Tỷ giá hối đoái dollar New Zealand chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NZD/TERN
Lịch sử thay đổi trong NZD/TERN tỷ giá
NZD/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 NZD = 29.7278 TERN
▼ -8.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar New Zealand/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar New Zealand chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NZD/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NZD/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar New Zealand/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NZD/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -68.98% (95.8208 TERN — 29.7278 TERN)
Thay đổi trong NZD/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -71.94% (105.95 TERN — 29.7278 TERN)
Thay đổi trong NZD/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -63.86% (82.2491 TERN — 29.7278 TERN)
Thay đổi trong NZD/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -63.86% (82.2491 TERN — 29.7278 TERN)
dollar New Zealand/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
dollar New Zealand/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 28.8827 TERN | ▼ -2.84 % |
18/05 | 29.1456 TERN | ▲ 0.91 % |
19/05 | 27.2261 TERN | ▼ -6.59 % |
20/05 | 26.9102 TERN | ▼ -1.16 % |
21/05 | 28.7888 TERN | ▲ 6.98 % |
22/05 | 28.3248 TERN | ▼ -1.61 % |
23/05 | 26.514 TERN | ▼ -6.39 % |
24/05 | 27.0463 TERN | ▲ 2.01 % |
25/05 | 28.2008 TERN | ▲ 4.27 % |
26/05 | 27.9323 TERN | ▼ -0.95 % |
27/05 | 26.9984 TERN | ▼ -3.34 % |
28/05 | 27.1157 TERN | ▲ 0.43 % |
29/05 | 27.2329 TERN | ▲ 0.43 % |
30/05 | 27.2896 TERN | ▲ 0.21 % |
31/05 | 27.1525 TERN | ▼ -0.5 % |
01/06 | 27.1392 TERN | ▼ -0.05 % |
02/06 | 27.5492 TERN | ▲ 1.51 % |
03/06 | 27.8009 TERN | ▲ 0.91 % |
04/06 | 28.1417 TERN | ▲ 1.23 % |
05/06 | 27.8829 TERN | ▼ -0.92 % |
06/06 | 27.8395 TERN | ▼ -0.16 % |
07/06 | 23.9221 TERN | ▼ -14.07 % |
08/06 | 13.2636 TERN | ▼ -44.55 % |
09/06 | 12.3452 TERN | ▼ -6.92 % |
10/06 | 10.8237 TERN | ▼ -12.32 % |
11/06 | 9.948492 TERN | ▼ -8.09 % |
12/06 | 7.668394 TERN | ▼ -22.92 % |
13/06 | 8.24559 TERN | ▲ 7.53 % |
14/06 | 8.933671 TERN | ▲ 8.34 % |
15/06 | 7.966924 TERN | ▼ -10.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar New Zealand/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar New Zealand/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 28.5839 TERN | ▼ -3.85 % |
27/05 — 02/06 | 27.9035 TERN | ▼ -2.38 % |
03/06 — 09/06 | 26.4355 TERN | ▼ -5.26 % |
10/06 — 16/06 | 27.7805 TERN | ▲ 5.09 % |
17/06 — 23/06 | 15.8237 TERN | ▼ -43.04 % |
24/06 — 30/06 | 14.679 TERN | ▼ -7.23 % |
01/07 — 07/07 | 10.56 TERN | ▼ -28.06 % |
08/07 — 14/07 | 9.445391 TERN | ▼ -10.56 % |
15/07 — 21/07 | 9.620256 TERN | ▲ 1.85 % |
22/07 — 28/07 | 10.4862 TERN | ▲ 9 % |
29/07 — 04/08 | 10.9441 TERN | ▲ 4.37 % |
05/08 — 11/08 | 10.0956 TERN | ▼ -7.75 % |
dollar New Zealand/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 29.7543 TERN | ▲ 0.09 % |
07/2024 | 31.8773 TERN | ▲ 7.13 % |
08/2024 | 29.3892 TERN | ▼ -7.81 % |
09/2024 | 32.8391 TERN | ▲ 11.74 % |
10/2024 | 44.4575 TERN | ▲ 35.38 % |
11/2024 | 13.8325 TERN | ▼ -68.89 % |
12/2024 | 14.3761 TERN | ▲ 3.93 % |
01/2025 | 28.8173 TERN | ▲ 100.45 % |
02/2025 | 32.4313 TERN | ▲ 12.54 % |
03/2025 | 29.2199 TERN | ▼ -9.9 % |
04/2025 | 11.3757 TERN | ▼ -61.07 % |
05/2025 | 9.793535 TERN | ▼ -13.91 % |
dollar New Zealand/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33.5434 TERN |
Tối đa | 93.8489 TERN |
Bình quân gia quyền | 56.7726 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 33.5434 TERN |
Tối đa | 114.45 TERN |
Bình quân gia quyền | 94.8825 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 33.5434 TERN |
Tối đa | 114.45 TERN |
Bình quân gia quyền | 80.4471 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến NZD/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: