Tỷ giá hối đoái OAX chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OAX tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OAX/ETN
Lịch sử thay đổi trong OAX/ETN tỷ giá
OAX/ETN tỷ giá
06 10, 2024
1 OAX = 83.4245 ETN
▲ 2.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OAX/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OAX chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OAX/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OAX/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OAX/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OAX/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 12, 2024 — 06 10, 2024) các OAX tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 24.37% (67.0793 ETN — 83.4245 ETN)
Thay đổi trong OAX/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 13, 2024 — 06 10, 2024) các OAX tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 111.81% (39.387 ETN — 83.4245 ETN)
Thay đổi trong OAX/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2023 — 06 10, 2024) các OAX tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 3.82% (80.3514 ETN — 83.4245 ETN)
Thay đổi trong OAX/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 10, 2024) cáce OAX tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 434.5% (15.6079 ETN — 83.4245 ETN)
OAX/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
OAX/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/06 | 86.6657 ETN | ▲ 3.89 % |
12/06 | 81.9969 ETN | ▼ -5.39 % |
13/06 | 81.7437 ETN | ▼ -0.31 % |
14/06 | 82.0836 ETN | ▲ 0.42 % |
15/06 | 85.2462 ETN | ▲ 3.85 % |
16/06 | 92.2927 ETN | ▲ 8.27 % |
17/06 | 95.6334 ETN | ▲ 3.62 % |
18/06 | 94.9384 ETN | ▼ -0.73 % |
19/06 | 95.2799 ETN | ▲ 0.36 % |
20/06 | 92.578 ETN | ▼ -2.84 % |
21/06 | 88.7909 ETN | ▼ -4.09 % |
22/06 | 92.4295 ETN | ▲ 4.1 % |
23/06 | 94.2098 ETN | ▲ 1.93 % |
24/06 | 91.5524 ETN | ▼ -2.82 % |
25/06 | 89.769 ETN | ▼ -1.95 % |
26/06 | 87.6138 ETN | ▼ -2.4 % |
27/06 | 91.057 ETN | ▲ 3.93 % |
28/06 | 91.2932 ETN | ▲ 0.26 % |
29/06 | 88.3197 ETN | ▼ -3.26 % |
30/06 | 91.7213 ETN | ▲ 3.85 % |
01/07 | 91.3632 ETN | ▼ -0.39 % |
02/07 | 92.4988 ETN | ▲ 1.24 % |
03/07 | 93.9272 ETN | ▲ 1.54 % |
04/07 | 98.0658 ETN | ▲ 4.41 % |
05/07 | 105.63 ETN | ▲ 7.71 % |
06/07 | 105.31 ETN | ▼ -0.3 % |
07/07 | 110.79 ETN | ▲ 5.21 % |
08/07 | 107.52 ETN | ▼ -2.95 % |
09/07 | 104.95 ETN | ▼ -2.39 % |
10/07 | 105.82 ETN | ▲ 0.83 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OAX/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OAX/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 77.6284 ETN | ▼ -6.95 % |
24/06 — 30/06 | 120.63 ETN | ▲ 55.4 % |
01/07 — 07/07 | 98.9859 ETN | ▼ -17.95 % |
08/07 — 14/07 | 99.8698 ETN | ▲ 0.89 % |
15/07 — 21/07 | 136.83 ETN | ▲ 37.01 % |
22/07 — 28/07 | 164 ETN | ▲ 19.86 % |
29/07 — 04/08 | 172.7 ETN | ▲ 5.3 % |
05/08 — 11/08 | 168.96 ETN | ▼ -2.17 % |
12/08 — 18/08 | 191.5 ETN | ▲ 13.34 % |
19/08 — 25/08 | 175.15 ETN | ▼ -8.54 % |
26/08 — 01/09 | 185.21 ETN | ▲ 5.74 % |
02/09 — 08/09 | 218.56 ETN | ▲ 18.01 % |
OAX/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 80.6307 ETN | ▼ -3.35 % |
08/2024 | 51.1297 ETN | ▼ -36.59 % |
09/2024 | 78.5571 ETN | ▲ 53.64 % |
10/2024 | 121.8 ETN | ▲ 55.05 % |
11/2024 | 107.2 ETN | ▼ -11.99 % |
12/2024 | 44.9886 ETN | ▼ -58.03 % |
01/2025 | 48.7927 ETN | ▲ 8.46 % |
02/2025 | 41.696 ETN | ▼ -14.54 % |
03/2025 | 34.6409 ETN | ▼ -16.92 % |
04/2025 | 42.8883 ETN | ▲ 23.81 % |
05/2025 | 54.3456 ETN | ▲ 26.71 % |
06/2025 | 66.3199 ETN | ▲ 22.03 % |
OAX/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 62.4413 ETN |
Tối đa | 84.7846 ETN |
Bình quân gia quyền | 73.179 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 27.3209 ETN |
Tối đa | 84.7846 ETN |
Bình quân gia quyền | 54.6396 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 27.3209 ETN |
Tối đa | 115.06 ETN |
Bình quân gia quyền | 69.7583 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến OAX/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OAX (OAX) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OAX (OAX) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: