Tỷ giá hối đoái OMNI chống lại kip Lào
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OMNI tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMNI/LAK
Lịch sử thay đổi trong OMNI/LAK tỷ giá
OMNI/LAK tỷ giá
05 04, 2024
1 OMNI = 409,805 LAK
▼ -2.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OMNI/kip Lào, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OMNI chi phí trong kip Lào.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMNI/LAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMNI/LAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OMNI/kip Lào, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMNI/LAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 04, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi -54.99% (910,515 LAK — 409,805 LAK)
Thay đổi trong OMNI/LAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 05 04, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi -54.99% (910,515 LAK — 409,805 LAK)
Thay đổi trong OMNI/LAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 2012.89% (19,395 LAK — 409,805 LAK)
Thay đổi trong OMNI/LAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce OMNI tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 3801.29% (10,504 LAK — 409,805 LAK)
OMNI/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái
OMNI/kip Lào dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 410,165 LAK | ▲ 0.09 % |
06/05 | 411,087 LAK | ▲ 0.22 % |
07/05 | 444,896 LAK | ▲ 8.22 % |
08/05 | 444,896 LAK | ▲ 0 % |
09/05 | 364,268 LAK | ▼ -18.12 % |
10/05 | 514,781 LAK | ▲ 41.32 % |
11/05 | 366,706 LAK | ▼ -28.76 % |
12/05 | 226,250 LAK | ▼ -38.3 % |
13/05 | 293,317 LAK | ▲ 29.64 % |
14/05 | 389,018 LAK | ▲ 32.63 % |
15/05 | 389,509 LAK | ▲ 0.13 % |
16/05 | 389,271 LAK | ▼ -0.06 % |
17/05 | 8,334,697 LAK | ▲ 2041.11 % |
18/05 | 6,642,007 LAK | ▼ -20.31 % |
19/05 | 6,446,184 LAK | ▼ -2.95 % |
20/05 | 7,146,637 LAK | ▲ 10.87 % |
21/05 | 7,222,946 LAK | ▲ 1.07 % |
22/05 | 6,840,348 LAK | ▼ -5.3 % |
23/05 | 6,510,170 LAK | ▼ -4.83 % |
24/05 | 5,797,791 LAK | ▼ -10.94 % |
25/05 | 5,536,283 LAK | ▼ -4.51 % |
26/05 | 5,515,199 LAK | ▼ -0.38 % |
27/05 | 5,096,965 LAK | ▼ -7.58 % |
28/05 | 5,258,096 LAK | ▲ 3.16 % |
29/05 | 5,159,461 LAK | ▼ -1.88 % |
30/05 | 4,907,129 LAK | ▼ -4.89 % |
31/05 | 4,651,827 LAK | ▼ -5.2 % |
01/06 | 4,626,791 LAK | ▼ -0.54 % |
02/06 | 5,013,377 LAK | ▲ 8.36 % |
03/06 | 5,119,656 LAK | ▲ 2.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OMNI/kip Lào cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OMNI/kip Lào dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 409,805 LAK | ▼ -0 % |
13/05 — 19/05 | 401,515 LAK | ▼ -2.02 % |
20/05 — 26/05 | 506,023 LAK | ▲ 26.03 % |
27/05 — 02/06 | 10,701,147 LAK | ▲ 2014.76 % |
03/06 — 09/06 | 228,332,155 LAK | ▲ 2033.72 % |
10/06 — 16/06 | 4,760,214,544 LAK | ▲ 1984.78 % |
17/06 — 23/06 | 5,999,528,586 LAK | ▲ 26.03 % |
24/06 — 30/06 | 6,369,824,454 LAK | ▲ 6.17 % |
01/07 — 07/07 | 7,535,851,891 LAK | ▲ 18.31 % |
08/07 — 14/07 | 5,587,697,621 LAK | ▼ -25.85 % |
15/07 — 21/07 | 5,779,609,269 LAK | ▲ 3.43 % |
22/07 — 28/07 | 220,698,238,447 LAK | ▲ 3718.57 % |
OMNI/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 473,786 LAK | ▲ 15.61 % |
07/2024 | 437,547 LAK | ▼ -7.65 % |
08/2024 | 444,273 LAK | ▲ 1.54 % |
09/2024 | 399,993 LAK | ▼ -9.97 % |
10/2024 | 419,868 LAK | ▲ 4.97 % |
10/2024 | 154,864 LAK | ▼ -63.12 % |
11/2024 | 170,323 LAK | ▲ 9.98 % |
12/2024 | 210,619 LAK | ▲ 23.66 % |
01/2025 | 294,617 LAK | ▲ 39.88 % |
02/2025 | 7,141,383 LAK | ▲ 2323.96 % |
03/2025 | 2,816,952 LAK | ▼ -60.55 % |
04/2025 | 3,123,997 LAK | ▲ 10.9 % |
OMNI/kip Lào thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 366,713 LAK |
Tối đa | 909,656 LAK |
Bình quân gia quyền | 487,086 LAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 366,713 LAK |
Tối đa | 909,656 LAK |
Bình quân gia quyền | 487,086 LAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17,475 LAK |
Tối đa | 909,656 LAK |
Bình quân gia quyền | 233,593 LAK |
Chia sẻ một liên kết đến OMNI/LAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: