Tỷ giá hối đoái OMNI chống lại won Triều Tiên
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OMNI tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMNI/KPW
Lịch sử thay đổi trong OMNI/KPW tỷ giá
OMNI/KPW tỷ giá
05 03, 2024
1 OMNI = 17,816 KPW
▲ 8.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OMNI/won Triều Tiên, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OMNI chi phí trong won Triều Tiên.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMNI/KPW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMNI/KPW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OMNI/won Triều Tiên, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMNI/KPW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 03, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi -53.74% (38,512 KPW — 17,816 KPW)
Thay đổi trong OMNI/KPW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 05 03, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi -53.74% (38,512 KPW — 17,816 KPW)
Thay đổi trong OMNI/KPW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi 1683.71% (998.82 KPW — 17,816 KPW)
Thay đổi trong OMNI/KPW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce OMNI tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi 1590.29% (1,054 KPW — 17,816 KPW)
OMNI/won Triều Tiên dự báo tỷ giá hối đoái
OMNI/won Triều Tiên dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 17,815 KPW | ▼ -0.01 % |
06/05 | 17,815 KPW | ▼ -0 % |
07/05 | 17,816 KPW | ▲ 0.01 % |
08/05 | 18,441 KPW | ▲ 3.51 % |
09/05 | 18,441 KPW | ▼ -0 % |
10/05 | 18,441 KPW | ▼ -0 % |
11/05 | 18,441 KPW | ▲ 0 % |
12/05 | 12,491 KPW | ▼ -32.27 % |
13/05 | 9,910 KPW | ▼ -20.66 % |
14/05 | 14,418 KPW | ▲ 45.49 % |
15/05 | 18,265 KPW | ▲ 26.68 % |
16/05 | 18,266 KPW | ▲ 0 % |
17/05 | 18,264 KPW | ▼ -0.01 % |
18/05 | 289,487 KPW | ▲ 1485.01 % |
19/05 | 210,118 KPW | ▼ -27.42 % |
20/05 | 200,988 KPW | ▼ -4.35 % |
21/05 | 219,965 KPW | ▲ 9.44 % |
22/05 | 221,987 KPW | ▲ 0.92 % |
23/05 | 207,187 KPW | ▼ -6.67 % |
24/05 | 195,688 KPW | ▼ -5.55 % |
25/05 | 180,634 KPW | ▼ -7.69 % |
26/05 | 171,809 KPW | ▼ -4.89 % |
27/05 | 170,900 KPW | ▼ -0.53 % |
28/05 | 158,961 KPW | ▼ -6.99 % |
29/05 | 164,426 KPW | ▲ 3.44 % |
30/05 | 162,776 KPW | ▼ -1 % |
31/05 | 155,581 KPW | ▼ -4.42 % |
01/06 | 140,409 KPW | ▼ -9.75 % |
02/06 | 140,616 KPW | ▲ 0.15 % |
03/06 | 141,634 KPW | ▲ 0.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OMNI/won Triều Tiên cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OMNI/won Triều Tiên dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 17,816 KPW | ▼ -0 % |
13/05 — 19/05 | 17,359 KPW | ▼ -2.56 % |
20/05 — 26/05 | 21,711 KPW | ▲ 25.07 % |
27/05 — 02/06 | 372,192 KPW | ▲ 1614.29 % |
03/06 — 09/06 | 6,351,893 KPW | ▲ 1606.62 % |
10/06 — 16/06 | 99,224,388 KPW | ▲ 1462.12 % |
17/06 — 23/06 | 124,287,653 KPW | ▲ 25.26 % |
24/06 — 30/06 | 131,742,083 KPW | ▲ 6 % |
01/07 — 07/07 | 143,659,135 KPW | ▲ 9.05 % |
08/07 — 14/07 | 143,658,635 KPW | ▼ -0 % |
15/07 — 21/07 | 116,226,614 KPW | ▼ -19.1 % |
22/07 — 28/07 | 3,989,336,724 KPW | ▲ 3332.38 % |
OMNI/won Triều Tiên dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20,789 KPW | ▲ 16.69 % |
07/2024 | 18,295 KPW | ▼ -12 % |
08/2024 | 17,673 KPW | ▼ -3.4 % |
09/2024 | 15,395 KPW | ▼ -12.89 % |
10/2024 | 15,941 KPW | ▲ 3.54 % |
10/2024 | 6,078 KPW | ▼ -61.87 % |
11/2024 | 6,651 KPW | ▲ 9.42 % |
12/2024 | 8,101 KPW | ▲ 21.8 % |
01/2025 | 10,405 KPW | ▲ 28.45 % |
02/2025 | 225,551 KPW | ▲ 2067.65 % |
03/2025 | 88,019 KPW | ▼ -60.98 % |
04/2025 | 88,988 KPW | ▲ 1.1 % |
OMNI/won Triều Tiên thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15,368 KPW |
Tối đa | 38,512 KPW |
Bình quân gia quyền | 20,747 KPW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15,368 KPW |
Tối đa | 38,512 KPW |
Bình quân gia quyền | 20,747 KPW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 854.99 KPW |
Tối đa | 38,512 KPW |
Bình quân gia quyền | 9,561 KPW |
Chia sẻ một liên kết đến OMNI/KPW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến won Triều Tiên (KPW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến won Triều Tiên (KPW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: