Tỷ giá hối đoái OmiseGO chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OmiseGO tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMG/UZS
Lịch sử thay đổi trong OMG/UZS tỷ giá
OMG/UZS tỷ giá
05 16, 2024
1 OMG = 8,858 UZS
▼ -0.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OmiseGO/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OmiseGO chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMG/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMG/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OmiseGO/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMG/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các OmiseGO tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 3.24% (8,580 UZS — 8,858 UZS)
Thay đổi trong OMG/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các OmiseGO tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -5.42% (9,366 UZS — 8,858 UZS)
Thay đổi trong OMG/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các OmiseGO tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -14.05% (10,307 UZS — 8,858 UZS)
Thay đổi trong OMG/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce OmiseGO tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 38.35% (6,403 UZS — 8,858 UZS)
OmiseGO/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
OmiseGO/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 8,738 UZS | ▼ -1.36 % |
18/05 | 8,867 UZS | ▲ 1.48 % |
19/05 | 9,099 UZS | ▲ 2.61 % |
20/05 | 9,684 UZS | ▲ 6.44 % |
21/05 | 9,868 UZS | ▲ 1.9 % |
22/05 | 9,933 UZS | ▲ 0.65 % |
23/05 | 10,069 UZS | ▲ 1.38 % |
24/05 | 9,938 UZS | ▼ -1.31 % |
25/05 | 9,577 UZS | ▼ -3.63 % |
26/05 | 9,421 UZS | ▼ -1.63 % |
27/05 | 9,226 UZS | ▼ -2.07 % |
28/05 | 9,447 UZS | ▲ 2.4 % |
29/05 | 9,177 UZS | ▼ -2.86 % |
30/05 | 8,888 UZS | ▼ -3.15 % |
31/05 | 8,729 UZS | ▼ -1.79 % |
01/06 | 9,268 UZS | ▲ 6.18 % |
02/06 | 9,745 UZS | ▲ 5.15 % |
03/06 | 9,802 UZS | ▲ 0.58 % |
04/06 | 9,726 UZS | ▼ -0.78 % |
05/06 | 9,881 UZS | ▲ 1.59 % |
06/06 | 9,729 UZS | ▼ -1.54 % |
07/06 | 9,575 UZS | ▼ -1.58 % |
08/06 | 9,771 UZS | ▲ 2.04 % |
09/06 | 9,784 UZS | ▲ 0.13 % |
10/06 | 9,518 UZS | ▼ -2.72 % |
11/06 | 9,268 UZS | ▼ -2.63 % |
12/06 | 9,093 UZS | ▼ -1.89 % |
13/06 | 8,960 UZS | ▼ -1.46 % |
14/06 | 9,246 UZS | ▲ 3.19 % |
15/06 | 9,623 UZS | ▲ 4.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OmiseGO/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OmiseGO/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 8,703 UZS | ▼ -1.75 % |
27/05 — 02/06 | 9,261 UZS | ▲ 6.41 % |
03/06 — 09/06 | 8,071 UZS | ▼ -12.85 % |
10/06 — 16/06 | 7,919 UZS | ▼ -1.88 % |
17/06 — 23/06 | 7,854 UZS | ▼ -0.82 % |
24/06 — 30/06 | 7,214 UZS | ▼ -8.15 % |
01/07 — 07/07 | 4,382 UZS | ▼ -39.25 % |
08/07 — 14/07 | 4,730 UZS | ▲ 7.94 % |
15/07 — 21/07 | 4,213 UZS | ▼ -10.92 % |
22/07 — 28/07 | 4,501 UZS | ▲ 6.82 % |
29/07 — 04/08 | 4,014 UZS | ▼ -10.8 % |
05/08 — 11/08 | 4,262 UZS | ▲ 6.16 % |
OmiseGO/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9,356 UZS | ▲ 5.62 % |
07/2024 | 8,305 UZS | ▼ -11.24 % |
08/2024 | 7,307 UZS | ▼ -12.02 % |
09/2024 | 7,870 UZS | ▲ 7.71 % |
10/2024 | 8,755 UZS | ▲ 11.26 % |
11/2024 | 10,463 UZS | ▲ 19.5 % |
12/2024 | 13,177 UZS | ▲ 25.94 % |
01/2025 | 9,592 UZS | ▼ -27.2 % |
02/2025 | 15,907 UZS | ▲ 65.83 % |
03/2025 | 18,549 UZS | ▲ 16.61 % |
04/2025 | 10,348 UZS | ▼ -44.21 % |
05/2025 | 11,619 UZS | ▲ 12.28 % |
OmiseGO/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7,820 UZS |
Tối đa | 9,773 UZS |
Bình quân gia quyền | 8,853 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,701 UZS |
Tối đa | 18,294 UZS |
Bình quân gia quyền | 11,847 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,472 UZS |
Tối đa | 18,294 UZS |
Bình quân gia quyền | 8,991 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến OMG/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OmiseGO (OMG) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OmiseGO (OMG) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: