Tỷ giá hối đoái rial Oman chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Oman tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMR/IDR
Lịch sử thay đổi trong OMR/IDR tỷ giá
OMR/IDR tỷ giá
05 25, 2024
1 OMR = 41,711 IDR
▲ 0.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Oman/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Oman chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMR/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMR/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Oman/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMR/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -1.02% (42,141 IDR — 41,711 IDR)
Thay đổi trong OMR/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 2.62% (40,645 IDR — 41,711 IDR)
Thay đổi trong OMR/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 6.98% (38,989 IDR — 41,711 IDR)
Thay đổi trong OMR/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce rial Oman tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 10057.7% (410.64 IDR — 41,711 IDR)
rial Oman/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
rial Oman/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 41,808 IDR | ▲ 0.23 % |
27/05 | 41,858 IDR | ▲ 0.12 % |
28/05 | 41,858 IDR | ▲ 0 % |
29/05 | 41,841 IDR | ▼ -0.04 % |
30/05 | 41,897 IDR | ▲ 0.13 % |
31/05 | 41,737 IDR | ▼ -0.38 % |
01/06 | 41,557 IDR | ▼ -0.43 % |
02/06 | 41,304 IDR | ▼ -0.61 % |
03/06 | 41,232 IDR | ▼ -0.17 % |
04/06 | 41,217 IDR | ▼ -0.04 % |
05/06 | 41,348 IDR | ▲ 0.32 % |
06/06 | 41,429 IDR | ▲ 0.2 % |
07/06 | 41,483 IDR | ▲ 0.13 % |
08/06 | 41,423 IDR | ▼ -0.15 % |
09/06 | 41,416 IDR | ▼ -0.02 % |
10/06 | 41,501 IDR | ▲ 0.2 % |
11/06 | 41,500 IDR | ▼ -0 % |
12/06 | 41,571 IDR | ▲ 0.17 % |
13/06 | 41,632 IDR | ▲ 0.15 % |
14/06 | 41,212 IDR | ▼ -1.01 % |
15/06 | 40,997 IDR | ▼ -0.52 % |
16/06 | 41,149 IDR | ▲ 0.37 % |
17/06 | 41,189 IDR | ▲ 0.1 % |
18/06 | 41,189 IDR | ▼ -0 % |
19/06 | 41,210 IDR | ▲ 0.05 % |
20/06 | 41,213 IDR | ▲ 0.01 % |
21/06 | 41,248 IDR | ▲ 0.08 % |
22/06 | 41,318 IDR | ▲ 0.17 % |
23/06 | 41,341 IDR | ▲ 0.05 % |
24/06 | 41,266 IDR | ▼ -0.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Oman/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Oman/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 41,621 IDR | ▼ -0.22 % |
03/06 — 09/06 | 42,310 IDR | ▲ 1.65 % |
10/06 — 16/06 | 42,565 IDR | ▲ 0.6 % |
17/06 — 23/06 | 42,766 IDR | ▲ 0.47 % |
24/06 — 30/06 | 42,787 IDR | ▲ 0.05 % |
01/07 — 07/07 | 43,228 IDR | ▲ 1.03 % |
08/07 — 14/07 | 43,668 IDR | ▲ 1.02 % |
15/07 — 21/07 | 43,702 IDR | ▲ 0.08 % |
22/07 — 28/07 | 43,124 IDR | ▼ -1.32 % |
29/07 — 04/08 | 43,301 IDR | ▲ 0.41 % |
05/08 — 11/08 | 43,098 IDR | ▼ -0.47 % |
12/08 — 18/08 | 43,199 IDR | ▲ 0.24 % |
rial Oman/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 41,673 IDR | ▼ -0.09 % |
07/2024 | 41,877 IDR | ▲ 0.49 % |
08/2024 | 42,195 IDR | ▲ 0.76 % |
09/2024 | 42,875 IDR | ▲ 1.61 % |
10/2024 | 44,072 IDR | ▲ 2.79 % |
11/2024 | 42,208 IDR | ▼ -4.23 % |
12/2024 | 42,091 IDR | ▼ -0.28 % |
01/2025 | 43,104 IDR | ▲ 2.41 % |
02/2025 | 42,965 IDR | ▼ -0.32 % |
03/2025 | 43,398 IDR | ▲ 1.01 % |
04/2025 | 44,495 IDR | ▲ 2.53 % |
05/2025 | 44,109 IDR | ▼ -0.87 % |
rial Oman/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 41,416 IDR |
Tối đa | 42,223 IDR |
Bình quân gia quyền | 41,769 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 40,334 IDR |
Tối đa | 42,223 IDR |
Bình quân gia quyền | 41,385 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 38,616 IDR |
Tối đa | 42,223 IDR |
Bình quân gia quyền | 40,354 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến OMR/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: