Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại Loopring
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/LRC
Lịch sử thay đổi trong PEN/LRC tỷ giá
PEN/LRC tỷ giá
05 16, 2024
1 PEN = 1.050452 LRC
▲ 0.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/Loopring, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong Loopring.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/LRC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/LRC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/Loopring, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/LRC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi -1.27% (1.063923 LRC — 1.050452 LRC)
Thay đổi trong PEN/LRC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi 2.35% (1.026328 LRC — 1.050452 LRC)
Thay đổi trong PEN/LRC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi 17.87% (0.89122695 LRC — 1.050452 LRC)
Thay đổi trong PEN/LRC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi -90.09% (10.5987 LRC — 1.050452 LRC)
nuevo sol Peru/Loopring dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/Loopring dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 1.060122 LRC | ▲ 0.92 % |
18/05 | 1.054516 LRC | ▼ -0.53 % |
19/05 | 1.044167 LRC | ▼ -0.98 % |
20/05 | 0.99434122 LRC | ▼ -4.77 % |
21/05 | 0.96802392 LRC | ▼ -2.65 % |
22/05 | 0.95924029 LRC | ▼ -0.91 % |
23/05 | 0.95390804 LRC | ▼ -0.56 % |
24/05 | 0.96233076 LRC | ▲ 0.88 % |
25/05 | 0.98890726 LRC | ▲ 2.76 % |
26/05 | 0.99148349 LRC | ▲ 0.26 % |
27/05 | 1.005272 LRC | ▲ 1.39 % |
28/05 | 0.98489482 LRC | ▼ -2.03 % |
29/05 | 1.017716 LRC | ▲ 3.33 % |
30/05 | 1.050272 LRC | ▲ 3.2 % |
31/05 | 1.074908 LRC | ▲ 2.35 % |
01/06 | 1.042494 LRC | ▼ -3.02 % |
02/06 | 0.99575218 LRC | ▼ -4.48 % |
03/06 | 0.97272216 LRC | ▼ -2.31 % |
04/06 | 0.97206006 LRC | ▼ -0.07 % |
05/06 | 0.96450362 LRC | ▼ -0.78 % |
06/06 | 0.98363498 LRC | ▲ 1.98 % |
07/06 | 1.004467 LRC | ▲ 2.12 % |
08/06 | 0.98915582 LRC | ▼ -1.52 % |
09/06 | 1.001836 LRC | ▲ 1.28 % |
10/06 | 1.041997 LRC | ▲ 4.01 % |
11/06 | 1.051087 LRC | ▲ 0.87 % |
12/06 | 1.04859 LRC | ▼ -0.24 % |
13/06 | 1.016776 LRC | ▼ -3.03 % |
14/06 | 1.006776 LRC | ▼ -0.98 % |
15/06 | 0.98582536 LRC | ▼ -2.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/Loopring cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/Loopring dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.051623 LRC | ▲ 0.11 % |
27/05 — 02/06 | 0.86782665 LRC | ▼ -17.48 % |
03/06 — 09/06 | 0.89974159 LRC | ▲ 3.68 % |
10/06 — 16/06 | 0.88871017 LRC | ▼ -1.23 % |
17/06 — 23/06 | 0.97325328 LRC | ▲ 9.51 % |
24/06 — 30/06 | 1.043991 LRC | ▲ 7.27 % |
01/07 — 07/07 | 1.445209 LRC | ▲ 38.43 % |
08/07 — 14/07 | 1.373386 LRC | ▼ -4.97 % |
15/07 — 21/07 | 1.505437 LRC | ▲ 9.61 % |
22/07 — 28/07 | 1.442897 LRC | ▼ -4.15 % |
29/07 — 04/08 | 1.608257 LRC | ▲ 11.46 % |
05/08 — 11/08 | 1.522498 LRC | ▼ -5.33 % |
nuevo sol Peru/Loopring dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.018037 LRC | ▼ -3.09 % |
07/2024 | 1.096289 LRC | ▲ 7.69 % |
08/2024 | 1.253637 LRC | ▲ 14.35 % |
09/2024 | 1.168758 LRC | ▼ -6.77 % |
10/2024 | 1.05845 LRC | ▼ -9.44 % |
11/2024 | 0.97708085 LRC | ▼ -7.69 % |
12/2024 | 0.78250922 LRC | ▼ -19.91 % |
01/2025 | 1.008881 LRC | ▲ 28.93 % |
02/2025 | 0.7108985 LRC | ▼ -29.54 % |
03/2025 | 0.57567119 LRC | ▼ -19.02 % |
04/2025 | 0.89829953 LRC | ▲ 56.04 % |
05/2025 | 0.81590969 LRC | ▼ -9.17 % |
nuevo sol Peru/Loopring thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.99125299 LRC |
Tối đa | 1.120982 LRC |
Bình quân gia quyền | 1.055206 LRC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.5929543 LRC |
Tối đa | 1.120982 LRC |
Bình quân gia quyền | 0.88804895 LRC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.5929543 LRC |
Tối đa | 1.594318 LRC |
Bình quân gia quyền | 1.142008 LRC |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/LRC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Loopring (LRC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Loopring (LRC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: