Tỷ giá hối đoái OMNI chống lại Paypex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OMNI tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMNI/PAYX
Lịch sử thay đổi trong OMNI/PAYX tỷ giá
OMNI/PAYX tỷ giá
05 11, 2023
1 OMNI = 90,224 PAYX
▲ 53.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OMNI/Paypex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OMNI chi phí trong Paypex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMNI/PAYX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMNI/PAYX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OMNI/Paypex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMNI/PAYX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các OMNI tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 70.95% (52,779 PAYX — 90,224 PAYX)
Thay đổi trong OMNI/PAYX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các OMNI tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 228.83% (27,438 PAYX — 90,224 PAYX)
Thay đổi trong OMNI/PAYX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các OMNI tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 228.83% (27,438 PAYX — 90,224 PAYX)
Thay đổi trong OMNI/PAYX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce OMNI tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 194679.67% (46.3213 PAYX — 90,224 PAYX)
OMNI/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái
OMNI/Paypex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 123,302 PAYX | ▲ 36.66 % |
31/05 | 138,200 PAYX | ▲ 12.08 % |
01/06 | 148,764 PAYX | ▲ 7.64 % |
02/06 | 146,651 PAYX | ▼ -1.42 % |
03/06 | 146,017 PAYX | ▼ -0.43 % |
04/06 | 146,714 PAYX | ▲ 0.48 % |
05/06 | 147,098 PAYX | ▲ 0.26 % |
06/06 | 150,035 PAYX | ▲ 2 % |
07/06 | 159,324 PAYX | ▲ 6.19 % |
08/06 | 164,394 PAYX | ▲ 3.18 % |
09/06 | 166,223 PAYX | ▲ 1.11 % |
10/06 | 166,473 PAYX | ▲ 0.15 % |
11/06 | 167,192 PAYX | ▲ 0.43 % |
12/06 | 150,624 PAYX | ▼ -9.91 % |
13/06 | 117,703 PAYX | ▼ -21.86 % |
14/06 | 88,366 PAYX | ▼ -24.92 % |
15/06 | 85,732 PAYX | ▼ -2.98 % |
16/06 | 102,181 PAYX | ▲ 19.19 % |
17/06 | 105,005 PAYX | ▲ 2.76 % |
18/06 | 142,008 PAYX | ▲ 35.24 % |
19/06 | 139,554 PAYX | ▼ -1.73 % |
20/06 | 114,860 PAYX | ▼ -17.69 % |
21/06 | 115,460 PAYX | ▲ 0.52 % |
22/06 | 113,571 PAYX | ▼ -1.64 % |
23/06 | 112,078 PAYX | ▼ -1.31 % |
24/06 | 108,697 PAYX | ▼ -3.02 % |
25/06 | 127,198 PAYX | ▲ 17.02 % |
26/06 | 120,708 PAYX | ▼ -5.1 % |
27/06 | 120,396 PAYX | ▼ -0.26 % |
28/06 | 120,957 PAYX | ▲ 0.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OMNI/Paypex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OMNI/Paypex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 99,653 PAYX | ▲ 10.45 % |
10/06 — 16/06 | 90,915 PAYX | ▼ -8.77 % |
17/06 — 23/06 | 231,152 PAYX | ▲ 154.25 % |
24/06 — 30/06 | 263,640 PAYX | ▲ 14.05 % |
01/07 — 07/07 | 242,194 PAYX | ▼ -8.13 % |
08/07 — 14/07 | 211,721 PAYX | ▼ -12.58 % |
15/07 — 21/07 | 203,038 PAYX | ▼ -4.1 % |
22/07 — 28/07 | 207,079 PAYX | ▲ 1.99 % |
29/07 — 04/08 | 378,075 PAYX | ▲ 82.57 % |
05/08 — 11/08 | 285,824 PAYX | ▼ -24.4 % |
12/08 — 18/08 | 56,788 PAYX | ▼ -80.13 % |
19/08 — 25/08 | 61,412 PAYX | ▲ 8.14 % |
OMNI/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 104,642 PAYX | ▲ 15.98 % |
07/2024 | 98,506 PAYX | ▼ -5.86 % |
08/2024 | 50,695 PAYX | ▼ -48.54 % |
09/2024 | 136,647 PAYX | ▲ 169.55 % |
10/2024 | 410,209 PAYX | ▲ 200.2 % |
11/2024 | 300,776 PAYX | ▼ -26.68 % |
12/2024 | 83,397,219 PAYX | ▲ 27627.31 % |
01/2025 | 49,471,081 PAYX | ▼ -40.68 % |
02/2025 | 50,820,956 PAYX | ▲ 2.73 % |
03/2025 | 107,268,748 PAYX | ▲ 111.07 % |
04/2025 | 94,941,838 PAYX | ▼ -11.49 % |
OMNI/Paypex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33,441 PAYX |
Tối đa | 89,595 PAYX |
Bình quân gia quyền | 62,070 PAYX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 26,767 PAYX |
Tối đa | 89,595 PAYX |
Bình quân gia quyền | 51,004 PAYX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 26,767 PAYX |
Tối đa | 89,595 PAYX |
Bình quân gia quyền | 51,004 PAYX |
Chia sẻ một liên kết đến OMNI/PAYX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến OMNI/PAYX số tiền trao đổi
- 100 OMNI → 106,014,419 PAYX
- 2 OMNI → 2,120,288 PAYX
- 200 OMNI → 212,028,838 PAYX
- 2000 OMNI → 2,120,288,378 PAYX
- 5000 OMNI → 5,300,720,946 PAYX
- 5 OMNI → 5,300,721 PAYX
- 50 OMNI → 53,007,209 PAYX
- 1000 OMNI → 1,060,144,189 PAYX
- 10 OMNI → 10,601,442 PAYX
- 1 OMNI → 1,060,144 PAYX
- 500 OMNI → 530,072,095 PAYX