Tỷ giá hối đoái rial Oman chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Oman tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMR/VET
Lịch sử thay đổi trong OMR/VET tỷ giá
OMR/VET tỷ giá
05 25, 2024
1 OMR = 73.2401 VET
▼ -0.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Oman/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Oman chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMR/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMR/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Oman/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMR/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 11.99% (65.3969 VET — 73.2401 VET)
Thay đổi trong OMR/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 30.05% (56.3157 VET — 73.2401 VET)
Thay đổi trong OMR/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -45.68% (134.84 VET — 73.2401 VET)
Thay đổi trong OMR/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce rial Oman tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -89.05% (669.01 VET — 73.2401 VET)
rial Oman/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
rial Oman/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 73.7594 VET | ▲ 0.71 % |
27/05 | 74.6404 VET | ▲ 1.19 % |
28/05 | 73.5054 VET | ▼ -1.52 % |
29/05 | 74.3138 VET | ▲ 1.1 % |
30/05 | 78.6541 VET | ▲ 5.84 % |
31/05 | 85.3798 VET | ▲ 8.55 % |
01/06 | 85.6298 VET | ▲ 0.29 % |
02/06 | 83.5064 VET | ▼ -2.48 % |
03/06 | 81.7857 VET | ▼ -2.06 % |
04/06 | 82.016 VET | ▲ 0.28 % |
05/06 | 81.9947 VET | ▼ -0.03 % |
06/06 | 84.2108 VET | ▲ 2.7 % |
07/06 | 85.9785 VET | ▲ 2.1 % |
08/06 | 86.3799 VET | ▲ 0.47 % |
09/06 | 86.2505 VET | ▼ -0.15 % |
10/06 | 88.0182 VET | ▲ 2.05 % |
11/06 | 88.7298 VET | ▲ 0.81 % |
12/06 | 90.3023 VET | ▲ 1.77 % |
13/06 | 91.3723 VET | ▲ 1.18 % |
14/06 | 88.3493 VET | ▼ -3.31 % |
15/06 | 84.5144 VET | ▼ -4.34 % |
16/06 | 84.0788 VET | ▼ -0.52 % |
17/06 | 84.2687 VET | ▲ 0.23 % |
18/06 | 86.6108 VET | ▲ 2.78 % |
19/06 | 85.365 VET | ▼ -1.44 % |
20/06 | 82.9622 VET | ▼ -2.81 % |
21/06 | 83.9477 VET | ▲ 1.19 % |
22/06 | 86.2024 VET | ▲ 2.69 % |
23/06 | 86.0357 VET | ▼ -0.19 % |
24/06 | 85.1927 VET | ▼ -0.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Oman/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Oman/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 72.9744 VET | ▼ -0.36 % |
03/06 — 09/06 | 90.2302 VET | ▲ 23.65 % |
10/06 — 16/06 | 82.7844 VET | ▼ -8.25 % |
17/06 — 23/06 | 80.4123 VET | ▼ -2.87 % |
24/06 — 30/06 | 82.3906 VET | ▲ 2.46 % |
01/07 — 07/07 | 84.9164 VET | ▲ 3.07 % |
08/07 — 14/07 | 86.4966 VET | ▲ 1.86 % |
15/07 — 21/07 | 93.9149 VET | ▲ 8.58 % |
22/07 — 28/07 | 99.2423 VET | ▲ 5.67 % |
29/07 — 04/08 | 108.19 VET | ▲ 9.01 % |
05/08 — 11/08 | 104.37 VET | ▼ -3.53 % |
12/08 — 18/08 | 104.5 VET | ▲ 0.13 % |
rial Oman/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 70.2957 VET | ▼ -4.02 % |
07/2024 | 76.1709 VET | ▲ 8.36 % |
08/2024 | 92.355 VET | ▲ 21.25 % |
09/2024 | 83.9996 VET | ▼ -9.05 % |
10/2024 | 76.4281 VET | ▼ -9.01 % |
11/2024 | 63.0374 VET | ▼ -17.52 % |
12/2024 | 44.7094 VET | ▼ -29.07 % |
01/2025 | 55.7797 VET | ▲ 24.76 % |
02/2025 | 24.4005 VET | ▼ -56.26 % |
03/2025 | 25.7935 VET | ▲ 5.71 % |
04/2025 | 35.1564 VET | ▲ 36.3 % |
05/2025 | 35.0955 VET | ▼ -0.17 % |
rial Oman/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 66.1006 VET |
Tối đa | 76.795 VET |
Bình quân gia quyền | 72.2538 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 52.8353 VET |
Tối đa | 76.795 VET |
Bình quân gia quyền | 63.4756 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 52.8353 VET |
Tối đa | 174.54 VET |
Bình quân gia quyền | 110.25 VET |
Chia sẻ một liên kết đến OMR/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: