Tỷ giá hối đoái rial Oman chống lại Exchange Union
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Oman tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMR/XUC
Lịch sử thay đổi trong OMR/XUC tỷ giá
OMR/XUC tỷ giá
11 21, 2020
1 OMR = 2.327407 XUC
▼ -1.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Oman/Exchange Union, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Oman chi phí trong Exchange Union.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMR/XUC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMR/XUC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Oman/Exchange Union, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMR/XUC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 23, 2020 — 11 21, 2020) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi 8.92% (2.13674 XUC — 2.327407 XUC)
Thay đổi trong OMR/XUC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 24, 2020 — 11 21, 2020) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi -1.9% (2.372577 XUC — 2.327407 XUC)
Thay đổi trong OMR/XUC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 21, 2020) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi -7.34% (2.511782 XUC — 2.327407 XUC)
Thay đổi trong OMR/XUC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 21, 2020) cáce rial Oman tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi -7.34% (2.511782 XUC — 2.327407 XUC)
rial Oman/Exchange Union dự báo tỷ giá hối đoái
rial Oman/Exchange Union dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 2.302213 XUC | ▼ -1.08 % |
11/05 | 2.301382 XUC | ▼ -0.04 % |
12/05 | 2.333457 XUC | ▲ 1.39 % |
13/05 | 2.450711 XUC | ▲ 5.02 % |
14/05 | 2.423316 XUC | ▼ -1.12 % |
15/05 | 2.200835 XUC | ▼ -9.18 % |
16/05 | 2.416517 XUC | ▲ 9.8 % |
17/05 | 2.489751 XUC | ▲ 3.03 % |
18/05 | 2.317291 XUC | ▼ -6.93 % |
19/05 | 2.410222 XUC | ▲ 4.01 % |
20/05 | 2.516146 XUC | ▲ 4.39 % |
21/05 | 2.677865 XUC | ▲ 6.43 % |
22/05 | 2.695052 XUC | ▲ 0.64 % |
23/05 | 2.653119 XUC | ▼ -1.56 % |
24/05 | 2.743955 XUC | ▲ 3.42 % |
25/05 | 2.633048 XUC | ▼ -4.04 % |
26/05 | 2.618544 XUC | ▼ -0.55 % |
27/05 | 2.759886 XUC | ▲ 5.4 % |
28/05 | 2.559623 XUC | ▼ -7.26 % |
29/05 | 2.521641 XUC | ▼ -1.48 % |
30/05 | 2.841947 XUC | ▲ 12.7 % |
31/05 | 2.851712 XUC | ▲ 0.34 % |
01/06 | 2.787665 XUC | ▼ -2.25 % |
02/06 | 2.644353 XUC | ▼ -5.14 % |
03/06 | 2.557127 XUC | ▼ -3.3 % |
04/06 | 2.673533 XUC | ▲ 4.55 % |
05/06 | 2.790535 XUC | ▲ 4.38 % |
06/06 | 2.671735 XUC | ▼ -4.26 % |
07/06 | 2.677646 XUC | ▲ 0.22 % |
08/06 | 2.802953 XUC | ▲ 4.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Oman/Exchange Union cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Oman/Exchange Union dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 2.311546 XUC | ▼ -0.68 % |
20/05 — 26/05 | 0.33607664 XUC | ▼ -85.46 % |
27/05 — 02/06 | 0.35886058 XUC | ▲ 6.78 % |
03/06 — 09/06 | 0.63999854 XUC | ▲ 78.34 % |
10/06 — 16/06 | 0.66000775 XUC | ▲ 3.13 % |
17/06 — 23/06 | 0.80531534 XUC | ▲ 22.02 % |
24/06 — 30/06 | 0.84528371 XUC | ▲ 4.96 % |
01/07 — 07/07 | 0.92862732 XUC | ▲ 9.86 % |
08/07 — 14/07 | 1.07543 XUC | ▲ 15.81 % |
15/07 — 21/07 | 1.157374 XUC | ▲ 7.62 % |
22/07 — 28/07 | 1.093718 XUC | ▼ -5.5 % |
29/07 — 04/08 | 1.169928 XUC | ▲ 6.97 % |
rial Oman/Exchange Union dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.52272 XUC | ▲ 8.39 % |
07/2024 | 2.40015 XUC | ▼ -4.86 % |
08/2024 | 2.455623 XUC | ▲ 2.31 % |
09/2024 | 2.333451 XUC | ▼ -4.98 % |
10/2024 | 0.1400865 XUC | ▼ -94 % |
11/2024 | 0.30265873 XUC | ▲ 116.05 % |
12/2024 | 0.43179951 XUC | ▲ 42.67 % |
01/2025 | 0.47892613 XUC | ▲ 10.91 % |
rial Oman/Exchange Union thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.268676 XUC |
Tối đa | 2.394457 XUC |
Bình quân gia quyền | 2.324744 XUC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.83052192 XUC |
Tối đa | 2.394457 XUC |
Bình quân gia quyền | 1.754231 XUC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.83052192 XUC |
Tối đa | 2.882889 XUC |
Bình quân gia quyền | 2.343445 XUC |
Chia sẻ một liên kết đến OMR/XUC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến Exchange Union (XUC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến Exchange Union (XUC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: