Tỷ giá hối đoái OAX chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OAX tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OAX/LUN
Lịch sử thay đổi trong OAX/LUN tỷ giá
OAX/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 OAX = 9.237421 LUN
▼ -13.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OAX/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OAX chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OAX/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OAX/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OAX/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OAX/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các OAX tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -23.47% (12.0698 LUN — 9.237421 LUN)
Thay đổi trong OAX/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các OAX tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -44.16% (16.5422 LUN — 9.237421 LUN)
Thay đổi trong OAX/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các OAX tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -44.16% (16.5422 LUN — 9.237421 LUN)
Thay đổi trong OAX/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce OAX tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 17860.26% (0.05143255 LUN — 9.237421 LUN)
OAX/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
OAX/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 8.684361 LUN | ▼ -5.99 % |
28/06 | 8.620222 LUN | ▼ -0.74 % |
29/06 | 8.670413 LUN | ▲ 0.58 % |
30/06 | 10.0996 LUN | ▲ 16.48 % |
01/07 | 13.4551 LUN | ▲ 33.22 % |
02/07 | 13.9771 LUN | ▲ 3.88 % |
03/07 | 13.4736 LUN | ▼ -3.6 % |
04/07 | 10.2683 LUN | ▼ -23.79 % |
05/07 | 6.505068 LUN | ▼ -36.65 % |
06/07 | 5.016478 LUN | ▼ -22.88 % |
07/07 | 5.067542 LUN | ▲ 1.02 % |
08/07 | 4.660227 LUN | ▼ -8.04 % |
09/07 | 4.530013 LUN | ▼ -2.79 % |
10/07 | 4.371544 LUN | ▼ -3.5 % |
11/07 | 4.770263 LUN | ▲ 9.12 % |
12/07 | 4.648295 LUN | ▼ -2.56 % |
13/07 | 4.590716 LUN | ▼ -1.24 % |
14/07 | 4.549641 LUN | ▼ -0.89 % |
15/07 | 4.528938 LUN | ▼ -0.46 % |
16/07 | 7.354342 LUN | ▲ 62.39 % |
17/07 | 10.2698 LUN | ▲ 39.64 % |
18/07 | 9.201446 LUN | ▼ -10.4 % |
19/07 | 9.055286 LUN | ▼ -1.59 % |
20/07 | 8.940312 LUN | ▼ -1.27 % |
21/07 | 8.603093 LUN | ▼ -3.77 % |
22/07 | 8.339427 LUN | ▼ -3.06 % |
23/07 | 8.014697 LUN | ▼ -3.89 % |
24/07 | 8.158787 LUN | ▲ 1.8 % |
25/07 | 7.660477 LUN | ▼ -6.11 % |
26/07 | 7.278571 LUN | ▼ -4.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OAX/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OAX/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 8.286979 LUN | ▼ -10.29 % |
08/07 — 14/07 | 7.603108 LUN | ▼ -8.25 % |
15/07 — 21/07 | 11.515 LUN | ▲ 51.45 % |
22/07 — 28/07 | 3.470312 LUN | ▼ -69.86 % |
29/07 — 04/08 | 7.351063 LUN | ▲ 111.83 % |
05/08 — 11/08 | 8.181375 LUN | ▲ 11.3 % |
12/08 — 18/08 | 7.475798 LUN | ▼ -8.62 % |
19/08 — 25/08 | 8.355255 LUN | ▲ 11.76 % |
26/08 — 01/09 | 9.26213 LUN | ▲ 10.85 % |
02/09 — 08/09 | 8.44812 LUN | ▼ -8.79 % |
09/09 — 15/09 | 13.5998 LUN | ▲ 60.98 % |
16/09 — 22/09 | 303.81 LUN | ▲ 2133.97 % |
OAX/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 9.235768 LUN | ▼ -0.02 % |
08/2024 | 8.378297 LUN | ▼ -9.28 % |
09/2024 | 7.125929 LUN | ▼ -14.95 % |
10/2024 | 55.1401 LUN | ▲ 673.8 % |
11/2024 | 95.165 LUN | ▲ 72.59 % |
12/2024 | 98.9544 LUN | ▲ 3.98 % |
01/2025 | 71.3459 LUN | ▼ -27.9 % |
02/2025 | 3,582 LUN | ▲ 4920.26 % |
03/2025 | 3,633 LUN | ▲ 1.43 % |
04/2025 | 2,215 LUN | ▼ -39.04 % |
05/2025 | 2,298 LUN | ▲ 3.79 % |
OAX/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.248644 LUN |
Tối đa | 21.3363 LUN |
Bình quân gia quyền | 10.4635 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.248644 LUN |
Tối đa | 21.3363 LUN |
Bình quân gia quyền | 11.8351 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.248644 LUN |
Tối đa | 21.3363 LUN |
Bình quân gia quyền | 11.8351 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến OAX/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OAX (OAX) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OAX (OAX) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: