Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại 2GIVE
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/2GIVE
Lịch sử thay đổi trong PEN/2GIVE tỷ giá
PEN/2GIVE tỷ giá
05 11, 2023
1 PEN = 995.19 2GIVE
▲ 1.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/2GIVE, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong 2GIVE.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/2GIVE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/2GIVE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/2GIVE, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi 14.03% (872.77 2GIVE — 995.19 2GIVE)
Thay đổi trong PEN/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi 1.56% (979.94 2GIVE — 995.19 2GIVE)
Thay đổi trong PEN/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi 1.56% (979.94 2GIVE — 995.19 2GIVE)
Thay đổi trong PEN/2GIVE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -68.62% (3,171 2GIVE — 995.19 2GIVE)
nuevo sol Peru/2GIVE dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/2GIVE dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 985.93 2GIVE | ▼ -0.93 % |
18/05 | 984.96 2GIVE | ▼ -0.1 % |
19/05 | 971.63 2GIVE | ▼ -1.35 % |
20/05 | 976.55 2GIVE | ▲ 0.51 % |
21/05 | 980.15 2GIVE | ▲ 0.37 % |
22/05 | 986.4 2GIVE | ▲ 0.64 % |
23/05 | 986.91 2GIVE | ▲ 0.05 % |
24/05 | 991.4 2GIVE | ▲ 0.46 % |
25/05 | 1,037 2GIVE | ▲ 4.65 % |
26/05 | 1,077 2GIVE | ▲ 3.78 % |
27/05 | 1,091 2GIVE | ▲ 1.33 % |
28/05 | 1,085 2GIVE | ▼ -0.55 % |
29/05 | 1,089 2GIVE | ▲ 0.35 % |
30/05 | 1,081 2GIVE | ▼ -0.74 % |
31/05 | 1,060 2GIVE | ▼ -1.96 % |
01/06 | 1,042 2GIVE | ▼ -1.68 % |
02/06 | 1,036 2GIVE | ▼ -0.56 % |
03/06 | 1,046 2GIVE | ▲ 0.97 % |
04/06 | 1,046 2GIVE | ▲ 0.04 % |
05/06 | 1,060 2GIVE | ▲ 1.27 % |
06/06 | 1,072 2GIVE | ▲ 1.12 % |
07/06 | 1,059 2GIVE | ▼ -1.22 % |
08/06 | 1,048 2GIVE | ▼ -1.02 % |
09/06 | 1,034 2GIVE | ▼ -1.29 % |
10/06 | 1,041 2GIVE | ▲ 0.67 % |
11/06 | 1,050 2GIVE | ▲ 0.89 % |
12/06 | 996.23 2GIVE | ▼ -5.16 % |
13/06 | 1,119 2GIVE | ▲ 12.35 % |
14/06 | 1,116 2GIVE | ▼ -0.27 % |
15/06 | 1,128 2GIVE | ▲ 1.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/2GIVE cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/2GIVE dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 972.62 2GIVE | ▼ -2.27 % |
27/05 — 02/06 | 946.78 2GIVE | ▼ -2.66 % |
03/06 — 09/06 | 900.64 2GIVE | ▼ -4.87 % |
10/06 — 16/06 | 1,014 2GIVE | ▲ 12.57 % |
17/06 — 23/06 | 989.02 2GIVE | ▼ -2.45 % |
24/06 — 30/06 | 923.63 2GIVE | ▼ -6.61 % |
01/07 — 07/07 | 1,027 2GIVE | ▲ 11.14 % |
08/07 — 14/07 | 1,035 2GIVE | ▲ 0.82 % |
15/07 — 21/07 | 896.53 2GIVE | ▼ -13.37 % |
22/07 — 28/07 | 806.36 2GIVE | ▼ -10.06 % |
29/07 — 04/08 | 719.53 2GIVE | ▼ -10.77 % |
05/08 — 11/08 | 450.96 2GIVE | ▼ -37.33 % |
nuevo sol Peru/2GIVE dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 996.76 2GIVE | ▲ 0.16 % |
07/2024 | 982.48 2GIVE | ▼ -1.43 % |
08/2024 | 958.18 2GIVE | ▼ -2.47 % |
09/2024 | 959.71 2GIVE | ▲ 0.16 % |
10/2024 | 878.56 2GIVE | ▼ -8.46 % |
11/2024 | 859.81 2GIVE | ▼ -2.13 % |
12/2024 | 696.65 2GIVE | ▼ -18.98 % |
01/2025 | 326.96 2GIVE | ▼ -53.07 % |
02/2025 | 306 2GIVE | ▼ -6.41 % |
03/2025 | 309.4 2GIVE | ▲ 1.11 % |
04/2025 | 323.38 2GIVE | ▲ 4.52 % |
nuevo sol Peru/2GIVE thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 702.22 2GIVE |
Tối đa | 992.15 2GIVE |
Bình quân gia quyền | 925.83 2GIVE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 702.22 2GIVE |
Tối đa | 992.15 2GIVE |
Bình quân gia quyền | 931.41 2GIVE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 702.22 2GIVE |
Tối đa | 992.15 2GIVE |
Bình quân gia quyền | 931.41 2GIVE |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/2GIVE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến 2GIVE (2GIVE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến 2GIVE (2GIVE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: