Tỷ giá hối đoái OAX chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OAX tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OAX/XEM
Lịch sử thay đổi trong OAX/XEM tỷ giá
OAX/XEM tỷ giá
05 15, 2024
1 OAX = 5.781472 XEM
▼ -0.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OAX/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OAX chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OAX/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OAX/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OAX/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OAX/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các OAX tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 3.21% (5.601822 XEM — 5.781472 XEM)
Thay đổi trong OAX/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các OAX tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 29.81% (4.453768 XEM — 5.781472 XEM)
Thay đổi trong OAX/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các OAX tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -24.87% (7.694817 XEM — 5.781472 XEM)
Thay đổi trong OAX/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce OAX tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 603.47% (0.82185058 XEM — 5.781472 XEM)
OAX/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
OAX/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 5.915823 XEM | ▲ 2.32 % |
17/05 | 5.892376 XEM | ▼ -0.4 % |
18/05 | 6.274102 XEM | ▲ 6.48 % |
19/05 | 6.238086 XEM | ▼ -0.57 % |
20/05 | 5.929085 XEM | ▼ -4.95 % |
21/05 | 6.046292 XEM | ▲ 1.98 % |
22/05 | 6.101006 XEM | ▲ 0.9 % |
23/05 | 5.970426 XEM | ▼ -2.14 % |
24/05 | 5.635869 XEM | ▼ -5.6 % |
25/05 | 5.702656 XEM | ▲ 1.19 % |
26/05 | 5.826154 XEM | ▲ 2.17 % |
27/05 | 5.680843 XEM | ▼ -2.49 % |
28/05 | 5.950952 XEM | ▲ 4.75 % |
29/05 | 6.613898 XEM | ▲ 11.14 % |
30/05 | 6.193912 XEM | ▼ -6.35 % |
31/05 | 6.017076 XEM | ▼ -2.85 % |
01/06 | 6.028128 XEM | ▲ 0.18 % |
02/06 | 5.988373 XEM | ▼ -0.66 % |
03/06 | 6.144923 XEM | ▲ 2.61 % |
04/06 | 6.162374 XEM | ▲ 0.28 % |
05/06 | 6.60477 XEM | ▲ 7.18 % |
06/06 | 6.615013 XEM | ▲ 0.16 % |
07/06 | 6.135452 XEM | ▼ -7.25 % |
08/06 | 6.094397 XEM | ▼ -0.67 % |
09/06 | 6.313709 XEM | ▲ 3.6 % |
10/06 | 6.317841 XEM | ▲ 0.07 % |
11/06 | 6.372785 XEM | ▲ 0.87 % |
12/06 | 6.41389 XEM | ▲ 0.65 % |
13/06 | 6.274088 XEM | ▼ -2.18 % |
14/06 | 6.141745 XEM | ▼ -2.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OAX/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OAX/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5.633432 XEM | ▼ -2.56 % |
27/05 — 02/06 | 5.189353 XEM | ▼ -7.88 % |
03/06 — 09/06 | 5.090441 XEM | ▼ -1.91 % |
10/06 — 16/06 | 5.237624 XEM | ▲ 2.89 % |
17/06 — 23/06 | 7.787313 XEM | ▲ 48.68 % |
24/06 — 30/06 | 7.518416 XEM | ▼ -3.45 % |
01/07 — 07/07 | 7.590914 XEM | ▲ 0.96 % |
08/07 — 14/07 | 8.030022 XEM | ▲ 5.78 % |
15/07 — 21/07 | 8.387364 XEM | ▲ 4.45 % |
22/07 — 28/07 | 8.264576 XEM | ▼ -1.46 % |
29/07 — 04/08 | 8.128655 XEM | ▼ -1.64 % |
05/08 — 11/08 | 7.784646 XEM | ▼ -4.23 % |
OAX/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.565061 XEM | ▼ -3.74 % |
07/2024 | 5.227495 XEM | ▼ -6.07 % |
08/2024 | 3.922518 XEM | ▼ -24.96 % |
09/2024 | 5.855506 XEM | ▲ 49.28 % |
10/2024 | 5.543469 XEM | ▼ -5.33 % |
11/2024 | 4.800362 XEM | ▼ -13.41 % |
12/2024 | 4.139528 XEM | ▼ -13.77 % |
01/2025 | 3.997563 XEM | ▼ -3.43 % |
02/2025 | 4.125189 XEM | ▲ 3.19 % |
03/2025 | 5.513098 XEM | ▲ 33.64 % |
04/2025 | 5.436072 XEM | ▼ -1.4 % |
05/2025 | 5.518405 XEM | ▲ 1.51 % |
OAX/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.468717 XEM |
Tối đa | 7.065723 XEM |
Bình quân gia quyền | 5.82228 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.693976 XEM |
Tối đa | 8.812123 XEM |
Bình quân gia quyền | 5.019566 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.256432 XEM |
Tối đa | 9.407057 XEM |
Bình quân gia quyền | 5.296597 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến OAX/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OAX (OAX) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OAX (OAX) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: