Tỷ giá hối đoái OMNI chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OMNI tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMNI/RYO
Lịch sử thay đổi trong OMNI/RYO tỷ giá
OMNI/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 OMNI = 83.0967 RYO
▼ -1.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OMNI/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OMNI chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMNI/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMNI/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OMNI/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMNI/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 09, 2023 — 07 20, 2023) các OMNI tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -12.78% (95.2744 RYO — 83.0967 RYO)
Thay đổi trong OMNI/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các OMNI tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -39.12% (136.5 RYO — 83.0967 RYO)
Thay đổi trong OMNI/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các OMNI tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -9.96% (92.2856 RYO — 83.0967 RYO)
Thay đổi trong OMNI/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce OMNI tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -45.36% (152.09 RYO — 83.0967 RYO)
OMNI/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
OMNI/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 90.3304 RYO | ▲ 8.71 % |
16/05 | 92.5595 RYO | ▲ 2.47 % |
17/05 | 94.9569 RYO | ▲ 2.59 % |
18/05 | 96.5144 RYO | ▲ 1.64 % |
19/05 | 82.4297 RYO | ▼ -14.59 % |
20/05 | 68.7668 RYO | ▼ -16.58 % |
21/05 | 56.8671 RYO | ▼ -17.3 % |
22/05 | 51.5242 RYO | ▼ -9.4 % |
23/05 | 64.5466 RYO | ▲ 25.27 % |
24/05 | 67.8011 RYO | ▲ 5.04 % |
25/05 | 87.0598 RYO | ▲ 28.4 % |
26/05 | 84.8124 RYO | ▼ -2.58 % |
27/05 | 78.7472 RYO | ▼ -7.15 % |
28/05 | 81.7292 RYO | ▲ 3.79 % |
29/05 | 87.2453 RYO | ▲ 6.75 % |
30/05 | 97.7293 RYO | ▲ 12.02 % |
31/05 | 93.918 RYO | ▼ -3.9 % |
01/06 | 95.5244 RYO | ▲ 1.71 % |
02/06 | 87.5676 RYO | ▼ -8.33 % |
03/06 | 85.5658 RYO | ▼ -2.29 % |
04/06 | 101.11 RYO | ▲ 18.16 % |
05/06 | 64.3721 RYO | ▼ -36.33 % |
06/06 | 60.7958 RYO | ▼ -5.56 % |
07/06 | 61.1078 RYO | ▲ 0.51 % |
08/06 | 48.2088 RYO | ▼ -21.11 % |
09/06 | 39.0577 RYO | ▼ -18.98 % |
10/06 | 57.5437 RYO | ▲ 47.33 % |
11/06 | 63.7279 RYO | ▲ 10.75 % |
12/06 | 66.0225 RYO | ▲ 3.6 % |
13/06 | 68.2856 RYO | ▲ 3.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OMNI/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OMNI/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 105.94 RYO | ▲ 27.49 % |
27/05 — 02/06 | 84.105 RYO | ▼ -20.61 % |
03/06 — 09/06 | 119.57 RYO | ▲ 42.17 % |
10/06 — 16/06 | 143.19 RYO | ▲ 19.76 % |
17/06 — 23/06 | 133.13 RYO | ▼ -7.03 % |
24/06 — 30/06 | 147.66 RYO | ▲ 10.91 % |
01/07 — 07/07 | 93.3684 RYO | ▼ -36.77 % |
08/07 — 14/07 | 88.9027 RYO | ▼ -4.78 % |
15/07 — 21/07 | 63.123 RYO | ▼ -29 % |
22/07 — 28/07 | 77.2285 RYO | ▲ 22.35 % |
29/07 — 04/08 | 129.32 RYO | ▲ 67.46 % |
05/08 — 11/08 | -12.20987911 RYO | ▼ -109.44 % |
OMNI/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 84.8771 RYO | ▲ 2.14 % |
07/2024 | 60.0504 RYO | ▼ -29.25 % |
08/2024 | 62.9157 RYO | ▲ 4.77 % |
09/2024 | 179.08 RYO | ▲ 184.64 % |
10/2024 | 113.46 RYO | ▼ -36.65 % |
11/2024 | 172.62 RYO | ▲ 52.15 % |
12/2024 | 17.5565 RYO | ▼ -89.83 % |
01/2025 | 32.1408 RYO | ▲ 83.07 % |
02/2025 | 33.5977 RYO | ▲ 4.53 % |
03/2025 | 47.378 RYO | ▲ 41.02 % |
04/2025 | 34.2764 RYO | ▼ -27.65 % |
05/2025 | 29.7229 RYO | ▼ -13.28 % |
OMNI/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 66.2842 RYO |
Tối đa | 95.0957 RYO |
Bình quân gia quyền | 79.4992 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 65.5085 RYO |
Tối đa | 199.8 RYO |
Bình quân gia quyền | 113.21 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 65.5085 RYO |
Tối đa | 199.8 RYO |
Bình quân gia quyền | 110.76 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến OMNI/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: