Tỷ giá hối đoái OMNI chống lại BYR
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OMNI tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMNI/BYR
Lịch sử thay đổi trong OMNI/BYR tỷ giá
OMNI/BYR tỷ giá
05 14, 2024
1 OMNI = 278,203 BYR
▼ -10.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OMNI/BYR, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OMNI chi phí trong BYR.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMNI/BYR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMNI/BYR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OMNI/BYR, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMNI/BYR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 14, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi -66.83% (838,701 BYR — 278,203 BYR)
Thay đổi trong OMNI/BYR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 05 14, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi -66.83% (838,701 BYR — 278,203 BYR)
Thay đổi trong OMNI/BYR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 14, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 846.27% (29,400 BYR — 278,203 BYR)
Thay đổi trong OMNI/BYR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce OMNI tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 1112.07% (22,953 BYR — 278,203 BYR)
OMNI/BYR dự báo tỷ giá hối đoái
OMNI/BYR dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 278,203 BYR | ▲ 0 % |
17/05 | 278,202 BYR | ▼ -0 % |
18/05 | 4,322,006 BYR | ▲ 1453.55 % |
19/05 | 3,495,405 BYR | ▼ -19.13 % |
20/05 | 3,375,654 BYR | ▼ -3.43 % |
21/05 | 3,681,562 BYR | ▲ 9.06 % |
22/05 | 3,725,771 BYR | ▲ 1.2 % |
23/05 | 3,554,211 BYR | ▼ -4.6 % |
24/05 | 3,366,216 BYR | ▼ -5.29 % |
25/05 | 3,100,412 BYR | ▼ -7.9 % |
26/05 | 2,930,816 BYR | ▼ -5.47 % |
27/05 | 2,917,096 BYR | ▼ -0.47 % |
28/05 | 2,708,963 BYR | ▼ -7.13 % |
29/05 | 2,807,038 BYR | ▲ 3.62 % |
30/05 | 2,775,918 BYR | ▼ -1.11 % |
31/05 | 2,610,372 BYR | ▼ -5.96 % |
01/06 | 2,464,101 BYR | ▼ -5.6 % |
02/06 | 2,466,902 BYR | ▲ 0.11 % |
03/06 | 2,665,128 BYR | ▲ 8.04 % |
04/06 | 2,711,119 BYR | ▲ 1.73 % |
05/06 | 2,650,219 BYR | ▼ -2.25 % |
06/06 | 2,648,676 BYR | ▼ -0.06 % |
07/06 | 2,516,474 BYR | ▼ -4.99 % |
08/06 | 2,386,213 BYR | ▼ -5.18 % |
09/06 | 2,392,985 BYR | ▲ 0.28 % |
10/06 | 2,388,352 BYR | ▼ -0.19 % |
11/06 | 2,361,569 BYR | ▼ -1.12 % |
12/06 | 2,378,239 BYR | ▲ 0.71 % |
13/06 | 2,312,710 BYR | ▼ -2.76 % |
14/06 | 2,204,334 BYR | ▼ -4.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OMNI/BYR cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OMNI/BYR dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 278,202 BYR | ▼ -0 % |
27/05 — 02/06 | 269,917 BYR | ▼ -2.98 % |
03/06 — 09/06 | 360,430 BYR | ▲ 33.53 % |
10/06 — 16/06 | 8,889,697 BYR | ▲ 2366.41 % |
17/06 — 23/06 | 140,056,599 BYR | ▲ 1475.49 % |
24/06 — 30/06 | 1,573,824,157 BYR | ▲ 1023.71 % |
01/07 — 07/07 | 22,317,924,617 BYR | ▲ 1318.07 % |
08/07 — 14/07 | 195,437,706,078 BYR | ▲ 775.7 % |
15/07 — 21/07 | 209,009,276,166 BYR | ▲ 6.94 % |
22/07 — 28/07 | 209,009,234,779 BYR | ▼ -0 % |
29/07 — 04/08 | 174,285,427,263 BYR | ▼ -16.61 % |
05/08 — 11/08 | 4,644,789,137,495 BYR | ▲ 2565.05 % |
OMNI/BYR dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 308,824 BYR | ▲ 11.01 % |
07/2024 | 264,139 BYR | ▼ -14.47 % |
08/2024 | 253,342 BYR | ▼ -4.09 % |
09/2024 | 226,890 BYR | ▼ -10.44 % |
10/2024 | 233,706 BYR | ▲ 3 % |
11/2024 | 149,982 BYR | ▼ -35.82 % |
12/2024 | 165,962 BYR | ▲ 10.65 % |
01/2025 | 215,290 BYR | ▲ 29.72 % |
02/2025 | 303,127 BYR | ▲ 40.8 % |
03/2025 | 5,955,407 BYR | ▲ 1864.66 % |
04/2025 | 3,507,475 BYR | ▼ -41.1 % |
05/2025 | 3,131,468 BYR | ▼ -10.72 % |
OMNI/BYR thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 278,203 BYR |
Tối đa | 838,700 BYR |
Bình quân gia quyền | 409,147 BYR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 278,203 BYR |
Tối đa | 838,700 BYR |
Bình quân gia quyền | 409,147 BYR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18,620 BYR |
Tối đa | 838,700 BYR |
Bình quân gia quyền | 271,534 BYR |
Chia sẻ một liên kết đến OMNI/BYR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: