Tỷ giá hối đoái OST chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OST tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OST/MITH
Lịch sử thay đổi trong OST/MITH tỷ giá
OST/MITH tỷ giá
05 11, 2023
1 OST = 0.23362774 MITH
▼ -0.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OST/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OST chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OST/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OST/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OST/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OST/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các OST tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 13.52% (0.20580509 MITH — 0.23362774 MITH)
Thay đổi trong OST/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các OST tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 31.47% (0.17771062 MITH — 0.23362774 MITH)
Thay đổi trong OST/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các OST tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 31.47% (0.17771062 MITH — 0.23362774 MITH)
Thay đổi trong OST/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce OST tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -88.1% (1.962938 MITH — 0.23362774 MITH)
OST/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
OST/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/06 | 0.23977922 MITH | ▲ 2.63 % |
18/06 | 0.2422975 MITH | ▲ 1.05 % |
19/06 | 0.23097145 MITH | ▼ -4.67 % |
20/06 | 0.22718745 MITH | ▼ -1.64 % |
21/06 | 0.22324979 MITH | ▼ -1.73 % |
22/06 | 0.22288257 MITH | ▼ -0.16 % |
23/06 | 0.21772125 MITH | ▼ -2.32 % |
24/06 | 0.21806631 MITH | ▲ 0.16 % |
25/06 | 0.2325765 MITH | ▲ 6.65 % |
26/06 | 0.23491371 MITH | ▲ 1 % |
27/06 | 0.23206859 MITH | ▼ -1.21 % |
28/06 | 0.22252145 MITH | ▼ -4.11 % |
29/06 | 0.22465188 MITH | ▲ 0.96 % |
30/06 | 0.2238072 MITH | ▼ -0.38 % |
01/07 | 0.21618139 MITH | ▼ -3.41 % |
02/07 | 0.21663908 MITH | ▲ 0.21 % |
03/07 | 0.1991269 MITH | ▼ -8.08 % |
04/07 | 0.19180502 MITH | ▼ -3.68 % |
05/07 | 0.23281456 MITH | ▲ 21.38 % |
06/07 | 0.2539163 MITH | ▲ 9.06 % |
07/07 | 0.25885741 MITH | ▲ 1.95 % |
08/07 | 0.26184396 MITH | ▲ 1.15 % |
09/07 | 0.2634952 MITH | ▲ 0.63 % |
10/07 | 0.2743044 MITH | ▲ 4.1 % |
11/07 | 0.29265505 MITH | ▲ 6.69 % |
12/07 | 0.28748108 MITH | ▼ -1.77 % |
13/07 | 0.26778278 MITH | ▼ -6.85 % |
14/07 | 0.27177855 MITH | ▲ 1.49 % |
15/07 | 0.2717393 MITH | ▼ -0.01 % |
16/07 | 0.29094619 MITH | ▲ 7.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OST/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OST/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 0.48500059 MITH | ▲ 107.6 % |
24/06 — 30/06 | 0.50425716 MITH | ▲ 3.97 % |
01/07 — 07/07 | 0.57513875 MITH | ▲ 14.06 % |
08/07 — 14/07 | 0.56526818 MITH | ▼ -1.72 % |
15/07 — 21/07 | 0.56788337 MITH | ▲ 0.46 % |
22/07 — 28/07 | 0.63817251 MITH | ▲ 12.38 % |
29/07 — 04/08 | 0.65772392 MITH | ▲ 3.06 % |
05/08 — 11/08 | 0.70485223 MITH | ▲ 7.17 % |
12/08 — 18/08 | 0.6985588 MITH | ▼ -0.89 % |
19/08 — 25/08 | 0.68238122 MITH | ▼ -2.32 % |
26/08 — 01/09 | 0.34656815 MITH | ▼ -49.21 % |
02/09 — 08/09 | 0.37643406 MITH | ▲ 8.62 % |
OST/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.23462879 MITH | ▲ 0.43 % |
08/2024 | 0.13836578 MITH | ▼ -41.03 % |
09/2024 | 0.06349827 MITH | ▼ -54.11 % |
10/2024 | 0.09752872 MITH | ▲ 53.59 % |
11/2024 | 0.04220011 MITH | ▼ -56.73 % |
12/2024 | 0.0834348 MITH | ▲ 97.71 % |
01/2025 | 0.02948207 MITH | ▼ -64.66 % |
02/2025 | 0.03315077 MITH | ▲ 12.44 % |
03/2025 | 0.06071869 MITH | ▲ 83.16 % |
04/2025 | 0.06180981 MITH | ▲ 1.8 % |
05/2025 | 0.07093411 MITH | ▲ 14.76 % |
06/2025 | 0.07814574 MITH | ▲ 10.17 % |
OST/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.18933476 MITH |
Tối đa | 0.24391486 MITH |
Bình quân gia quyền | 0.21274694 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.17401868 MITH |
Tối đa | 0.24391486 MITH |
Bình quân gia quyền | 0.20569978 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.17401868 MITH |
Tối đa | 0.24391486 MITH |
Bình quân gia quyền | 0.20569978 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến OST/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OST (OST) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OST (OST) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: