Tỷ giá hối đoái TenX chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về TenX tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PAY/NULS

Lịch sử thay đổi trong PAY/NULS tỷ giá

PAY/NULS tỷ giá

05 14, 2024
1 PAY = 0.01460646 NULS
▲ 1.22 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ TenX/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 TenX chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PAY/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PAY/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái TenX/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PAY/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các TenX tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 3.88% (0.01406105 NULS — 0.01460646 NULS)

Thay đổi trong PAY/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các TenX tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -50.88% (0.0297354 NULS — 0.01460646 NULS)

Thay đổi trong PAY/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các TenX tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -69.42% (0.04776542 NULS — 0.01460646 NULS)

Thay đổi trong PAY/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce TenX tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -91.16% (0.16519273 NULS — 0.01460646 NULS)

TenX/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

TenX/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 0.01411789 NULS ▼ -3.34 %
16/05 0.01487303 NULS ▲ 5.35 %
17/05 0.01467268 NULS ▼ -1.35 %
18/05 0.01414782 NULS ▼ -3.58 %
19/05 0.0148866 NULS ▲ 5.22 %
20/05 0.01552356 NULS ▲ 4.28 %
21/05 0.01562195 NULS ▲ 0.63 %
22/05 0.01560869 NULS ▼ -0.08 %
23/05 0.01605231 NULS ▲ 2.84 %
24/05 0.015603 NULS ▼ -2.8 %
25/05 0.01446433 NULS ▼ -7.3 %
26/05 0.01423649 NULS ▼ -1.58 %
27/05 0.01519095 NULS ▲ 6.7 %
28/05 0.01550918 NULS ▲ 2.09 %
29/05 0.01608905 NULS ▲ 3.74 %
30/05 0.01627466 NULS ▲ 1.15 %
31/05 0.0164754 NULS ▲ 1.23 %
01/06 0.01704948 NULS ▲ 3.48 %
02/06 0.01687636 NULS ▼ -1.02 %
03/06 0.01527317 NULS ▼ -9.5 %
04/06 0.01451663 NULS ▼ -4.95 %
05/06 0.01503778 NULS ▲ 3.59 %
06/06 0.01461822 NULS ▼ -2.79 %
07/06 0.01322606 NULS ▼ -9.52 %
08/06 0.01377227 NULS ▲ 4.13 %
09/06 0.01367612 NULS ▼ -0.7 %
10/06 0.01349264 NULS ▼ -1.34 %
11/06 0.01414252 NULS ▲ 4.82 %
12/06 0.01521625 NULS ▲ 7.59 %
13/06 0.01596455 NULS ▲ 4.92 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của TenX/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

TenX/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.01475231 NULS ▲ 1 %
27/05 — 02/06 0.01296182 NULS ▼ -12.14 %
03/06 — 09/06 0.00776492 NULS ▼ -40.09 %
10/06 — 16/06 0.00482886 NULS ▼ -37.81 %
17/06 — 23/06 0.00490216 NULS ▲ 1.52 %
24/06 — 30/06 0.00474838 NULS ▼ -3.14 %
01/07 — 07/07 0.00530292 NULS ▲ 11.68 %
08/07 — 14/07 0.00587328 NULS ▲ 10.76 %
15/07 — 21/07 0.00584847 NULS ▼ -0.42 %
22/07 — 28/07 0.00546236 NULS ▼ -6.6 %
29/07 — 04/08 0.00569997 NULS ▲ 4.35 %
05/08 — 11/08 0.005979 NULS ▲ 4.9 %

TenX/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01448455 NULS ▼ -0.83 %
07/2024 0.01472833 NULS ▲ 1.68 %
08/2024 0.01714545 NULS ▲ 16.41 %
09/2024 0.0166739 NULS ▼ -2.75 %
10/2024 0.01840042 NULS ▲ 10.35 %
11/2024 0.00914023 NULS ▼ -50.33 %
12/2024 0.00813435 NULS ▼ -11 %
01/2025 0.01071284 NULS ▲ 31.7 %
02/2025 0.00893323 NULS ▼ -16.61 %
03/2025 0.00306249 NULS ▼ -65.72 %
04/2025 0.00369145 NULS ▲ 20.54 %
05/2025 0.00364451 NULS ▼ -1.27 %

TenX/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0122695 NULS
Tối đa 0.01612779 NULS
Bình quân gia quyền 0.01390559 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01126623 NULS
Tối đa 0.04065338 NULS
Bình quân gia quyền 0.02003183 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01126623 NULS
Tối đa 0.06771053 NULS
Bình quân gia quyền 0.03847389 NULS

Chia sẻ một liên kết đến PAY/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến TenX (PAY) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến TenX (PAY) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu