Tỷ giá hối đoái Paypex chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Paypex tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PAYX/MTL

Lịch sử thay đổi trong PAYX/MTL tỷ giá

PAYX/MTL tỷ giá

05 11, 2023
1 PAYX = 0.00001795 MTL
▲ 2.34 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Paypex/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Paypex chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PAYX/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PAYX/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Paypex/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PAYX/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Paypex tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 21.45% (0.00001478 MTL — 0.00001795 MTL)

Thay đổi trong PAYX/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Paypex tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -39.89% (0.00002986 MTL — 0.00001795 MTL)

Thay đổi trong PAYX/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Paypex tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -39.89% (0.00002986 MTL — 0.00001795 MTL)

Thay đổi trong PAYX/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Paypex tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -99.98% (0.09957437 MTL — 0.00001795 MTL)

Paypex/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Paypex/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 0.00001253 MTL ▼ -30.19 %
16/05 0.00001256 MTL ▲ 0.23 %
17/05 0.00001309 MTL ▲ 4.23 %
18/05 0.00001329 MTL ▲ 1.48 %
19/05 0.00001331 MTL ▲ 0.14 %
20/05 0.00001337 MTL ▲ 0.47 %
21/05 0.00001329 MTL ▼ -0.6 %
22/05 0.00001334 MTL ▲ 0.41 %
23/05 0.00001339 MTL ▲ 0.35 %
24/05 0.00001322 MTL ▼ -1.25 %
25/05 0.00001312 MTL ▼ -0.78 %
26/05 0.00001309 MTL ▼ -0.22 %
27/05 0.00001276 MTL ▼ -2.56 %
28/05 0.00001359 MTL ▲ 6.53 %
29/05 0.00001368 MTL ▲ 0.66 %
30/05 0.00001352 MTL ▼ -1.17 %
31/05 0.00001357 MTL ▲ 0.39 %
01/06 0.00001352 MTL ▼ -0.41 %
02/06 0.00001382 MTL ▲ 2.25 %
03/06 0.00001396 MTL ▲ 1.03 %
04/06 0.00001407 MTL ▲ 0.8 %
05/06 0.00001411 MTL ▲ 0.25 %
06/06 0.0000141 MTL ▼ -0.08 %
07/06 0.00001345 MTL ▼ -4.62 %
08/06 0.00001246 MTL ▼ -7.36 %
09/06 0.00001315 MTL ▲ 5.55 %
10/06 0.00001417 MTL ▲ 7.73 %
11/06 0.00001461 MTL ▲ 3.13 %
12/06 0.00001467 MTL ▲ 0.41 %
13/06 0.00001415 MTL ▼ -3.56 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Paypex/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Paypex/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00001719 MTL ▼ -4.22 %
27/05 — 02/06 0.00001703 MTL ▼ -0.97 %
03/06 — 09/06 0.00000698 MTL ▼ -59 %
10/06 — 16/06 0.00000668 MTL ▼ -4.29 %
17/06 — 23/06 0.00000706 MTL ▲ 5.74 %
24/06 — 30/06 0.00000723 MTL ▲ 2.41 %
01/07 — 07/07 0.00000735 MTL ▲ 1.57 %
08/07 — 14/07 0.00000727 MTL ▼ -1.11 %
15/07 — 21/07 0.00000563 MTL ▼ -22.48 %
22/07 — 28/07 0.00000529 MTL ▼ -6.01 %
29/07 — 04/08 0.00001243 MTL ▲ 134.87 %
05/08 — 11/08 -0.00000287 MTL ▼ -123.06 %

Paypex/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00001858 MTL ▲ 3.53 %
07/2024 0.00001946 MTL ▲ 4.69 %
08/2024 0.00002727 MTL ▲ 40.18 %
09/2024 0.0000104 MTL ▼ -61.87 %
10/2024 0.00000842 MTL ▼ -19.09 %
11/2024 0.00000831 MTL ▼ -1.27 %
12/2024 -0.00000033 MTL ▼ -103.97 %
01/2025 0.00000003 MTL ▼ -108.97 %
02/2025 0.00000003 MTL ▼ -12.78 %
03/2025 0.00000001 MTL ▼ -43.32 %
04/2025 0.00000002 MTL ▲ 4.29 %

Paypex/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00001475 MTL
Tối đa 0.00001772 MTL
Bình quân gia quyền 0.00001612 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00001475 MTL
Tối đa 0.00003074 MTL
Bình quân gia quyền 0.00002042 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00001475 MTL
Tối đa 0.00003074 MTL
Bình quân gia quyền 0.00002042 MTL

Chia sẻ một liên kết đến PAYX/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Paypex (PAYX) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Paypex (PAYX) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu