Tỷ giá hối đoái OMNI chống lại franc Burundi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OMNI tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMNI/BIF
Lịch sử thay đổi trong OMNI/BIF tỷ giá
OMNI/BIF tỷ giá
05 30, 2024
1 OMNI = 52,629 BIF
▼ -0.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OMNI/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OMNI chi phí trong franc Burundi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMNI/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMNI/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OMNI/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMNI/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -0.19% (52,729 BIF — 52,629 BIF)
Thay đổi trong OMNI/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 05 30, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -57.09% (122,650 BIF — 52,629 BIF)
Thay đổi trong OMNI/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 08, 2023 — 05 30, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 1003.29% (4,770 BIF — 52,629 BIF)
Thay đổi trong OMNI/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 30, 2024) cáce OMNI tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 2265.37% (2,225 BIF — 52,629 BIF)
OMNI/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái
OMNI/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 48,253 BIF | ▼ -8.32 % |
01/06 | 48,019 BIF | ▼ -0.48 % |
02/06 | 51,394 BIF | ▲ 7.03 % |
03/06 | 52,085 BIF | ▲ 1.35 % |
04/06 | 50,943 BIF | ▼ -2.19 % |
05/06 | 51,024 BIF | ▲ 0.16 % |
06/06 | 49,450 BIF | ▼ -3.08 % |
07/06 | 45,921 BIF | ▼ -7.14 % |
08/06 | 46,039 BIF | ▲ 0.26 % |
09/06 | 45,806 BIF | ▼ -0.51 % |
10/06 | 45,341 BIF | ▼ -1.02 % |
11/06 | 45,600 BIF | ▲ 0.57 % |
12/06 | 44,038 BIF | ▼ -3.43 % |
13/06 | 38,870 BIF | ▼ -11.74 % |
14/06 | 36,190 BIF | ▼ -6.9 % |
15/06 | 37,161 BIF | ▲ 2.69 % |
16/06 | 37,570 BIF | ▲ 1.1 % |
17/06 | 38,104 BIF | ▲ 1.42 % |
18/06 | 36,673 BIF | ▼ -3.76 % |
19/06 | 37,930 BIF | ▲ 3.43 % |
20/06 | 40,406 BIF | ▲ 6.53 % |
21/06 | 39,238 BIF | ▼ -2.89 % |
22/06 | 37,653 BIF | ▼ -4.04 % |
23/06 | 39,677 BIF | ▲ 5.38 % |
24/06 | 41,181 BIF | ▲ 3.79 % |
25/06 | 44,621 BIF | ▲ 8.35 % |
26/06 | 47,917 BIF | ▲ 7.39 % |
27/06 | 45,990 BIF | ▼ -4.02 % |
28/06 | 45,950 BIF | ▼ -0.09 % |
29/06 | 44,211 BIF | ▼ -3.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OMNI/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OMNI/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 51,305 BIF | ▼ -2.52 % |
10/06 — 16/06 | 71,620 BIF | ▲ 39.6 % |
17/06 — 23/06 | 1,332,289 BIF | ▲ 1760.22 % |
24/06 — 30/06 | 25,818,520 BIF | ▲ 1837.91 % |
01/07 — 07/07 | 555,538,439 BIF | ▲ 2051.71 % |
08/07 — 14/07 | 11,206,262,410 BIF | ▲ 1917.19 % |
15/07 — 21/07 | 118,652,620,558 BIF | ▲ 958.81 % |
22/07 — 28/07 | 2,016,213,742,406 BIF | ▲ 1599.26 % |
29/07 — 04/08 | 1,888,716,099,082 BIF | ▼ -6.32 % |
05/08 — 11/08 | 1,899,331,574,486 BIF | ▲ 0.56 % |
12/08 — 18/08 | 1,563,969,397,011 BIF | ▼ -17.66 % |
19/08 — 25/08 | 39,958,479,905,046 BIF | ▲ 2454.94 % |
OMNI/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 58,053 BIF | ▲ 10.3 % |
07/2024 | 50,434 BIF | ▼ -13.12 % |
08/2024 | 48,733 BIF | ▼ -3.37 % |
09/2024 | 41,733 BIF | ▼ -14.37 % |
10/2024 | 43,166 BIF | ▲ 3.43 % |
11/2024 | 20,707 BIF | ▼ -52.03 % |
12/2024 | 22,897 BIF | ▲ 10.57 % |
01/2025 | 29,031 BIF | ▲ 26.79 % |
02/2025 | 61,032 BIF | ▲ 110.23 % |
03/2025 | 1,360,779 BIF | ▲ 2129.63 % |
04/2025 | 790,524 BIF | ▼ -41.91 % |
05/2025 | 816,811 BIF | ▲ 3.33 % |
OMNI/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 39,114 BIF |
Tối đa | 58,408 BIF |
Bình quân gia quyền | 48,512 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 39,114 BIF |
Tối đa | 122,511 BIF |
Bình quân gia quyền | 55,037 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,681 BIF |
Tối đa | 122,511 BIF |
Bình quân gia quyền | 45,652 BIF |
Chia sẻ một liên kết đến OMNI/BIF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: