Tỷ giá hối đoái OMNI chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OMNI tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMNI/RKN
Lịch sử thay đổi trong OMNI/RKN tỷ giá
OMNI/RKN tỷ giá
06 08, 2024
1 OMNI = 190.94 RKN
▲ 0.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OMNI/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OMNI chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMNI/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMNI/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OMNI/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMNI/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -17.24% (230.73 RKN — 190.94 RKN)
Thay đổi trong OMNI/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 06 08, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -69.43% (624.66 RKN — 190.94 RKN)
Thay đổi trong OMNI/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 08, 2023 — 06 08, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 2025.96% (8.981534 RKN — 190.94 RKN)
Thay đổi trong OMNI/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 08, 2024) cáce OMNI tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 1048.88% (16.62 RKN — 190.94 RKN)
OMNI/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
OMNI/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 239.1 RKN | ▲ 25.22 % |
10/06 | 219.56 RKN | ▼ -8.17 % |
11/06 | 158.96 RKN | ▼ -27.6 % |
12/06 | 161.77 RKN | ▲ 1.77 % |
13/06 | 215.48 RKN | ▲ 33.2 % |
14/06 | 209.94 RKN | ▼ -2.57 % |
15/06 | 188 RKN | ▼ -10.45 % |
16/06 | 150.12 RKN | ▼ -20.15 % |
17/06 | 148.89 RKN | ▼ -0.82 % |
18/06 | 122.08 RKN | ▼ -18.01 % |
19/06 | 135.65 RKN | ▲ 11.11 % |
20/06 | 120.56 RKN | ▼ -11.12 % |
21/06 | 108.22 RKN | ▼ -10.24 % |
22/06 | 110.69 RKN | ▲ 2.29 % |
23/06 | 117.73 RKN | ▲ 6.36 % |
24/06 | 126.12 RKN | ▲ 7.13 % |
25/06 | 136.19 RKN | ▲ 7.98 % |
26/06 | 143.09 RKN | ▲ 5.07 % |
27/06 | 158.68 RKN | ▲ 10.9 % |
28/06 | 160.48 RKN | ▲ 1.13 % |
29/06 | 135.74 RKN | ▼ -15.41 % |
30/06 | 157.42 RKN | ▲ 15.97 % |
01/07 | 161.31 RKN | ▲ 2.47 % |
02/07 | 128.51 RKN | ▼ -20.34 % |
03/07 | 152.43 RKN | ▲ 18.61 % |
04/07 | 168.73 RKN | ▲ 10.7 % |
05/07 | 167.86 RKN | ▼ -0.52 % |
06/07 | 172.24 RKN | ▲ 2.61 % |
07/07 | 155.24 RKN | ▼ -9.87 % |
08/07 | 150.55 RKN | ▼ -3.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OMNI/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OMNI/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 193.03 RKN | ▲ 1.09 % |
17/06 — 23/06 | 16,372 RKN | ▲ 8381.46 % |
24/06 — 30/06 | 521,210 RKN | ▲ 3083.55 % |
01/07 — 07/07 | 19,985,146 RKN | ▲ 3734.37 % |
08/07 — 14/07 | 576,164,525 RKN | ▲ 2782.96 % |
15/07 — 21/07 | 10,453,270,718 RKN | ▲ 1714.29 % |
22/07 — 28/07 | 211,868,157,832 RKN | ▲ 1926.81 % |
29/07 — 04/08 | 235,795,370,094 RKN | ▲ 11.29 % |
05/08 — 11/08 | 227,905,710,150 RKN | ▼ -3.35 % |
12/08 — 18/08 | 226,439,470,118 RKN | ▼ -0.64 % |
19/08 — 25/08 | 181,393,868,895 RKN | ▼ -19.89 % |
26/08 — 01/09 | 9,163,301,467,376 RKN | ▲ 4951.6 % |
OMNI/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 77.6071 RKN | ▼ -59.36 % |
08/2024 | 50.3149 RKN | ▼ -35.17 % |
09/2024 | 60.4872 RKN | ▲ 20.22 % |
10/2024 | 89.1787 RKN | ▲ 47.43 % |
11/2024 | 47.4855 RKN | ▼ -46.75 % |
12/2024 | 49.5451 RKN | ▲ 4.34 % |
01/2025 | 65.8979 RKN | ▲ 33.01 % |
02/2025 | 86.9371 RKN | ▲ 31.93 % |
03/2025 | 4,382 RKN | ▲ 4939.98 % |
04/2025 | 2,378 RKN | ▼ -45.73 % |
05/2025 | 1,674 RKN | ▼ -29.6 % |
06/2025 | 1,606 RKN | ▼ -4.08 % |
OMNI/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 134.68 RKN |
Tối đa | 232.83 RKN |
Bình quân gia quyền | 194.4 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 134.68 RKN |
Tối đa | 396.24 RKN |
Bình quân gia quyền | 236.31 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.884046 RKN |
Tối đa | 396.24 RKN |
Bình quân gia quyền | 200.09 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến OMNI/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: