Tỷ giá hối đoái OAX chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OAX tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OAX/NLG
Lịch sử thay đổi trong OAX/NLG tỷ giá
OAX/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 OAX = 74.5356 NLG
▲ 12.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OAX/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OAX chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OAX/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OAX/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OAX/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OAX/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các OAX tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 9.64% (67.9828 NLG — 74.5356 NLG)
Thay đổi trong OAX/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các OAX tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 223.16% (23.0645 NLG — 74.5356 NLG)
Thay đổi trong OAX/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các OAX tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 418.46% (14.3762 NLG — 74.5356 NLG)
Thay đổi trong OAX/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce OAX tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 2468.45% (2.901969 NLG — 74.5356 NLG)
OAX/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
OAX/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 71.7782 NLG | ▼ -3.7 % |
17/05 | 68.8496 NLG | ▼ -4.08 % |
18/05 | 60.6482 NLG | ▼ -11.91 % |
19/05 | 50.7557 NLG | ▼ -16.31 % |
20/05 | 49.4402 NLG | ▼ -2.59 % |
21/05 | 48.6299 NLG | ▼ -1.64 % |
22/05 | 61.5831 NLG | ▲ 26.64 % |
23/05 | 69.3299 NLG | ▲ 12.58 % |
24/05 | 66.0076 NLG | ▼ -4.79 % |
25/05 | 64.135 NLG | ▼ -2.84 % |
26/05 | 59.0217 NLG | ▼ -7.97 % |
27/05 | 54.0336 NLG | ▼ -8.45 % |
28/05 | 53.9877 NLG | ▼ -0.08 % |
29/05 | 60.0844 NLG | ▲ 11.29 % |
30/05 | 58.2239 NLG | ▼ -3.1 % |
31/05 | 52.0932 NLG | ▼ -10.53 % |
01/06 | 44.7696 NLG | ▼ -14.06 % |
02/06 | 42.4703 NLG | ▼ -5.14 % |
03/06 | 49.6794 NLG | ▲ 16.97 % |
04/06 | 50.9409 NLG | ▲ 2.54 % |
05/06 | 47.3486 NLG | ▼ -7.05 % |
06/06 | 44.6675 NLG | ▼ -5.66 % |
07/06 | 46.6986 NLG | ▲ 4.55 % |
08/06 | 65.1476 NLG | ▲ 39.51 % |
09/06 | 78.1068 NLG | ▲ 19.89 % |
10/06 | 67.3386 NLG | ▼ -13.79 % |
11/06 | 73.8924 NLG | ▲ 9.73 % |
12/06 | 85.1533 NLG | ▲ 15.24 % |
13/06 | 85.0125 NLG | ▼ -0.17 % |
14/06 | 86.6318 NLG | ▲ 1.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OAX/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OAX/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 85.5094 NLG | ▲ 14.72 % |
27/05 — 02/06 | 257.85 NLG | ▲ 201.55 % |
03/06 — 09/06 | 187.09 NLG | ▼ -27.44 % |
10/06 — 16/06 | 217.82 NLG | ▲ 16.42 % |
17/06 — 23/06 | 171.32 NLG | ▼ -21.35 % |
24/06 — 30/06 | 186.12 NLG | ▲ 8.64 % |
01/07 — 07/07 | 139.9 NLG | ▼ -24.84 % |
08/07 — 14/07 | 121.49 NLG | ▼ -13.15 % |
15/07 — 21/07 | 106.06 NLG | ▼ -12.71 % |
22/07 — 28/07 | 84.2061 NLG | ▼ -20.6 % |
29/07 — 04/08 | 142.64 NLG | ▲ 69.4 % |
05/08 — 11/08 | 145.11 NLG | ▲ 1.73 % |
OAX/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 74.3765 NLG | ▼ -0.21 % |
07/2024 | 87.5188 NLG | ▲ 17.67 % |
08/2024 | 67.6299 NLG | ▼ -22.73 % |
09/2024 | 88.419 NLG | ▲ 30.74 % |
10/2024 | 86.2694 NLG | ▼ -2.43 % |
11/2024 | 70.8438 NLG | ▼ -17.88 % |
12/2024 | 85.1167 NLG | ▲ 20.15 % |
01/2025 | 90.3101 NLG | ▲ 6.1 % |
02/2025 | 150.94 NLG | ▲ 67.13 % |
03/2025 | 557.46 NLG | ▲ 269.33 % |
04/2025 | 348.66 NLG | ▼ -37.46 % |
05/2025 | 430.75 NLG | ▲ 23.54 % |
OAX/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29.4613 NLG |
Tối đa | 74.5356 NLG |
Bình quân gia quyền | 47.6781 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.0645 NLG |
Tối đa | 162.48 NLG |
Bình quân gia quyền | 62.2504 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.774922 NLG |
Tối đa | 162.48 NLG |
Bình quân gia quyền | 28.9586 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến OAX/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OAX (OAX) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OAX (OAX) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: