Tỷ giá hối đoái dollar New Zealand chống lại Sumokoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NZD/SUMO
Lịch sử thay đổi trong NZD/SUMO tỷ giá
NZD/SUMO tỷ giá
05 15, 2024
1 NZD = 84.9802 SUMO
▲ 4.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar New Zealand/Sumokoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar New Zealand chi phí trong Sumokoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NZD/SUMO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NZD/SUMO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar New Zealand/Sumokoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NZD/SUMO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 19.26% (71.2551 SUMO — 84.9802 SUMO)
Thay đổi trong NZD/SUMO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 22.12% (69.5868 SUMO — 84.9802 SUMO)
Thay đổi trong NZD/SUMO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 13, 2023 — 05 15, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 61.36% (52.6658 SUMO — 84.9802 SUMO)
Thay đổi trong NZD/SUMO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 1313% (6.014152 SUMO — 84.9802 SUMO)
dollar New Zealand/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái
dollar New Zealand/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 88.4597 SUMO | ▲ 4.09 % |
17/05 | 89.3572 SUMO | ▲ 1.01 % |
18/05 | 90.2166 SUMO | ▲ 0.96 % |
19/05 | 88.951 SUMO | ▼ -1.4 % |
20/05 | 86.214 SUMO | ▼ -3.08 % |
21/05 | 87.2339 SUMO | ▲ 1.18 % |
22/05 | 89.5015 SUMO | ▲ 2.6 % |
23/05 | 89.8572 SUMO | ▲ 0.4 % |
24/05 | 91.4962 SUMO | ▲ 1.82 % |
25/05 | 93.1897 SUMO | ▲ 1.85 % |
26/05 | 93.8416 SUMO | ▲ 0.7 % |
27/05 | 94.316 SUMO | ▲ 0.51 % |
28/05 | 95.2743 SUMO | ▲ 1.02 % |
29/05 | 97.7442 SUMO | ▲ 2.59 % |
30/05 | 96.3479 SUMO | ▼ -1.43 % |
31/05 | 98.5662 SUMO | ▲ 2.3 % |
01/06 | 98.5726 SUMO | ▲ 0.01 % |
02/06 | 99.7265 SUMO | ▲ 1.17 % |
03/06 | 96.5713 SUMO | ▼ -3.16 % |
04/06 | 92.2943 SUMO | ▼ -4.43 % |
05/06 | 93.0367 SUMO | ▲ 0.8 % |
06/06 | 95.7019 SUMO | ▲ 2.86 % |
07/06 | 98.5682 SUMO | ▲ 2.99 % |
08/06 | 98.6517 SUMO | ▲ 0.08 % |
09/06 | 99.6446 SUMO | ▲ 1.01 % |
10/06 | 100.74 SUMO | ▲ 1.1 % |
11/06 | 101.04 SUMO | ▲ 0.3 % |
12/06 | 101.67 SUMO | ▲ 0.62 % |
13/06 | 99.8114 SUMO | ▼ -1.83 % |
14/06 | 107.51 SUMO | ▲ 7.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar New Zealand/Sumokoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar New Zealand/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 83.02 SUMO | ▼ -2.31 % |
27/05 — 02/06 | 82.0336 SUMO | ▼ -1.19 % |
03/06 — 09/06 | 93.2801 SUMO | ▲ 13.71 % |
10/06 — 16/06 | 73.9136 SUMO | ▼ -20.76 % |
17/06 — 23/06 | 80.2891 SUMO | ▲ 8.63 % |
24/06 — 30/06 | 79.7463 SUMO | ▼ -0.68 % |
01/07 — 07/07 | 89.5377 SUMO | ▲ 12.28 % |
08/07 — 14/07 | 92.2814 SUMO | ▲ 3.06 % |
15/07 — 21/07 | 98.1064 SUMO | ▲ 6.31 % |
22/07 — 28/07 | 95.0528 SUMO | ▼ -3.11 % |
29/07 — 04/08 | 100.65 SUMO | ▲ 5.88 % |
05/08 — 11/08 | 105.57 SUMO | ▲ 4.89 % |
dollar New Zealand/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 91.4731 SUMO | ▲ 7.64 % |
07/2024 | 92.5429 SUMO | ▲ 1.17 % |
08/2024 | 103.12 SUMO | ▲ 11.43 % |
09/2024 | 135.28 SUMO | ▲ 31.19 % |
10/2024 | 129.32 SUMO | ▼ -4.41 % |
11/2024 | 132.43 SUMO | ▲ 2.4 % |
12/2024 | 121.03 SUMO | ▼ -8.61 % |
01/2025 | 136.02 SUMO | ▲ 12.38 % |
02/2025 | 116.8 SUMO | ▼ -14.13 % |
03/2025 | 108.71 SUMO | ▼ -6.93 % |
04/2025 | 131.75 SUMO | ▲ 21.19 % |
05/2025 | 141.48 SUMO | ▲ 7.39 % |
dollar New Zealand/Sumokoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 72.8954 SUMO |
Tối đa | 84.3289 SUMO |
Bình quân gia quyền | 77.1967 SUMO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 53.8759 SUMO |
Tối đa | 84.3289 SUMO |
Bình quân gia quyền | 69.8341 SUMO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 51.96 SUMO |
Tối đa | 84.3289 SUMO |
Bình quân gia quyền | 68.4364 SUMO |
Chia sẻ một liên kết đến NZD/SUMO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: