Tỷ giá hối đoái dollar New Zealand chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NZD/NULS
Lịch sử thay đổi trong NZD/NULS tỷ giá
NZD/NULS tỷ giá
05 15, 2024
1 NZD = 1.070015 NULS
▼ -0.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar New Zealand/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar New Zealand chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NZD/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NZD/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar New Zealand/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NZD/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 15.27% (0.92823516 NULS — 1.070015 NULS)
Thay đổi trong NZD/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -51.56% (2.209141 NULS — 1.070015 NULS)
Thay đổi trong NZD/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -62.32% (2.839736 NULS — 1.070015 NULS)
Thay đổi trong NZD/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -67.55% (3.297251 NULS — 1.070015 NULS)
dollar New Zealand/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
dollar New Zealand/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 1.105057 NULS | ▲ 3.27 % |
17/05 | 1.039024 NULS | ▼ -5.98 % |
18/05 | 1.041759 NULS | ▲ 0.26 % |
19/05 | 1.046282 NULS | ▲ 0.43 % |
20/05 | 1.024431 NULS | ▼ -2.09 % |
21/05 | 1.026514 NULS | ▲ 0.2 % |
22/05 | 1.038351 NULS | ▲ 1.15 % |
23/05 | 1.047067 NULS | ▲ 0.84 % |
24/05 | 1.025099 NULS | ▼ -2.1 % |
25/05 | 0.98895199 NULS | ▼ -3.53 % |
26/05 | 1.020689 NULS | ▲ 3.21 % |
27/05 | 1.06515 NULS | ▲ 4.36 % |
28/05 | 1.099393 NULS | ▲ 3.21 % |
29/05 | 1.171414 NULS | ▲ 6.55 % |
30/05 | 1.223613 NULS | ▲ 4.46 % |
31/05 | 1.301108 NULS | ▲ 6.33 % |
01/06 | 1.296677 NULS | ▼ -0.34 % |
02/06 | 1.276757 NULS | ▼ -1.54 % |
03/06 | 1.158148 NULS | ▼ -9.29 % |
04/06 | 1.104627 NULS | ▼ -4.62 % |
05/06 | 1.106619 NULS | ▲ 0.18 % |
06/06 | 1.090121 NULS | ▼ -1.49 % |
07/06 | 1.060255 NULS | ▼ -2.74 % |
08/06 | 1.095296 NULS | ▲ 3.3 % |
09/06 | 1.10204 NULS | ▲ 0.62 % |
10/06 | 1.12375 NULS | ▲ 1.97 % |
11/06 | 1.131341 NULS | ▲ 0.68 % |
12/06 | 1.160955 NULS | ▲ 2.62 % |
13/06 | 1.222155 NULS | ▲ 5.27 % |
14/06 | 1.269323 NULS | ▲ 3.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar New Zealand/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar New Zealand/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.044475 NULS | ▼ -2.39 % |
27/05 — 02/06 | 0.9218613 NULS | ▼ -11.74 % |
03/06 — 09/06 | 0.72545968 NULS | ▼ -21.3 % |
10/06 — 16/06 | 0.25768927 NULS | ▼ -64.48 % |
17/06 — 23/06 | 0.27031368 NULS | ▲ 4.9 % |
24/06 — 30/06 | 0.26582473 NULS | ▼ -1.66 % |
01/07 — 07/07 | 0.33743764 NULS | ▲ 26.94 % |
08/07 — 14/07 | 0.32982665 NULS | ▼ -2.26 % |
15/07 — 21/07 | 0.35569625 NULS | ▲ 7.84 % |
22/07 — 28/07 | 0.34709951 NULS | ▼ -2.42 % |
29/07 — 04/08 | 0.36193354 NULS | ▲ 4.27 % |
05/08 — 11/08 | 0.39602217 NULS | ▲ 9.42 % |
dollar New Zealand/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.060111 NULS | ▼ -0.93 % |
07/2024 | 1.136442 NULS | ▲ 7.2 % |
08/2024 | 1.280621 NULS | ▲ 12.69 % |
09/2024 | 1.215906 NULS | ▼ -5.05 % |
10/2024 | 1.158326 NULS | ▼ -4.74 % |
11/2024 | 1.074957 NULS | ▼ -7.2 % |
12/2024 | 0.8474298 NULS | ▼ -21.17 % |
01/2025 | 1.091286 NULS | ▲ 28.78 % |
02/2025 | 0.74645853 NULS | ▼ -31.6 % |
03/2025 | 0.28886369 NULS | ▼ -61.3 % |
04/2025 | 0.40412006 NULS | ▲ 39.9 % |
05/2025 | 0.4058884 NULS | ▲ 0.44 % |
dollar New Zealand/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.86396601 NULS |
Tối đa | 1.067363 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.93742811 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.69734577 NULS |
Tối đa | 2.33248 NULS |
Bình quân gia quyền | 1.279862 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.69734577 NULS |
Tối đa | 3.509633 NULS |
Bình quân gia quyền | 2.513741 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến NZD/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: