Tỷ giá hối đoái OMNI chống lại TaaS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OMNI tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMNI/TAAS
Lịch sử thay đổi trong OMNI/TAAS tỷ giá
OMNI/TAAS tỷ giá
09 21, 2020
1 OMNI = 4.673981 TAAS
▲ 22.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OMNI/TaaS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OMNI chi phí trong TaaS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMNI/TAAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMNI/TAAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OMNI/TaaS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMNI/TAAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các OMNI tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -55.1% (10.4106 TAAS — 4.673981 TAAS)
Thay đổi trong OMNI/TAAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các OMNI tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi 197.3% (1.572166 TAAS — 4.673981 TAAS)
Thay đổi trong OMNI/TAAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các OMNI tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi 64.6% (2.839652 TAAS — 4.673981 TAAS)
Thay đổi trong OMNI/TAAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce OMNI tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi 64.6% (2.839652 TAAS — 4.673981 TAAS)
OMNI/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái
OMNI/TaaS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 4.667428 TAAS | ▼ -0.14 % |
10/06 | 8.106591 TAAS | ▲ 73.68 % |
11/06 | 9.100405 TAAS | ▲ 12.26 % |
12/06 | 6.023567 TAAS | ▼ -33.81 % |
13/06 | 5.14701 TAAS | ▼ -14.55 % |
14/06 | 6.020085 TAAS | ▲ 16.96 % |
15/06 | 7.634909 TAAS | ▲ 26.82 % |
16/06 | 7.843037 TAAS | ▲ 2.73 % |
17/06 | 7.661586 TAAS | ▼ -2.31 % |
18/06 | 13.065 TAAS | ▲ 70.53 % |
19/06 | 16.766 TAAS | ▲ 28.33 % |
20/06 | 18.8493 TAAS | ▲ 12.43 % |
21/06 | 21.4286 TAAS | ▲ 13.68 % |
22/06 | 17.9215 TAAS | ▼ -16.37 % |
23/06 | 16.434 TAAS | ▼ -8.3 % |
24/06 | 8.30305 TAAS | ▼ -49.48 % |
25/06 | 8.507805 TAAS | ▲ 2.47 % |
26/06 | 8.596699 TAAS | ▲ 1.04 % |
27/06 | 8.115236 TAAS | ▼ -5.6 % |
28/06 | 7.718796 TAAS | ▼ -4.89 % |
29/06 | 7.465819 TAAS | ▼ -3.28 % |
30/06 | 7.983175 TAAS | ▲ 6.93 % |
01/07 | 8.110028 TAAS | ▲ 1.59 % |
02/07 | 8.795665 TAAS | ▲ 8.45 % |
03/07 | 7.842568 TAAS | ▼ -10.84 % |
04/07 | 6.119457 TAAS | ▼ -21.97 % |
05/07 | 5.781854 TAAS | ▼ -5.52 % |
06/07 | 5.843894 TAAS | ▲ 1.07 % |
07/07 | 6.168582 TAAS | ▲ 5.56 % |
08/07 | 6.040459 TAAS | ▼ -2.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OMNI/TaaS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OMNI/TaaS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 4.797267 TAAS | ▲ 2.64 % |
17/06 — 23/06 | 8.874547 TAAS | ▲ 84.99 % |
24/06 — 30/06 | 9.578721 TAAS | ▲ 7.93 % |
01/07 — 07/07 | 9.88775 TAAS | ▲ 3.23 % |
08/07 — 14/07 | 6.075587 TAAS | ▼ -38.55 % |
15/07 — 21/07 | 6.977394 TAAS | ▲ 14.84 % |
22/07 — 28/07 | 5.269082 TAAS | ▼ -24.48 % |
29/07 — 04/08 | 6.764417 TAAS | ▲ 28.38 % |
05/08 — 11/08 | 20.5444 TAAS | ▲ 203.71 % |
12/08 — 18/08 | 10.1094 TAAS | ▼ -50.79 % |
19/08 — 25/08 | 9.656854 TAAS | ▼ -4.48 % |
26/08 — 01/09 | 7.715455 TAAS | ▼ -20.1 % |
OMNI/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 5.084483 TAAS | ▲ 8.78 % |
08/2024 | 3.071901 TAAS | ▼ -39.58 % |
09/2024 | 4.485642 TAAS | ▲ 46.02 % |
10/2024 | 3.483573 TAAS | ▼ -22.34 % |
11/2024 | 8.596438 TAAS | ▲ 146.77 % |
12/2024 | 5.270386 TAAS | ▼ -38.69 % |
OMNI/TaaS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.88152 TAAS |
Tối đa | 10.6769 TAAS |
Bình quân gia quyền | 5.808988 TAAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.487283 TAAS |
Tối đa | 10.6769 TAAS |
Bình quân gia quyền | 3.751221 TAAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.487283 TAAS |
Tối đa | 10.6769 TAAS |
Bình quân gia quyền | 3.136096 TAAS |
Chia sẻ một liên kết đến OMNI/TAAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: