Tỷ giá hối đoái dollar New Zealand chống lại bạch kim

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với bạch kim tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NZD/XPT

Lịch sử thay đổi trong NZD/XPT tỷ giá

NZD/XPT tỷ giá

11 23, 2020
1 NZD = 26.56 XPT
▼ -0.25 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar New Zealand/bạch kim, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar New Zealand chi phí trong bạch kim.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NZD/XPT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NZD/XPT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar New Zealand/bạch kim, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NZD/XPT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với bạch kim tiền tệ thay đổi bởi -52.34% (55.73 XPT — 26.56 XPT)

Thay đổi trong NZD/XPT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với bạch kim tiền tệ thay đổi bởi -60.94% (68 XPT — 26.56 XPT)

Thay đổi trong NZD/XPT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (11 25, 2019 — 11 23, 2020) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với bạch kim tiền tệ thay đổi bởi 269.27% (7.19 XPT — 26.56 XPT)

Thay đổi trong NZD/XPT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 11 23, 2020) cáce dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với bạch kim tiền tệ thay đổi bởi 453.88% (4.8 XPT — 26.56 XPT)

dollar New Zealand/bạch kim dự báo tỷ giá hối đoái

dollar New Zealand/bạch kim dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 26.17 XPT ▼ -1.47 %
16/05 27.21 XPT ▲ 3.97 %
17/05 25.89 XPT ▼ -4.84 %
18/05 25.5 XPT ▼ -1.52 %
19/05 23 XPT ▼ -9.81 %
20/05 21.8 XPT ▼ -5.23 %
21/05 22.87 XPT ▲ 4.92 %
22/05 22.47 XPT ▼ -1.76 %
23/05 20.63 XPT ▼ -8.16 %
24/05 20.29 XPT ▼ -1.68 %
25/05 20.3 XPT ▲ 0.06 %
26/05 19.61 XPT ▼ -3.39 %
27/05 17.39 XPT ▼ -11.33 %
28/05 16.33 XPT ▼ -6.06 %
29/05 17.49 XPT ▲ 7.07 %
30/05 16.48 XPT ▼ -5.77 %
31/05 16.83 XPT ▲ 2.14 %
01/06 15.8 XPT ▼ -6.13 %
02/06 12.52 XPT ▼ -20.73 %
03/06 10.27 XPT ▼ -17.99 %
04/06 9.71 XPT ▼ -5.44 %
05/06 9.66 XPT ▼ -0.53 %
06/06 8.77 XPT ▼ -9.22 %
07/06 8.46 XPT ▼ -3.52 %
08/06 8.46 XPT ▼ -0.02 %
09/06 8.55 XPT ▲ 1.1 %
10/06 8.55 XPT ▲ 0.03 %
11/06 8.71 XPT ▲ 1.83 %
12/06 9.29 XPT ▲ 6.63 %
13/06 10.23 XPT ▲ 10.18 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar New Zealand/bạch kim cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dollar New Zealand/bạch kim dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 29.88 XPT ▲ 12.49 %
27/05 — 02/06 30.71 XPT ▲ 2.79 %
03/06 — 09/06 29.61 XPT ▼ -3.57 %
10/06 — 16/06 22.49 XPT ▼ -24.04 %
17/06 — 23/06 26.07 XPT ▲ 15.9 %
24/06 — 30/06 24.44 XPT ▼ -6.25 %
01/07 — 07/07 25.09 XPT ▲ 2.64 %
08/07 — 14/07 27.57 XPT ▲ 9.91 %
15/07 — 21/07 19.28 XPT ▼ -30.07 %
22/07 — 28/07 14.79 XPT ▼ -23.31 %
29/07 — 04/08 8.34 XPT ▼ -43.58 %
05/08 — 11/08 9.91 XPT ▲ 18.77 %

dollar New Zealand/bạch kim dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 26.32 XPT ▼ -0.9 %
07/2024 25.5 XPT ▼ -3.12 %
08/2024 27.55 XPT ▲ 8.05 %
09/2024 31.8 XPT ▲ 15.44 %
10/2024 125.02 XPT ▲ 293.1 %
11/2024 175.71 XPT ▲ 40.54 %
12/2024 285.23 XPT ▲ 62.33 %
01/2025 117.99 XPT ▼ -58.63 %
02/2025 256.86 XPT ▲ 117.7 %
03/2025 155.53 XPT ▼ -39.45 %
04/2025 185.67 XPT ▲ 19.38 %
05/2025 69.19 XPT ▼ -62.74 %

dollar New Zealand/bạch kim thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 23.72 XPT
Tối đa 62.26 XPT
Bình quân gia quyền 41.14 XPT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 23.72 XPT
Tối đa 76.76 XPT
Bình quân gia quyền 56.58 XPT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 6.3 XPT
Tối đa 85.58 XPT
Bình quân gia quyền 39.8 XPT

Chia sẻ một liên kết đến NZD/XPT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến bạch kim (XPT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến bạch kim (XPT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu