.32 %
16/06 853.79 MITH ▲ 1.62 %
17/06 828.27 MITH ▼ -2.99 %
18/06 831.91 MITH ▲ 0.44 %
19/06 849.05 MITH ▲ 2.06 %
20/06 859.55 MITH ▲ 1.24 %
21/06 830.43 MITH ▼ -3.39 %
22/06 836.8 MITH ▲ 0.77 %
23/06 830.63 MITH ▼ -0.74 %
24/06 818.4 MITH ▼ -1.47 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar New Zealand/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dollar New Zealand/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 818.38 MITH ▼ -0.83 %
03/06 — 09/06 937.49 MITH ▲ 14.56 %
10/06 — 16/06 869.87 MITH ▼ -7.21 %
17/06 — 23/06 875.07 MITH ▲ 0.6 %
24/06 — 30/06 937.25 MITH ▲ 7.1 %
01/07 — 07/07 1,496 MITH ▲ 59.65 %
08/07 — 14/07 1,266 MITH ▼ -15.39 %
15/07 — 21/07 1,304 MITH ▲ 2.98 %
22/07 — 28/07 1,198 MITH ▼ -8.09 %
29/07 — 04/08 1,257 MITH ▲ 4.91 %
05/08 — 11/08 1,317 MITH ▲ 4.79 %
12/08 — 18/08 1,284 MITH ▼ -2.54 %

dollar New Zealand/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 828.17 MITH ▲ 0.36 %
07/2024 901.98 MITH ▲ 8.91 %
08/2024 855.93 MITH ▼ -5.11 %
09/2024 920.72 MITH ▲ 7.57 %
10/2024 2,421 MITH ▲ 162.9 %
11/2024 2,692 MITH ▲ 11.22 %
12/2024 1,723 MITH ▼ -35.99 %
01/2025 2,226 MITH ▲ 29.18 %
02/2025 1,679 MITH ▼ -24.56 %
03/2025 1,563 MITH ▼ -6.94 %
04/2025 2,664 MITH ▲ 70.49 %
05/2025 2,590 MITH ▼ -2.79 %

dollar New Zealand/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 766.03 MITH
Tối đa 870.14 MITH
Bình quân gia quyền 800.44 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 475.34 MITH
Tối đa 946.7 MITH
Bình quân gia quyền 670.89 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 287.35 MITH
Tối đa 1,092 MITH
Bình quân gia quyền 605.78 MITH

Chia sẻ một liên kết đến NZD/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu