Tỷ giá hối đoái OAX chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OAX tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OAX/DAT
Lịch sử thay đổi trong OAX/DAT tỷ giá
OAX/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 OAX = 79.2072 DAT
▼ -6.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OAX/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OAX chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OAX/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OAX/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OAX/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OAX/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các OAX tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 2.17% (77.5212 DAT — 79.2072 DAT)
Thay đổi trong OAX/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các OAX tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 6.6% (74.3021 DAT — 79.2072 DAT)
Thay đổi trong OAX/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các OAX tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 12.41% (70.4644 DAT — 79.2072 DAT)
Thay đổi trong OAX/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce OAX tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 51.84% (52.1652 DAT — 79.2072 DAT)
OAX/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
OAX/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 82.9562 DAT | ▲ 4.73 % |
26/05 | 88.088 DAT | ▲ 6.19 % |
27/05 | 90.737 DAT | ▲ 3.01 % |
28/05 | 92.017 DAT | ▲ 1.41 % |
29/05 | 89.5055 DAT | ▼ -2.73 % |
30/05 | 89.4469 DAT | ▼ -0.07 % |
31/05 | 85.3002 DAT | ▼ -4.64 % |
01/06 | 89.7587 DAT | ▲ 5.23 % |
02/06 | 90.3844 DAT | ▲ 0.7 % |
03/06 | 88.2996 DAT | ▼ -2.31 % |
04/06 | 84.8863 DAT | ▼ -3.87 % |
05/06 | 55.5535 DAT | ▼ -34.56 % |
06/06 | 63.0242 DAT | ▲ 13.45 % |
07/06 | 84.0763 DAT | ▲ 33.4 % |
08/06 | 90.3037 DAT | ▲ 7.41 % |
09/06 | 83.1546 DAT | ▼ -7.92 % |
10/06 | 78.9387 DAT | ▼ -5.07 % |
11/06 | 76.7717 DAT | ▼ -2.75 % |
12/06 | 74.3755 DAT | ▼ -3.12 % |
13/06 | 76.83 DAT | ▲ 3.3 % |
14/06 | 79.7525 DAT | ▲ 3.8 % |
15/06 | 84.0007 DAT | ▲ 5.33 % |
16/06 | 83.3002 DAT | ▼ -0.83 % |
17/06 | 77.4702 DAT | ▼ -7 % |
18/06 | 80.8463 DAT | ▲ 4.36 % |
19/06 | 79.3669 DAT | ▼ -1.83 % |
20/06 | 76.4923 DAT | ▼ -3.62 % |
21/06 | 87.4011 DAT | ▲ 14.26 % |
22/06 | 89.978 DAT | ▲ 2.95 % |
23/06 | 85.8566 DAT | ▼ -4.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OAX/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OAX/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 72.7503 DAT | ▼ -8.15 % |
03/06 — 09/06 | 83.0307 DAT | ▲ 14.13 % |
10/06 — 16/06 | 97.8897 DAT | ▲ 17.9 % |
17/06 — 23/06 | 126.79 DAT | ▲ 29.53 % |
24/06 — 30/06 | 93.2832 DAT | ▼ -26.43 % |
01/07 — 07/07 | 81.5684 DAT | ▼ -12.56 % |
08/07 — 14/07 | 91.815 DAT | ▲ 12.56 % |
15/07 — 21/07 | 72.5478 DAT | ▼ -20.98 % |
22/07 — 28/07 | 89.4509 DAT | ▲ 23.3 % |
29/07 — 04/08 | 98.8466 DAT | ▲ 10.5 % |
05/08 — 11/08 | 105.8 DAT | ▲ 7.04 % |
12/08 — 18/08 | 99.4305 DAT | ▼ -6.02 % |
OAX/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 80.2931 DAT | ▲ 1.37 % |
07/2024 | 93.1156 DAT | ▲ 15.97 % |
08/2024 | 104.36 DAT | ▲ 12.08 % |
09/2024 | 211.98 DAT | ▲ 103.12 % |
10/2024 | 147.61 DAT | ▼ -30.37 % |
11/2024 | 151.81 DAT | ▲ 2.85 % |
12/2024 | 142.83 DAT | ▼ -5.92 % |
01/2025 | 141.3 DAT | ▼ -1.07 % |
02/2025 | 146.21 DAT | ▲ 3.48 % |
03/2025 | 159.64 DAT | ▲ 9.19 % |
04/2025 | 157.66 DAT | ▼ -1.24 % |
05/2025 | 159.04 DAT | ▲ 0.87 % |
OAX/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 65.0713 DAT |
Tối đa | 89.8662 DAT |
Bình quân gia quyền | 76.448 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 56.6606 DAT |
Tối đa | 166.74 DAT |
Bình quân gia quyền | 77.2662 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 53.3117 DAT |
Tối đa | 197.78 DAT |
Bình quân gia quyền | 89.1623 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến OAX/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OAX (OAX) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OAX (OAX) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: