Tỷ giá hối đoái dollar New Zealand chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NZD/XEM
Lịch sử thay đổi trong NZD/XEM tỷ giá
NZD/XEM tỷ giá
05 16, 2024
1 NZD = 16.2848 XEM
▼ -0.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar New Zealand/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar New Zealand chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NZD/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NZD/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar New Zealand/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NZD/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -1.14% (16.4721 XEM — 16.2848 XEM)
Thay đổi trong NZD/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 1.11% (16.1061 XEM — 16.2848 XEM)
Thay đổi trong NZD/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -12.39% (18.5871 XEM — 16.2848 XEM)
Thay đổi trong NZD/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 02, 2017 — 05 16, 2024) cáce dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 314.99% (3.924108 XEM — 16.2848 XEM)
dollar New Zealand/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
dollar New Zealand/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 16.622 XEM | ▲ 2.07 % |
18/05 | 16.5691 XEM | ▼ -0.32 % |
19/05 | 15.8387 XEM | ▼ -4.41 % |
20/05 | 14.731 XEM | ▼ -6.99 % |
21/05 | 14.2139 XEM | ▼ -3.51 % |
22/05 | 14.1129 XEM | ▼ -0.71 % |
23/05 | 13.9024 XEM | ▼ -1.49 % |
24/05 | 13.834 XEM | ▼ -0.49 % |
25/05 | 14.6155 XEM | ▲ 5.65 % |
26/05 | 15.1992 XEM | ▲ 3.99 % |
27/05 | 15.502 XEM | ▲ 1.99 % |
28/05 | 14.9151 XEM | ▼ -3.79 % |
29/05 | 15.4055 XEM | ▲ 3.29 % |
30/05 | 15.6885 XEM | ▲ 1.84 % |
31/05 | 15.9265 XEM | ▲ 1.52 % |
01/06 | 15.5901 XEM | ▼ -2.11 % |
02/06 | 15.0761 XEM | ▼ -3.3 % |
03/06 | 14.7652 XEM | ▼ -2.06 % |
04/06 | 14.6941 XEM | ▼ -0.48 % |
05/06 | 14.5116 XEM | ▼ -1.24 % |
06/06 | 14.6959 XEM | ▲ 1.27 % |
07/06 | 15.0494 XEM | ▲ 2.41 % |
08/06 | 15.1396 XEM | ▲ 0.6 % |
09/06 | 15.0468 XEM | ▼ -0.61 % |
10/06 | 15.4267 XEM | ▲ 2.52 % |
11/06 | 15.9347 XEM | ▲ 3.29 % |
12/06 | 16.3184 XEM | ▲ 2.41 % |
13/06 | 16.25 XEM | ▼ -0.42 % |
14/06 | 15.9504 XEM | ▼ -1.84 % |
15/06 | 15.6515 XEM | ▼ -1.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar New Zealand/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar New Zealand/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 15.7249 XEM | ▼ -3.44 % |
27/05 — 02/06 | 13.6866 XEM | ▼ -12.96 % |
03/06 — 09/06 | 16.0129 XEM | ▲ 17 % |
10/06 — 16/06 | 14.8886 XEM | ▼ -7.02 % |
17/06 — 23/06 | 15.096 XEM | ▲ 1.39 % |
24/06 — 30/06 | 15.0666 XEM | ▼ -0.19 % |
01/07 — 07/07 | 20.1327 XEM | ▲ 33.62 % |
08/07 — 14/07 | 18.644 XEM | ▼ -7.39 % |
15/07 — 21/07 | 20.8894 XEM | ▲ 12.04 % |
22/07 — 28/07 | 19.6042 XEM | ▼ -6.15 % |
29/07 — 04/08 | 22.7726 XEM | ▲ 16.16 % |
05/08 — 11/08 | 21.8651 XEM | ▼ -3.99 % |
dollar New Zealand/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.3473 XEM | ▼ -5.76 % |
07/2024 | 15.3934 XEM | ▲ 0.3 % |
08/2024 | 17.8474 XEM | ▲ 15.94 % |
09/2024 | 15.9039 XEM | ▼ -10.89 % |
10/2024 | 13.1709 XEM | ▼ -17.18 % |
11/2024 | 12.0696 XEM | ▼ -8.36 % |
12/2024 | 11.3948 XEM | ▼ -5.59 % |
01/2025 | 12.4208 XEM | ▲ 9 % |
02/2025 | 8.862341 XEM | ▼ -28.65 % |
03/2025 | 7.837189 XEM | ▼ -11.57 % |
04/2025 | 10.7986 XEM | ▲ 37.79 % |
05/2025 | 10.5652 XEM | ▼ -2.16 % |
dollar New Zealand/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.6856 XEM |
Tối đa | 16.9511 XEM |
Bình quân gia quyền | 15.8679 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.8582 XEM |
Tối đa | 16.9511 XEM |
Bình quân gia quyền | 14.1747 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.8582 XEM |
Tối đa | 24.6803 XEM |
Bình quân gia quyền | 18.4108 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến NZD/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: