Tỷ giá hối đoái OMNI chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OMNI tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMNI/UBQ
Lịch sử thay đổi trong OMNI/UBQ tỷ giá
OMNI/UBQ tỷ giá
07 20, 2023
1 OMNI = 85.1318 UBQ
▲ 11.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OMNI/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OMNI chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMNI/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMNI/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OMNI/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMNI/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 08, 2023 — 07 20, 2023) các OMNI tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 20.79% (70.4806 UBQ — 85.1318 UBQ)
Thay đổi trong OMNI/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các OMNI tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 46.12% (58.2635 UBQ — 85.1318 UBQ)
Thay đổi trong OMNI/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 26, 2022 — 07 20, 2023) các OMNI tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 23.07% (69.1729 UBQ — 85.1318 UBQ)
Thay đổi trong OMNI/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce OMNI tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 350.42% (18.9005 UBQ — 85.1318 UBQ)
OMNI/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
OMNI/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/06 | 82.3977 UBQ | ▼ -3.21 % |
06/06 | 100.31 UBQ | ▲ 21.74 % |
07/06 | 97.4852 UBQ | ▼ -2.82 % |
08/06 | 132.31 UBQ | ▲ 35.72 % |
09/06 | 130.25 UBQ | ▼ -1.56 % |
10/06 | 118.78 UBQ | ▼ -8.81 % |
11/06 | 124.69 UBQ | ▲ 4.98 % |
12/06 | 121.03 UBQ | ▼ -2.93 % |
13/06 | 121.36 UBQ | ▲ 0.27 % |
14/06 | 113 UBQ | ▼ -6.89 % |
15/06 | 130.28 UBQ | ▲ 15.29 % |
16/06 | 124.72 UBQ | ▼ -4.27 % |
17/06 | 129.5 UBQ | ▲ 3.83 % |
18/06 | 163.83 UBQ | ▲ 26.51 % |
19/06 | 193.9 UBQ | ▲ 18.35 % |
20/06 | 207.41 UBQ | ▲ 6.97 % |
21/06 | 215.11 UBQ | ▲ 3.71 % |
22/06 | 220.36 UBQ | ▲ 2.44 % |
23/06 | 221.39 UBQ | ▲ 0.47 % |
24/06 | 222.37 UBQ | ▲ 0.44 % |
25/06 | 218.32 UBQ | ▼ -1.82 % |
26/06 | 220.03 UBQ | ▲ 0.78 % |
27/06 | 222.27 UBQ | ▲ 1.02 % |
28/06 | 230.63 UBQ | ▲ 3.76 % |
29/06 | 158.46 UBQ | ▼ -31.29 % |
30/06 | 125.91 UBQ | ▼ -20.54 % |
01/07 | 174.39 UBQ | ▲ 38.51 % |
02/07 | 238.57 UBQ | ▲ 36.8 % |
03/07 | 239.63 UBQ | ▲ 0.44 % |
04/07 | 237.02 UBQ | ▼ -1.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OMNI/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OMNI/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 91.1118 UBQ | ▲ 7.02 % |
17/06 — 23/06 | 81.7617 UBQ | ▼ -10.26 % |
24/06 — 30/06 | 109.38 UBQ | ▲ 33.78 % |
01/07 — 07/07 | 122.06 UBQ | ▲ 11.6 % |
08/07 — 14/07 | 104.62 UBQ | ▼ -14.29 % |
15/07 — 21/07 | 95.4923 UBQ | ▼ -8.72 % |
22/07 — 28/07 | 139.62 UBQ | ▲ 46.21 % |
29/07 — 04/08 | 145.88 UBQ | ▲ 4.48 % |
05/08 — 11/08 | 154.75 UBQ | ▲ 6.08 % |
12/08 — 18/08 | 157.2 UBQ | ▲ 1.58 % |
19/08 — 25/08 | 125.59 UBQ | ▼ -20.11 % |
26/08 — 01/09 | 163.2 UBQ | ▲ 29.95 % |
OMNI/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 278.41 UBQ | ▲ 227.03 % |
08/2024 | 426.92 UBQ | ▲ 53.34 % |
09/2024 | 400.05 UBQ | ▼ -6.29 % |
10/2024 | 323.77 UBQ | ▼ -19.07 % |
11/2024 | 306.15 UBQ | ▼ -5.44 % |
12/2024 | 293.74 UBQ | ▼ -4.05 % |
12/2024 | 308.32 UBQ | ▲ 4.96 % |
01/2025 | 188.95 UBQ | ▼ -38.72 % |
03/2025 | 199.83 UBQ | ▲ 5.76 % |
03/2025 | 262.98 UBQ | ▲ 31.61 % |
04/2025 | 418.03 UBQ | ▲ 58.96 % |
05/2025 | 455.06 UBQ | ▲ 8.86 % |
OMNI/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 43.9411 UBQ |
Tối đa | 76.2385 UBQ |
Bình quân gia quyền | 68.6754 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24.5194 UBQ |
Tối đa | 76.2385 UBQ |
Bình quân gia quyền | 55.7635 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24.5194 UBQ |
Tối đa | 76.2385 UBQ |
Bình quân gia quyền | 53.1132 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến OMNI/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: