Tỷ giá hối đoái OMNI chống lại som Kyrgyzstan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OMNI tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMNI/KGS

Lịch sử thay đổi trong OMNI/KGS tỷ giá

OMNI/KGS tỷ giá

05 25, 2024
1 OMNI = 1,437 KGS
▲ 3.2 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OMNI/som Kyrgyzstan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OMNI chi phí trong som Kyrgyzstan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ OMNI/KGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMNI/KGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OMNI/som Kyrgyzstan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong OMNI/KGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -26.76% (1,961 KGS — 1,437 KGS)

Thay đổi trong OMNI/KGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 05 25, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -62.32% (3,813 KGS — 1,437 KGS)

Thay đổi trong OMNI/KGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 08, 2023 — 05 25, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 863.11% (149.16 KGS — 1,437 KGS)

Thay đổi trong OMNI/KGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce OMNI tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 1476.74% (91.11 KGS — 1,437 KGS)

OMNI/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái

OMNI/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

26/05 1,428 KGS ▼ -0.57 %
27/05 1,356 KGS ▼ -5.06 %
28/05 1,392 KGS ▲ 2.68 %
29/05 1,378 KGS ▼ -1.05 %
30/05 1,271 KGS ▼ -7.74 %
31/05 1,148 KGS ▼ -9.71 %
01/06 1,149 KGS ▲ 0.11 %
02/06 1,210 KGS ▲ 5.33 %
03/06 1,226 KGS ▲ 1.27 %
04/06 1,208 KGS ▼ -1.43 %
05/06 1,208 KGS ▼ -0.05 %
06/06 1,157 KGS ▼ -4.17 %
07/06 1,080 KGS ▼ -6.7 %
08/06 1,081 KGS ▲ 0.1 %
09/06 1,079 KGS ▼ -0.2 %
10/06 1,061 KGS ▼ -1.69 %
11/06 1,069 KGS ▲ 0.82 %
12/06 1,036 KGS ▼ -3.08 %
13/06 908.97 KGS ▼ -12.28 %
14/06 845.52 KGS ▼ -6.98 %
15/06 867.92 KGS ▲ 2.65 %
16/06 883.38 KGS ▲ 1.78 %
17/06 901.14 KGS ▲ 2.01 %
18/06 857.93 KGS ▼ -4.8 %
19/06 873.09 KGS ▲ 1.77 %
20/06 922.26 KGS ▲ 5.63 %
21/06 897.56 KGS ▼ -2.68 %
22/06 878.17 KGS ▼ -2.16 %
23/06 910.53 KGS ▲ 3.68 %
24/06 918.9 KGS ▲ 0.92 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OMNI/som Kyrgyzstan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

OMNI/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1,437 KGS ▼ -0 %
03/06 — 09/06 1,391 KGS ▼ -3.19 %
10/06 — 16/06 1,977 KGS ▲ 42.16 %
17/06 — 23/06 29,632 KGS ▲ 1398.78 %
24/06 — 30/06 490,764 KGS ▲ 1556.21 %
01/07 — 07/07 7,120,551 KGS ▲ 1350.91 %
08/07 — 14/07 107,676,255 KGS ▲ 1412.19 %
15/07 — 21/07 1,163,802,545 KGS ▲ 980.83 %
22/07 — 28/07 11,703,523,140 KGS ▲ 905.63 %
29/07 — 04/08 11,703,340,885 KGS ▼ -0 %
05/08 — 11/08 9,539,645,070 KGS ▼ -18.49 %
12/08 — 18/08 249,119,439,216 KGS ▲ 2511.41 %

OMNI/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1,578 KGS ▲ 9.88 %
07/2024 1,431 KGS ▼ -9.36 %
08/2024 1,361 KGS ▼ -4.87 %
09/2024 1,275 KGS ▼ -6.29 %
10/2024 1,334 KGS ▲ 4.63 %
11/2024 487.93 KGS ▼ -63.43 %
12/2024 518.38 KGS ▲ 6.24 %
01/2025 639.04 KGS ▲ 23.28 %
02/2025 927.72 KGS ▲ 45.18 %
03/2025 16,593 KGS ▲ 1688.61 %
04/2025 6,120 KGS ▼ -63.12 %
05/2025 5,460 KGS ▼ -10.79 %

OMNI/som Kyrgyzstan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,202 KGS
Tối đa 1,961 KGS
Bình quân gia quyền 1,517 KGS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,202 KGS
Tối đa 3,809 KGS
Bình quân gia quyền 1,703 KGS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 83.48 KGS
Tối đa 3,809 KGS
Bình quân gia quyền 1,383 KGS

Chia sẻ một liên kết đến OMNI/KGS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu