Tỷ giá hối đoái Paxos Standard chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Paxos Standard tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PAX/MITH
Lịch sử thay đổi trong PAX/MITH tỷ giá
PAX/MITH tỷ giá
09 10, 2021
1 PAX = 20.6319 MITH
▲ 3.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Paxos Standard/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Paxos Standard chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PAX/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PAX/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Paxos Standard/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PAX/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 12, 2021 — 09 10, 2021) các Paxos Standard tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 8.68% (18.9839 MITH — 20.6319 MITH)
Thay đổi trong PAX/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 13, 2021 — 09 10, 2021) các Paxos Standard tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 8.42% (19.0294 MITH — 20.6319 MITH)
Thay đổi trong PAX/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 11, 2020 — 09 10, 2021) các Paxos Standard tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -85.05% (138.04 MITH — 20.6319 MITH)
Thay đổi trong PAX/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 10, 2021) cáce Paxos Standard tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -92.79% (286.17 MITH — 20.6319 MITH)
Paxos Standard/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Paxos Standard/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 19.2318 MITH | ▼ -6.79 % |
11/05 | 18.4078 MITH | ▼ -4.28 % |
12/05 | 17.7808 MITH | ▼ -3.41 % |
13/05 | 16.9571 MITH | ▼ -4.63 % |
14/05 | 15.9704 MITH | ▼ -5.82 % |
15/05 | 17.0252 MITH | ▲ 6.6 % |
16/05 | 18.1983 MITH | ▲ 6.89 % |
17/05 | 17.6675 MITH | ▼ -2.92 % |
18/05 | 16.1134 MITH | ▼ -8.8 % |
19/05 | 16.0718 MITH | ▼ -0.26 % |
20/05 | 16.4008 MITH | ▲ 2.05 % |
21/05 | 16.0839 MITH | ▼ -1.93 % |
22/05 | 15.9979 MITH | ▼ -0.53 % |
23/05 | 16.4806 MITH | ▲ 3.02 % |
24/05 | 16.4065 MITH | ▼ -0.45 % |
25/05 | 17.3502 MITH | ▲ 5.75 % |
26/05 | 16.8935 MITH | ▼ -2.63 % |
27/05 | 16.9326 MITH | ▲ 0.23 % |
28/05 | 17.3928 MITH | ▲ 2.72 % |
29/05 | 17.5146 MITH | ▲ 0.7 % |
30/05 | 16.6545 MITH | ▼ -4.91 % |
31/05 | 16.3725 MITH | ▼ -1.69 % |
01/06 | 16.0261 MITH | ▼ -2.12 % |
02/06 | 15.6544 MITH | ▼ -2.32 % |
03/06 | 15.0059 MITH | ▼ -4.14 % |
04/06 | 14.8124 MITH | ▼ -1.29 % |
05/06 | 17.5702 MITH | ▲ 18.62 % |
06/06 | 20.9252 MITH | ▲ 19.09 % |
07/06 | 20.6234 MITH | ▼ -1.44 % |
08/06 | 20.5487 MITH | ▼ -0.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Paxos Standard/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Paxos Standard/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 19.821 MITH | ▼ -3.93 % |
20/05 — 26/05 | 19.8873 MITH | ▲ 0.33 % |
27/05 — 02/06 | 15.7841 MITH | ▼ -20.63 % |
03/06 — 09/06 | 21.0724 MITH | ▲ 33.5 % |
10/06 — 16/06 | 19.6589 MITH | ▼ -6.71 % |
17/06 — 23/06 | 19.3135 MITH | ▼ -1.76 % |
24/06 — 30/06 | 17.1823 MITH | ▼ -11.03 % |
01/07 — 07/07 | 11.9272 MITH | ▼ -30.58 % |
08/07 — 14/07 | 12.1241 MITH | ▲ 1.65 % |
15/07 — 21/07 | 12.9869 MITH | ▲ 7.12 % |
22/07 — 28/07 | 10.7548 MITH | ▼ -17.19 % |
29/07 — 04/08 | 14.9406 MITH | ▲ 38.92 % |
Paxos Standard/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19.9466 MITH | ▼ -3.32 % |
07/2024 | 14.636 MITH | ▼ -26.62 % |
08/2024 | 4.849202 MITH | ▼ -66.87 % |
09/2024 | 5.339696 MITH | ▲ 10.11 % |
10/2024 | 2.011294 MITH | ▼ -62.33 % |
11/2024 | 0.41440903 MITH | ▼ -79.4 % |
12/2024 | 0.18018152 MITH | ▼ -56.52 % |
01/2025 | 0.45328792 MITH | ▲ 151.57 % |
02/2025 | 0.61267118 MITH | ▲ 35.16 % |
03/2025 | 0.53594207 MITH | ▼ -12.52 % |
04/2025 | 0.44075946 MITH | ▼ -17.76 % |
05/2025 | 0.50558673 MITH | ▲ 14.71 % |
Paxos Standard/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.1267 MITH |
Tối đa | 19.5012 MITH |
Bình quân gia quyền | 17.5571 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.1267 MITH |
Tối đa | 27.644 MITH |
Bình quân gia quyền | 21.8746 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.157206 MITH |
Tối đa | 238.84 MITH |
Bình quân gia quyền | 78.3163 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến PAX/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Paxos Standard (PAX) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Paxos Standard (PAX) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: