Tỷ giá hối đoái OMNI chống lại franc Comoros
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OMNI tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMNI/KMF
Lịch sử thay đổi trong OMNI/KMF tỷ giá
OMNI/KMF tỷ giá
05 28, 2024
1 OMNI = 8,558 KMF
▼ -4.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OMNI/franc Comoros, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OMNI chi phí trong franc Comoros.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMNI/KMF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMNI/KMF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OMNI/franc Comoros, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMNI/KMF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -10.14% (9,523 KMF — 8,558 KMF)
Thay đổi trong OMNI/KMF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 05 28, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -56.86% (19,838 KMF — 8,558 KMF)
Thay đổi trong OMNI/KMF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 08, 2023 — 05 28, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 1021% (763.39 KMF — 8,558 KMF)
Thay đổi trong OMNI/KMF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce OMNI tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 1522.81% (527.33 KMF — 8,558 KMF)
OMNI/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái
OMNI/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 8,447 KMF | ▼ -1.29 % |
31/05 | 8,054 KMF | ▼ -4.66 % |
01/06 | 7,650 KMF | ▼ -5.01 % |
02/06 | 7,642 KMF | ▼ -0.11 % |
03/06 | 8,004 KMF | ▲ 4.74 % |
04/06 | 8,103 KMF | ▲ 1.23 % |
05/06 | 7,962 KMF | ▼ -1.73 % |
06/06 | 7,959 KMF | ▼ -0.04 % |
07/06 | 7,499 KMF | ▼ -5.78 % |
08/06 | 7,055 KMF | ▼ -5.92 % |
09/06 | 7,078 KMF | ▲ 0.32 % |
10/06 | 7,068 KMF | ▼ -0.13 % |
11/06 | 6,999 KMF | ▼ -0.98 % |
12/06 | 7,035 KMF | ▲ 0.52 % |
13/06 | 6,733 KMF | ▼ -4.29 % |
14/06 | 5,909 KMF | ▼ -12.24 % |
15/06 | 5,555 KMF | ▼ -5.99 % |
16/06 | 5,640 KMF | ▲ 1.53 % |
17/06 | 5,748 KMF | ▲ 1.91 % |
18/06 | 5,848 KMF | ▲ 1.74 % |
19/06 | 5,503 KMF | ▼ -5.9 % |
20/06 | 5,663 KMF | ▲ 2.92 % |
21/06 | 5,955 KMF | ▲ 5.16 % |
22/06 | 5,859 KMF | ▼ -1.61 % |
23/06 | 5,687 KMF | ▼ -2.94 % |
24/06 | 5,951 KMF | ▲ 4.64 % |
25/06 | 6,355 KMF | ▲ 6.78 % |
26/06 | 7,075 KMF | ▲ 11.34 % |
27/06 | 7,854 KMF | ▲ 11.02 % |
28/06 | 7,713 KMF | ▼ -1.8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OMNI/franc Comoros cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OMNI/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 8,312 KMF | ▼ -2.87 % |
10/06 — 16/06 | 8,373 KMF | ▲ 0.73 % |
17/06 — 23/06 | 232,795 KMF | ▲ 2680.3 % |
24/06 — 30/06 | 3,720,531 KMF | ▲ 1498.2 % |
01/07 — 07/07 | 60,369,092 KMF | ▲ 1522.59 % |
08/07 — 14/07 | 1,115,847,444 KMF | ▲ 1748.38 % |
15/07 — 21/07 | 9,610,754,581 KMF | ▲ 761.3 % |
22/07 — 28/07 | 116,283,205,519 KMF | ▲ 1109.93 % |
29/07 — 04/08 | 112,859,294,938 KMF | ▼ -2.94 % |
05/08 — 11/08 | 112,717,585,618 KMF | ▼ -0.13 % |
12/08 — 18/08 | 76,128,305,665 KMF | ▼ -32.46 % |
19/08 — 25/08 | 2,231,797,701,222 KMF | ▲ 2831.63 % |
OMNI/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9,377 KMF | ▲ 9.58 % |
07/2024 | 8,797 KMF | ▼ -6.18 % |
08/2024 | 8,645 KMF | ▼ -1.73 % |
09/2024 | 7,676 KMF | ▼ -11.21 % |
10/2024 | 7,735 KMF | ▲ 0.78 % |
11/2024 | 4,739 KMF | ▼ -38.74 % |
12/2024 | 5,094 KMF | ▲ 7.5 % |
01/2025 | 6,165 KMF | ▲ 21.02 % |
02/2025 | 7,675 KMF | ▲ 24.49 % |
03/2025 | 128,316 KMF | ▲ 1571.94 % |
04/2025 | 76,207 KMF | ▼ -40.61 % |
05/2025 | 81,607 KMF | ▲ 7.09 % |
OMNI/franc Comoros thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6,196 KMF |
Tối đa | 9,776 KMF |
Bình quân gia quyền | 7,753 KMF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6,196 KMF |
Tối đa | 19,838 KMF |
Bình quân gia quyền | 8,806 KMF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 417.05 KMF |
Tối đa | 19,838 KMF |
Bình quân gia quyền | 7,244 KMF |
Chia sẻ một liên kết đến OMNI/KMF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: