Tỷ giá hối đoái dollar New Zealand chống lại Radium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NZD/RADS
Lịch sử thay đổi trong NZD/RADS tỷ giá
NZD/RADS tỷ giá
12 23, 2020
1 NZD = 0.34145363 RADS
▼ -62.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar New Zealand/Radium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar New Zealand chi phí trong Radium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NZD/RADS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NZD/RADS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar New Zealand/Radium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NZD/RADS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -72.18% (1.227431 RADS — 0.34145363 RADS)
Thay đổi trong NZD/RADS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -75.31% (1.383014 RADS — 0.34145363 RADS)
Thay đổi trong NZD/RADS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -79.31% (1.650025 RADS — 0.34145363 RADS)
Thay đổi trong NZD/RADS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -79.31% (1.650025 RADS — 0.34145363 RADS)
dollar New Zealand/Radium dự báo tỷ giá hối đoái
dollar New Zealand/Radium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 0.31296649 RADS | ▼ -8.34 % |
02/06 | 0.28138377 RADS | ▼ -10.09 % |
03/06 | 0.29469012 RADS | ▲ 4.73 % |
04/06 | 0.30808254 RADS | ▲ 4.54 % |
05/06 | 0.31319049 RADS | ▲ 1.66 % |
06/06 | 0.30500697 RADS | ▼ -2.61 % |
07/06 | 0.31645805 RADS | ▲ 3.75 % |
08/06 | 0.31974376 RADS | ▲ 1.04 % |
09/06 | 0.30140029 RADS | ▼ -5.74 % |
10/06 | 0.28876736 RADS | ▼ -4.19 % |
11/06 | 0.33654978 RADS | ▲ 16.55 % |
12/06 | 0.35796325 RADS | ▲ 6.36 % |
13/06 | 0.36261602 RADS | ▲ 1.3 % |
14/06 | 0.33791299 RADS | ▼ -6.81 % |
15/06 | 0.34294907 RADS | ▲ 1.49 % |
16/06 | 0.37012701 RADS | ▲ 7.92 % |
17/06 | 0.36835244 RADS | ▼ -0.48 % |
18/06 | 0.36202849 RADS | ▼ -1.72 % |
19/06 | 0.3272154 RADS | ▼ -9.62 % |
20/06 | 0.29858191 RADS | ▼ -8.75 % |
21/06 | 0.28119016 RADS | ▼ -5.82 % |
22/06 | 0.29206684 RADS | ▲ 3.87 % |
23/06 | 0.29298798 RADS | ▲ 0.32 % |
24/06 | 0.22104201 RADS | ▼ -24.56 % |
25/06 | 0.18873124 RADS | ▼ -14.62 % |
26/06 | 0.16806729 RADS | ▼ -10.95 % |
27/06 | 0.1720149 RADS | ▲ 2.35 % |
28/06 | 0.16202032 RADS | ▼ -5.81 % |
29/06 | 0.20977912 RADS | ▲ 29.48 % |
30/06 | 0.25886427 RADS | ▲ 23.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar New Zealand/Radium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar New Zealand/Radium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.33107889 RADS | ▼ -3.04 % |
10/06 — 16/06 | 0.34068643 RADS | ▲ 2.9 % |
17/06 — 23/06 | 0.32663435 RADS | ▼ -4.12 % |
24/06 — 30/06 | 0.32321941 RADS | ▼ -1.05 % |
01/07 — 07/07 | 0.34861952 RADS | ▲ 7.86 % |
08/07 — 14/07 | 0.29009837 RADS | ▼ -16.79 % |
15/07 — 21/07 | 0.26137648 RADS | ▼ -9.9 % |
22/07 — 28/07 | 0.26711844 RADS | ▲ 2.2 % |
29/07 — 04/08 | 0.26720936 RADS | ▲ 0.03 % |
05/08 — 11/08 | 0.22651106 RADS | ▼ -15.23 % |
12/08 — 18/08 | 0.14847918 RADS | ▼ -34.45 % |
19/08 — 25/08 | 0.25197438 RADS | ▲ 69.7 % |
dollar New Zealand/Radium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.25423898 RADS | ▼ -25.54 % |
07/2024 | 0.29184481 RADS | ▲ 14.79 % |
08/2024 | 0.27871411 RADS | ▼ -4.5 % |
09/2024 | 0.27979749 RADS | ▲ 0.39 % |
10/2024 | 0.23686451 RADS | ▼ -15.34 % |
11/2024 | 0.30254998 RADS | ▲ 27.73 % |
12/2024 | 0.32750713 RADS | ▲ 8.25 % |
01/2025 | 0.27719126 RADS | ▼ -15.36 % |
02/2025 | 0.20973815 RADS | ▼ -24.33 % |
dollar New Zealand/Radium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.61891022 RADS |
Tối đa | 1.349292 RADS |
Bình quân gia quyền | 1.042911 RADS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.61891022 RADS |
Tối đa | 1.518436 RADS |
Bình quân gia quyền | 1.312226 RADS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.61891022 RADS |
Tối đa | 1.681111 RADS |
Bình quân gia quyền | 1.327464 RADS |
Chia sẻ một liên kết đến NZD/RADS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: