Tỷ giá hối đoái rial Oman chống lại ATMChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Oman tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMR/ATM
Lịch sử thay đổi trong OMR/ATM tỷ giá
OMR/ATM tỷ giá
06 25, 2024
1 OMR = 1.143191 ATM
▼ -2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Oman/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Oman chi phí trong ATMChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMR/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMR/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Oman/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMR/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 27, 2024 — 06 25, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 26.09% (0.90664007 ATM — 1.143191 ATM)
Thay đổi trong OMR/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2024 — 06 25, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 45.73% (0.78444088 ATM — 1.143191 ATM)
Thay đổi trong OMR/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 27, 2023 — 06 25, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 5.65% (1.082091 ATM — 1.143191 ATM)
Thay đổi trong OMR/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 25, 2024) cáce rial Oman tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (25,750 ATM — 1.143191 ATM)
rial Oman/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái
rial Oman/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 1.188015 ATM | ▲ 3.92 % |
28/06 | 1.176179 ATM | ▼ -1 % |
29/06 | 1.161988 ATM | ▼ -1.21 % |
30/06 | 1.17627 ATM | ▲ 1.23 % |
01/07 | 1.166459 ATM | ▼ -0.83 % |
02/07 | 1.147665 ATM | ▼ -1.61 % |
03/07 | 1.151782 ATM | ▲ 0.36 % |
04/07 | 1.171159 ATM | ▲ 1.68 % |
05/07 | 1.028341 ATM | ▼ -12.19 % |
06/07 | 0.99493294 ATM | ▼ -3.25 % |
07/07 | 1.062037 ATM | ▲ 6.74 % |
08/07 | 1.16323 ATM | ▲ 9.53 % |
09/07 | 1.131688 ATM | ▼ -2.71 % |
10/07 | 1.102752 ATM | ▼ -2.56 % |
11/07 | 1.144203 ATM | ▲ 3.76 % |
12/07 | 1.202618 ATM | ▲ 5.11 % |
13/07 | 1.229686 ATM | ▲ 2.25 % |
14/07 | 1.201255 ATM | ▼ -2.31 % |
15/07 | 1.213076 ATM | ▲ 0.98 % |
16/07 | 1.229499 ATM | ▲ 1.35 % |
17/07 | 1.230052 ATM | ▲ 0.05 % |
18/07 | 1.3451 ATM | ▲ 9.35 % |
19/07 | 1.561307 ATM | ▲ 16.07 % |
20/07 | 1.657698 ATM | ▲ 6.17 % |
21/07 | 1.629026 ATM | ▼ -1.73 % |
22/07 | 1.592119 ATM | ▼ -2.27 % |
23/07 | 1.656679 ATM | ▲ 4.06 % |
24/07 | 1.664338 ATM | ▲ 0.46 % |
25/07 | 1.710454 ATM | ▲ 2.77 % |
26/07 | 1.67357 ATM | ▼ -2.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Oman/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Oman/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 1.089424 ATM | ▼ -4.7 % |
08/07 — 14/07 | 1.107453 ATM | ▲ 1.65 % |
15/07 — 21/07 | 1.231021 ATM | ▲ 11.16 % |
22/07 — 28/07 | 1.169776 ATM | ▼ -4.98 % |
29/07 — 04/08 | 1.373687 ATM | ▲ 17.43 % |
05/08 — 11/08 | 1.313233 ATM | ▼ -4.4 % |
12/08 — 18/08 | 1.390209 ATM | ▲ 5.86 % |
19/08 — 25/08 | 1.369424 ATM | ▼ -1.5 % |
26/08 — 01/09 | 1.300437 ATM | ▼ -5.04 % |
02/09 — 08/09 | 1.544666 ATM | ▲ 18.78 % |
09/09 — 15/09 | 1.962181 ATM | ▲ 27.03 % |
16/09 — 22/09 | 1.937951 ATM | ▼ -1.23 % |
rial Oman/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1.210255 ATM | ▲ 5.87 % |
08/2024 | 1.344235 ATM | ▲ 11.07 % |
09/2024 | 1.408675 ATM | ▲ 4.79 % |
10/2024 | 1.378636 ATM | ▼ -2.13 % |
11/2024 | 1.121651 ATM | ▼ -18.64 % |
12/2024 | 1.226211 ATM | ▲ 9.32 % |
01/2025 | 1.264465 ATM | ▲ 3.12 % |
02/2025 | 1.123224 ATM | ▼ -11.17 % |
03/2025 | 0.93594828 ATM | ▼ -16.67 % |
04/2025 | 1.061302 ATM | ▲ 13.39 % |
05/2025 | 1.0584 ATM | ▼ -0.27 % |
06/2025 | 1.4564 ATM | ▲ 37.6 % |
rial Oman/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.76663125 ATM |
Tối đa | 1.16649 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.94060718 ATM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.66190304 ATM |
Tối đa | 1.16649 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.85283935 ATM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.66190304 ATM |
Tối đa | 1.16649 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.95863302 ATM |
Chia sẻ một liên kết đến OMR/ATM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: