Tỷ giá hối đoái TenX chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về TenX tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PAY/VEF
Lịch sử thay đổi trong PAY/VEF tỷ giá
PAY/VEF tỷ giá
05 15, 2024
1 PAY = 35,178 VEF
▲ 14.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ TenX/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 TenX chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PAY/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PAY/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái TenX/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PAY/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các TenX tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 16.21% (30,270 VEF — 35,178 VEF)
Thay đổi trong PAY/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các TenX tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 10.16% (31,934 VEF — 35,178 VEF)
Thay đổi trong PAY/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các TenX tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 19.63% (29,405 VEF — 35,178 VEF)
Thay đổi trong PAY/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce TenX tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 10569483.6% (0.33 VEF — 35,178 VEF)
TenX/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
TenX/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 35,812 VEF | ▲ 1.8 % |
17/05 | 37,638 VEF | ▲ 5.1 % |
18/05 | 36,489 VEF | ▼ -3.05 % |
19/05 | 37,525 VEF | ▲ 2.84 % |
20/05 | 40,087 VEF | ▲ 6.83 % |
21/05 | 40,263 VEF | ▲ 0.44 % |
22/05 | 39,914 VEF | ▼ -0.87 % |
23/05 | 40,480 VEF | ▲ 1.42 % |
24/05 | 39,849 VEF | ▼ -1.56 % |
25/05 | 38,226 VEF | ▼ -4.07 % |
26/05 | 36,308 VEF | ▼ -5.02 % |
27/05 | 37,150 VEF | ▲ 2.32 % |
28/05 | 36,762 VEF | ▼ -1.04 % |
29/05 | 36,467 VEF | ▼ -0.8 % |
30/05 | 35,029 VEF | ▼ -3.94 % |
31/05 | 33,309 VEF | ▼ -4.91 % |
01/06 | 34,675 VEF | ▲ 4.1 % |
02/06 | 35,346 VEF | ▲ 1.94 % |
03/06 | 34,863 VEF | ▼ -1.37 % |
04/06 | 33,992 VEF | ▼ -2.5 % |
05/06 | 35,583 VEF | ▲ 4.68 % |
06/06 | 35,048 VEF | ▼ -1.5 % |
07/06 | 32,912 VEF | ▼ -6.09 % |
08/06 | 33,426 VEF | ▲ 1.56 % |
09/06 | 32,969 VEF | ▼ -1.37 % |
10/06 | 31,881 VEF | ▼ -3.3 % |
11/06 | 33,252 VEF | ▲ 4.3 % |
12/06 | 34,216 VEF | ▲ 2.9 % |
13/06 | 32,988 VEF | ▼ -3.59 % |
14/06 | 30,864 VEF | ▼ -6.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của TenX/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
TenX/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 36,318 VEF | ▲ 3.24 % |
27/05 — 02/06 | 36,240 VEF | ▼ -0.21 % |
03/06 — 09/06 | 31,727 VEF | ▼ -12.45 % |
10/06 — 16/06 | 35,694 VEF | ▲ 12.5 % |
17/06 — 23/06 | 34,267 VEF | ▼ -4 % |
24/06 — 30/06 | 34,372 VEF | ▲ 0.31 % |
01/07 — 07/07 | 29,236 VEF | ▼ -14.94 % |
08/07 — 14/07 | 32,209 VEF | ▲ 10.17 % |
15/07 — 21/07 | 30,223 VEF | ▼ -6.17 % |
22/07 — 28/07 | 29,845 VEF | ▼ -1.25 % |
29/07 — 04/08 | 29,595 VEF | ▼ -0.84 % |
05/08 — 11/08 | 26,781 VEF | ▼ -9.51 % |
TenX/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 35,349 VEF | ▲ 0.49 % |
07/2024 | 36,638 VEF | ▲ 3.64 % |
08/2024 | 40,680 VEF | ▲ 11.03 % |
09/2024 | 43,216 VEF | ▲ 6.23 % |
10/2024 | 49,104 VEF | ▲ 13.62 % |
11/2024 | 39,805 VEF | ▼ -18.94 % |
12/2024 | 46,035 VEF | ▲ 15.65 % |
01/2025 | 44,562 VEF | ▼ -3.2 % |
02/2025 | 53,832 VEF | ▲ 20.8 % |
03/2025 | 57,257 VEF | ▲ 6.36 % |
04/2025 | 48,014 VEF | ▼ -16.14 % |
05/2025 | 46,486 VEF | ▼ -3.18 % |
TenX/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30,058 VEF |
Tối đa | 40,578 VEF |
Bình quân gia quyền | 34,569 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 27,481 VEF |
Tối đa | 48,772 VEF |
Bình quân gia quyền | 37,130 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 23,455 VEF |
Tối đa | 56,373 VEF |
Bình quân gia quyền | 33,914 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến PAY/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến TenX (PAY) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến TenX (PAY) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: