Tỷ giá hối đoái dollar New Zealand chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NZD/TNB
Lịch sử thay đổi trong NZD/TNB tỷ giá
NZD/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 NZD = 14,284 TNB
▼ -0.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar New Zealand/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar New Zealand chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NZD/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NZD/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar New Zealand/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NZD/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 530.59% (2,265 TNB — 14,284 TNB)
Thay đổi trong NZD/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 632.47% (1,950 TNB — 14,284 TNB)
Thay đổi trong NZD/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 12955.58% (109.41 TNB — 14,284 TNB)
Thay đổi trong NZD/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2390.58% (573.51 TNB — 14,284 TNB)
dollar New Zealand/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
dollar New Zealand/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 14,089 TNB | ▼ -1.36 % |
26/05 | 14,412 TNB | ▲ 2.29 % |
27/05 | 14,489 TNB | ▲ 0.54 % |
28/05 | 14,568 TNB | ▲ 0.54 % |
29/05 | 14,301 TNB | ▼ -1.83 % |
30/05 | 14,054 TNB | ▼ -1.72 % |
31/05 | 13,722 TNB | ▼ -2.36 % |
01/06 | 13,679 TNB | ▼ -0.31 % |
02/06 | 14,178 TNB | ▲ 3.65 % |
03/06 | 21,571 TNB | ▲ 52.14 % |
04/06 | 40,137 TNB | ▲ 86.07 % |
05/06 | 97,266 TNB | ▲ 142.33 % |
06/06 | 96,636 TNB | ▼ -0.65 % |
07/06 | 96,725 TNB | ▲ 0.09 % |
08/06 | 96,497 TNB | ▼ -0.24 % |
09/06 | 95,391 TNB | ▼ -1.15 % |
10/06 | 93,031 TNB | ▼ -2.47 % |
11/06 | 90,706 TNB | ▼ -2.5 % |
12/06 | 90,420 TNB | ▼ -0.31 % |
13/06 | 90,452 TNB | ▲ 0.03 % |
14/06 | 90,172 TNB | ▼ -0.31 % |
15/06 | 89,748 TNB | ▼ -0.47 % |
16/06 | 92,345 TNB | ▲ 2.89 % |
17/06 | 95,172 TNB | ▲ 3.06 % |
18/06 | 95,197 TNB | ▲ 0.03 % |
19/06 | 95,130 TNB | ▼ -0.07 % |
20/06 | 95,484 TNB | ▲ 0.37 % |
21/06 | 96,025 TNB | ▲ 0.57 % |
22/06 | 95,721 TNB | ▼ -0.32 % |
23/06 | 95,292 TNB | ▼ -0.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar New Zealand/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar New Zealand/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 14,408 TNB | ▲ 0.87 % |
03/06 — 09/06 | 16,656 TNB | ▲ 15.6 % |
10/06 — 16/06 | 15,751 TNB | ▼ -5.44 % |
17/06 — 23/06 | 16,062 TNB | ▲ 1.97 % |
24/06 — 30/06 | 16,955 TNB | ▲ 5.56 % |
01/07 — 07/07 | 16,275 TNB | ▼ -4.01 % |
08/07 — 14/07 | 16,298 TNB | ▲ 0.14 % |
15/07 — 21/07 | 24,487 TNB | ▲ 50.25 % |
22/07 — 28/07 | 103,667 TNB | ▲ 323.35 % |
29/07 — 04/08 | 95,172 TNB | ▼ -8.19 % |
05/08 — 11/08 | 98,913 TNB | ▲ 3.93 % |
12/08 — 18/08 | 98,745 TNB | ▼ -0.17 % |
dollar New Zealand/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14,033 TNB | ▼ -1.76 % |
07/2024 | 170,074 TNB | ▲ 1112 % |
08/2024 | 219,512 TNB | ▲ 29.07 % |
09/2024 | 266,893 TNB | ▲ 21.58 % |
10/2024 | 264,309 TNB | ▼ -0.97 % |
11/2024 | 308,756 TNB | ▲ 16.82 % |
12/2024 | 378,862 TNB | ▲ 22.71 % |
01/2025 | 376,819 TNB | ▼ -0.54 % |
02/2025 | 469,065 TNB | ▲ 24.48 % |
03/2025 | 432,174 TNB | ▼ -7.86 % |
04/2025 | 1,568,846 TNB | ▲ 263.01 % |
05/2025 | 3,682,854 TNB | ▲ 134.75 % |
dollar New Zealand/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,186 TNB |
Tối đa | 14,788 TNB |
Bình quân gia quyền | 11,608 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,956 TNB |
Tối đa | 14,788 TNB |
Bình quân gia quyền | 6,036 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 85.7064 TNB |
Tối đa | 14,788 TNB |
Bình quân gia quyền | 2,069 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến NZD/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: