Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/LBC

Lịch sử thay đổi trong PEN/LBC tỷ giá

PEN/LBC tỷ giá

05 30, 2024
1 PEN = 87.0941 LBC
▼ -0.2 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PEN/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 4.17% (83.6095 LBC — 87.0941 LBC)

Thay đổi trong PEN/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 72.86% (50.383 LBC — 87.0941 LBC)

Thay đổi trong PEN/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 267.25% (23.7154 LBC — 87.0941 LBC)

Thay đổi trong PEN/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 30, 2024) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 210.75% (28.0269 LBC — 87.0941 LBC)

nuevo sol Peru/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

nuevo sol Peru/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

31/05 92.4045 LBC ▲ 6.1 %
01/06 94.3373 LBC ▲ 2.09 %
02/06 94.8737 LBC ▲ 0.57 %
03/06 93.8307 LBC ▼ -1.1 %
04/06 96.0411 LBC ▲ 2.36 %
05/06 96.4438 LBC ▲ 0.42 %
06/06 96.4045 LBC ▼ -0.04 %
07/06 96.5101 LBC ▲ 0.11 %
08/06 96.2869 LBC ▼ -0.23 %
09/06 97.0372 LBC ▲ 0.78 %
10/06 96.7439 LBC ▼ -0.3 %
11/06 96.9635 LBC ▲ 0.23 %
12/06 86.1766 LBC ▼ -11.12 %
13/06 82.3576 LBC ▼ -4.43 %
14/06 86.9879 LBC ▲ 5.62 %
15/06 85.374 LBC ▼ -1.86 %
16/06 83.8369 LBC ▼ -1.8 %
17/06 83.1723 LBC ▼ -0.79 %
18/06 83.6221 LBC ▲ 0.54 %
19/06 83.23 LBC ▼ -0.47 %
20/06 83.917 LBC ▲ 0.83 %
21/06 81.8015 LBC ▼ -2.52 %
22/06 79.3303 LBC ▼ -3.02 %
23/06 77.7172 LBC ▼ -2.03 %
24/06 79.0948 LBC ▲ 1.77 %
25/06 80.7634 LBC ▲ 2.11 %
26/06 83.3552 LBC ▲ 3.21 %
27/06 89.1528 LBC ▲ 6.96 %
28/06 91.0432 LBC ▲ 2.12 %
29/06 91.1083 LBC ▲ 0.07 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nuevo sol Peru/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 86.9121 LBC ▼ -0.21 %
10/06 — 16/06 52.1396 LBC ▼ -40.01 %
17/06 — 23/06 54.8674 LBC ▲ 5.23 %
24/06 — 30/06 64.3651 LBC ▲ 17.31 %
01/07 — 07/07 116.53 LBC ▲ 81.04 %
08/07 — 14/07 121.7 LBC ▲ 4.44 %
15/07 — 21/07 110.67 LBC ▼ -9.06 %
22/07 — 28/07 125.07 LBC ▲ 13.01 %
29/07 — 04/08 114.79 LBC ▼ -8.22 %
05/08 — 11/08 110.95 LBC ▼ -3.35 %
12/08 — 18/08 114.38 LBC ▲ 3.09 %
19/08 — 25/08 123.75 LBC ▲ 8.19 %

nuevo sol Peru/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 82.5655 LBC ▼ -5.2 %
07/2024 90.3448 LBC ▲ 9.42 %
08/2024 90.1449 LBC ▼ -0.22 %
09/2024 45.8696 LBC ▼ -49.12 %
10/2024 110.12 LBC ▲ 140.06 %
11/2024 287.84 LBC ▲ 161.39 %
12/2024 95.5699 LBC ▼ -66.8 %
01/2025 105.21 LBC ▲ 10.08 %
02/2025 74.9534 LBC ▼ -28.76 %
03/2025 57.0739 LBC ▼ -23.85 %
04/2025 111.52 LBC ▲ 95.4 %
05/2025 114.73 LBC ▲ 2.88 %

nuevo sol Peru/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 74.7302 LBC
Tối đa 87.8143 LBC
Bình quân gia quyền 81.9319 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 36.2872 LBC
Tối đa 88.615 LBC
Bình quân gia quyền 67.8769 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 18.0671 LBC
Tối đa 129.95 LBC
Bình quân gia quyền 51.4887 LBC

Chia sẻ một liên kết đến PEN/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu